|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
59455 |
Giải nhất |
25999 |
Giải nhì |
76119 |
Giải ba |
81269 71809 |
Giải tư |
00566 90997 37052 57812 05925 65208 92896 |
Giải năm |
9187 |
Giải sáu |
4835 0281 0430 |
Giải bảy |
626 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8,9 | 8 | 1 | 2,9 | 1,5 | 2 | 5,6 | | 3 | 0,5,6 | | 4 | | 2,3,5 | 5 | 2,5 | 2,3,6,9 | 6 | 6,9 | 8,9 | 7 | | 0 | 8 | 1,7 | 0,1,6,9 | 9 | 6,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
52489 |
Giải nhất |
75403 |
Giải nhì |
45938 |
Giải ba |
47681 74001 |
Giải tư |
05657 70425 54201 50130 94000 48809 13079 |
Giải năm |
7279 |
Giải sáu |
7971 0008 5501 |
Giải bảy |
533 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,13,3,8 9 | 03,7,8 | 1 | | | 2 | 5 | 0,3 | 3 | 0,3,82 | | 4 | | 2 | 5 | 7 | | 6 | | 5 | 7 | 1,92 | 0,32 | 8 | 1,9 | 0,72,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
04698 |
Giải nhất |
34886 |
Giải nhì |
80813 |
Giải ba |
27853 93276 |
Giải tư |
40673 80160 50531 34257 84740 84198 63491 |
Giải năm |
0730 |
Giải sáu |
5140 5249 0226 |
Giải bảy |
417 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42,6 | 0 | | 3,7,9 | 1 | 3,7 | | 2 | 6 | 1,5,7 | 3 | 0,1 | | 4 | 02,9 | | 5 | 3,7 | 2,7,8 | 6 | 0 | 1,5 | 7 | 1,3,6 | 92 | 8 | 6 | 4 | 9 | 1,82 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
67949 |
Giải nhất |
20796 |
Giải nhì |
52684 |
Giải ba |
60851 01271 |
Giải tư |
71475 89691 25383 12630 90465 71086 37684 |
Giải năm |
8458 |
Giải sáu |
5793 5781 2726 |
Giải bảy |
948 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 5,7,8,9 | 1 | | | 2 | 6 | 8,9 | 3 | 0 | 82 | 4 | 8,9 | 6,7 | 5 | 1,8 | 2,8,9 | 6 | 5 | | 7 | 1,5 | 0,4,5 | 8 | 1,3,42,6 | 4 | 9 | 1,3,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
67131 |
Giải nhất |
26761 |
Giải nhì |
69034 |
Giải ba |
82827 92480 |
Giải tư |
74597 18966 64397 19525 05094 94545 07603 |
Giải năm |
6011 |
Giải sáu |
3415 1764 1705 |
Giải bảy |
899 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,5,7 | 1,3,6 | 1 | 1,5 | | 2 | 5,7 | 0 | 3 | 1,4 | 3,6,9 | 4 | 5 | 0,1,2,4 | 5 | | 6 | 6 | 1,4,6 | 0,2,92 | 7 | | | 8 | 0 | 9 | 9 | 4,72,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
47634 |
Giải nhất |
06323 |
Giải nhì |
23724 |
Giải ba |
20200 35572 |
Giải tư |
00838 12329 89230 66167 32146 32834 87718 |
Giải năm |
1340 |
Giải sáu |
8560 2005 4966 |
Giải bảy |
574 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,6 | 0 | 0,5 | | 1 | 8 | 7 | 2 | 3,4,9 | 2 | 3 | 0,42,8 | 2,32,7 | 4 | 0,6 | 0 | 5 | 9 | 4,6 | 6 | 0,6,7 | 6 | 7 | 2,4 | 1,3 | 8 | | 2,5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
45682 |
Giải nhất |
14198 |
Giải nhì |
49078 |
Giải ba |
95796 15794 |
Giải tư |
71627 07658 21333 30964 02624 08331 00985 |
Giải năm |
1072 |
Giải sáu |
9912 9587 6595 |
Giải bảy |
379 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3 | 1 | 2 | 1,7,8 | 2 | 4,7 | 3 | 3 | 1,3 | 2,6,9 | 4 | | 8,9 | 5 | 82 | 9 | 6 | 4 | 2,8 | 7 | 2,8,9 | 52,7,9 | 8 | 2,5,7 | 7 | 9 | 4,5,6,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
66667 |
Giải nhất |
51090 |
Giải nhì |
41136 |
Giải ba |
79492 64359 |
Giải tư |
16508 05054 95224 35714 30813 09456 10265 |
Giải năm |
8209 |
Giải sáu |
4604 1706 5957 |
Giải bảy |
997 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,6,8,9 | | 1 | 3,4 | 9 | 2 | 4 | 1 | 3 | 6 | 0,1,2,4 5 | 4 | 4 | 6 | 5 | 4,6,7,9 | 0,3,5 | 6 | 5,7 | 5,6,9 | 7 | | 0 | 8 | | 0,5 | 9 | 0,2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|