|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
466377 |
Giải nhất |
79385 |
Giải nhì |
29033 |
Giải ba |
83575 18005 |
Giải tư |
48603 54250 06809 55222 94927 00378 06383 |
Giải năm |
1082 |
Giải sáu |
6455 0406 1118 |
Giải bảy |
454 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,5,6,9 | 5 | 1 | 8 | 2,8 | 2 | 2,7 | 0,3,8 | 3 | 3 | 5 | 4 | | 0,5,7,8 | 5 | 0,1,4,5 | 0 | 6 | | 2,7 | 7 | 5,7,8 | 1,7 | 8 | 2,3,5 | 0 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
832727 |
Giải nhất |
32980 |
Giải nhì |
26885 |
Giải ba |
30501 43058 |
Giải tư |
86097 87833 98021 43322 97953 20316 73490 |
Giải năm |
8774 |
Giải sáu |
7740 6637 6922 |
Giải bảy |
689 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 1 | 0,2 | 1 | 6,8 | 22 | 2 | 1,22,7 | 3,5 | 3 | 3,7 | 7 | 4 | 0 | 8 | 5 | 3,8 | 1 | 6 | | 2,3,9 | 7 | 4 | 1,5 | 8 | 0,5,9 | 8 | 9 | 0,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
345695 |
Giải nhất |
76472 |
Giải nhì |
78711 |
Giải ba |
08621 32604 |
Giải tư |
21451 94910 24164 03315 45387 96995 29006 |
Giải năm |
1837 |
Giải sáu |
8812 3288 8878 |
Giải bảy |
151 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,6 | 1,2,52 | 1 | 0,1,2,4 5 | 1,7 | 2 | 1 | | 3 | 7 | 0,1,6 | 4 | | 1,92 | 5 | 12 | 0 | 6 | 4 | 3,8 | 7 | 2,8 | 7,8 | 8 | 7,8 | | 9 | 52 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
701748 |
Giải nhất |
06146 |
Giải nhì |
79744 |
Giải ba |
46138 90537 |
Giải tư |
73468 14589 79278 56030 05854 47066 15896 |
Giải năm |
1670 |
Giải sáu |
4711 6102 2362 |
Giải bảy |
975 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,3 | 1 | 1 | 1 | 0,6 | 2 | | 0 | 3 | 0,7,8 | 4,5 | 4 | 4,6,8 | 7 | 5 | 4 | 4,6,9 | 6 | 2,6,8 | 3 | 7 | 0,5,8 | 3,4,6,7 | 8 | 9 | 8 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
893896 |
Giải nhất |
69765 |
Giải nhì |
90171 |
Giải ba |
40070 40760 |
Giải tư |
89302 35773 62549 38860 68923 33281 73238 |
Giải năm |
7353 |
Giải sáu |
8550 9913 8016 |
Giải bảy |
537 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62,7 | 0 | 2 | 7,8 | 1 | 3,6 | 0 | 2 | 3 | 1,2,5,7 | 3 | 7,8 | 5 | 4 | 9 | 6 | 5 | 0,3,4 | 1,9 | 6 | 02,5 | 3 | 7 | 0,1,3 | 3 | 8 | 1 | 4 | 9 | 6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
413480 |
Giải nhất |
82954 |
Giải nhì |
72011 |
Giải ba |
96253 49904 |
Giải tư |
88298 27749 79391 84124 23108 87019 26794 |
Giải năm |
1198 |
Giải sáu |
4325 8965 0579 |
Giải bảy |
902 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,4,8 | 1,9 | 1 | 1,9 | 0 | 2 | 4,5 | 5 | 3 | | 0,2,5,9 | 4 | 9 | 2,6,7 | 5 | 3,4 | | 6 | 5 | | 7 | 5,9 | 0,92 | 8 | 0 | 1,4,7 | 9 | 1,4,82 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
803130 |
Giải nhất |
10285 |
Giải nhì |
24110 |
Giải ba |
03629 52752 |
Giải tư |
09473 22869 07722 05462 43856 10320 92102 |
Giải năm |
6751 |
Giải sáu |
1629 4433 2104 |
Giải bảy |
955 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 2,4 | 5 | 1 | 0 | 0,2,5,6 | 2 | 0,2,92 | 3,7 | 3 | 0,3 | 0 | 4 | | 5,8 | 5 | 1,2,5,6 7 | 5 | 6 | 2,9 | 5 | 7 | 3 | | 8 | 5 | 22,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|