|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
22780 |
Giải nhất |
27594 |
Giải nhì |
96834 |
Giải ba |
58743 10179 |
Giải tư |
23080 20704 12225 58108 52983 76325 49630 |
Giải năm |
4614 |
Giải sáu |
7832 1943 3429 |
Giải bảy |
602 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,82 | 0 | 2,4,8 | | 1 | 4 | 0,3 | 2 | 52,9 | 42,8 | 3 | 0,2,4 | 0,1,3,9 | 4 | 32 | 22 | 5 | 6 | 5 | 6 | | | 7 | 9 | 0 | 8 | 02,3 | 2,7 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
82443 |
Giải nhất |
86627 |
Giải nhì |
24929 |
Giải ba |
05449 44196 |
Giải tư |
70755 07474 12773 66136 25881 63198 58180 |
Giải năm |
3269 |
Giải sáu |
5340 0818 6486 |
Giải bảy |
886 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 6 | 8 | 1 | 8 | | 2 | 7,9 | 4,7 | 3 | 6 | 7 | 4 | 0,3,9 | 5 | 5 | 5 | 0,3,82,9 | 6 | 9 | 2 | 7 | 3,4 | 1,9 | 8 | 0,1,62 | 2,4,6 | 9 | 6,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
30510 |
Giải nhất |
44830 |
Giải nhì |
77466 |
Giải ba |
38890 01216 |
Giải tư |
67291 51139 26717 52182 99014 20377 79015 |
Giải năm |
4011 |
Giải sáu |
5480 3969 6685 |
Giải bảy |
793 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8,9 | 0 | | 1,9 | 1 | 0,1,4,5 6,7 | 8 | 2 | | 9 | 3 | 0,9 | 1,7 | 4 | | 1,8 | 5 | | 1,6 | 6 | 6,9 | 1,7 | 7 | 4,7 | | 8 | 0,2,5 | 3,6 | 9 | 0,1,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
07295 |
Giải nhất |
61064 |
Giải nhì |
57662 |
Giải ba |
41541 35842 |
Giải tư |
89664 72359 76766 43583 60578 40435 82060 |
Giải năm |
4197 |
Giải sáu |
8341 2087 6522 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 42 | 1 | | 2,4,6 | 2 | 2 | 8 | 3 | 5 | 62,9 | 4 | 12,2 | 3,9 | 5 | 6,9 | 5,6 | 6 | 0,2,42,6 | 8,9 | 7 | 8 | 7 | 8 | 3,7 | 5 | 9 | 4,5,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
35895 |
Giải nhất |
47404 |
Giải nhì |
50319 |
Giải ba |
85769 06512 |
Giải tư |
23365 48449 56685 10189 12302 13794 47333 |
Giải năm |
4771 |
Giải sáu |
4191 6456 4757 |
Giải bảy |
660 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,4 | 7,9 | 1 | 2,3,9 | 0,1 | 2 | | 1,3 | 3 | 3 | 0,9 | 4 | 9 | 6,8,9 | 5 | 6,7 | 5 | 6 | 0,5,9 | 5 | 7 | 1 | | 8 | 5,9 | 1,4,6,8 | 9 | 1,4,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
72964 |
Giải nhất |
82282 |
Giải nhì |
62210 |
Giải ba |
18898 56512 |
Giải tư |
36630 69395 52908 78213 89756 61015 66579 |
Giải năm |
4556 |
Giải sáu |
1326 0065 2397 |
Giải bảy |
824 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 8 | | 1 | 0,2,3,5 | 1,8 | 2 | 4,6 | 1 | 3 | 0 | 2,6 | 4 | | 1,6,9 | 5 | 62 | 2,52 | 6 | 4,5 | 7,9 | 7 | 7,9 | 0,9 | 8 | 2 | 7 | 9 | 5,7,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
65038 |
Giải nhất |
66505 |
Giải nhì |
84863 |
Giải ba |
06028 55414 |
Giải tư |
81618 69079 50889 71628 29794 88902 39517 |
Giải năm |
3030 |
Giải sáu |
7070 2709 1700 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,2,5,9 | | 1 | 3,4,7,8 | 0 | 2 | 82 | 1,4,6 | 3 | 0,8 | 1,9 | 4 | 3 | 0 | 5 | | | 6 | 3 | 1 | 7 | 0,9 | 1,22,3 | 8 | 9 | 0,7,8 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|