|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
611651 |
Giải nhất |
59238 |
Giải nhì |
59499 |
Giải ba |
16523 55327 |
Giải tư |
92400 24319 11307 21716 28203 59865 75662 |
Giải năm |
4978 |
Giải sáu |
4537 9538 6322 |
Giải bảy |
634 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,3,7 | 5 | 1 | 6,9 | 2,6 | 2 | 2,3,7 | 0,2 | 3 | 4,7,82 | 3 | 4 | | 6 | 5 | 1 | 1 | 6 | 2,5 | 0,2,3 | 7 | 8 | 32,7 | 8 | | 1,9 | 9 | 0,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
316267 |
Giải nhất |
72397 |
Giải nhì |
44789 |
Giải ba |
68519 98865 |
Giải tư |
79825 61233 83213 34474 52687 77509 10689 |
Giải năm |
0407 |
Giải sáu |
0903 2813 0668 |
Giải bảy |
304 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,7,9 | | 1 | 32,9 | | 2 | 5 | 0,12,3 | 3 | 3 | 0,7 | 4 | | 2,6 | 5 | 9 | | 6 | 5,7,8 | 0,6,8,9 | 7 | 4 | 6 | 8 | 7,92 | 0,1,5,82 | 9 | 7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
979840 |
Giải nhất |
05875 |
Giải nhì |
51018 |
Giải ba |
25944 96632 |
Giải tư |
48249 71566 83075 46212 32488 23524 61385 |
Giải năm |
1200 |
Giải sáu |
2004 4782 1112 |
Giải bảy |
588 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,4 | | 1 | 22,8 | 12,3,8 | 2 | 4,8 | | 3 | 2 | 0,2,4 | 4 | 0,4,9 | 72,8 | 5 | | 6 | 6 | 6 | | 7 | 52 | 1,2,82 | 8 | 2,5,82 | 4 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
738221 |
Giải nhất |
27687 |
Giải nhì |
09958 |
Giải ba |
33983 50773 |
Giải tư |
77287 61615 46480 59942 21911 27473 49301 |
Giải năm |
6482 |
Giải sáu |
9498 6286 3453 |
Giải bảy |
250 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1 | 0,1,2 | 1 | 1,5 | 4,8 | 2 | 1 | 5,72,8 | 3 | | | 4 | 2 | 1 | 5 | 0,3,8 | 8 | 6 | | 82,9 | 7 | 32 | 5,9 | 8 | 0,2,3,6 72 | | 9 | 7,8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
721396 |
Giải nhất |
06466 |
Giải nhì |
77832 |
Giải ba |
75927 12400 |
Giải tư |
35187 33883 94888 67390 53805 68876 21336 |
Giải năm |
0403 |
Giải sáu |
5061 7900 6051 |
Giải bảy |
392 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,9 | 0 | 02,3,5 | 5,6 | 1 | | 3,9 | 2 | 7 | 0,8,9 | 3 | 2,6 | | 4 | | 0 | 5 | 1 | 3,6,7,9 | 6 | 1,6 | 2,8 | 7 | 6 | 8 | 8 | 3,7,8 | | 9 | 0,2,3,6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
724086 |
Giải nhất |
80861 |
Giải nhì |
89499 |
Giải ba |
30144 78696 |
Giải tư |
85954 37524 96819 13064 53224 24829 87195 |
Giải năm |
0882 |
Giải sáu |
6785 6107 4714 |
Giải bảy |
706 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7 | 6 | 1 | 4,9 | 8 | 2 | 42,9 | | 3 | | 1,22,4,5 6 | 4 | 4 | 8,9 | 5 | 4 | 0,8,9 | 6 | 1,4 | 0 | 7 | | | 8 | 2,5,6,9 | 1,2,8,9 | 9 | 5,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|