|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
33744 |
Giải nhất |
60087 |
Giải nhì |
31882 |
Giải ba |
56439 28115 |
Giải tư |
68495 65102 38793 10340 19732 01994 45566 |
Giải năm |
7794 |
Giải sáu |
2519 9030 8267 |
Giải bảy |
255 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 2 | | 1 | 5,9 | 0,2,3,8 | 2 | 2 | 9 | 3 | 0,2,9 | 4,92 | 4 | 0,4 | 1,5,9 | 5 | 5 | 6 | 6 | 6,7 | 6,8 | 7 | | | 8 | 2,7 | 1,3 | 9 | 3,42,5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
93549 |
Giải nhất |
11853 |
Giải nhì |
53800 |
Giải ba |
66145 50987 |
Giải tư |
02792 93216 28727 03864 00085 10603 67793 |
Giải năm |
1091 |
Giải sáu |
9672 6636 8499 |
Giải bảy |
370 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,3 | 9 | 1 | 6 | 4,7,9 | 2 | 7 | 0,5,9 | 3 | 6 | 6 | 4 | 2,5,9 | 4,8 | 5 | 3 | 1,3 | 6 | 4 | 2,8 | 7 | 0,2 | | 8 | 5,7 | 4,9 | 9 | 1,2,3,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
11299 |
Giải nhất |
72561 |
Giải nhì |
21862 |
Giải ba |
71139 07539 |
Giải tư |
26800 97913 47649 67704 53719 66153 46219 |
Giải năm |
4503 |
Giải sáu |
3121 4114 0929 |
Giải bảy |
471 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,32,4 | 2,6,7 | 1 | 3,4,92 | 6 | 2 | 1,9 | 02,1,5 | 3 | 92 | 0,1 | 4 | 9 | | 5 | 3 | | 6 | 1,2 | | 7 | 1 | | 8 | | 12,2,32,4 9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
79632 |
Giải nhất |
34763 |
Giải nhì |
63416 |
Giải ba |
75317 76847 |
Giải tư |
17655 93514 51210 44537 58668 94570 63774 |
Giải năm |
8872 |
Giải sáu |
4759 4944 6514 |
Giải bảy |
282 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | | 1 | 0,42,6,7 | 3,7,8 | 2 | | 6 | 3 | 2,7 | 12,4,7 | 4 | 4,7 | 5 | 5 | 5,9 | 1 | 6 | 3,8 | 1,3,4 | 7 | 0,2,4 | 6 | 8 | 2,9 | 5,8 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
03034 |
Giải nhất |
04611 |
Giải nhì |
94904 |
Giải ba |
98874 73210 |
Giải tư |
09827 15956 97199 61960 68533 62664 96015 |
Giải năm |
5667 |
Giải sáu |
0001 1034 6965 |
Giải bảy |
518 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1,4,8 | 0,1 | 1 | 0,1,5,8 | | 2 | 7 | 3 | 3 | 3,42 | 0,32,6,7 | 4 | | 1,6 | 5 | 6 | 5 | 6 | 0,4,5,7 | 2,6 | 7 | 4 | 0,1 | 8 | | 9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
40657 |
Giải nhất |
48441 |
Giải nhì |
49227 |
Giải ba |
73293 73570 |
Giải tư |
33193 92785 11280 81001 00434 64236 31317 |
Giải năm |
4710 |
Giải sáu |
6956 0711 5399 |
Giải bảy |
454 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 1 | 0,1,4 | 1 | 0,1,7 | | 2 | 7 | 8,92 | 3 | 4,6 | 3,5 | 4 | 1 | 8 | 5 | 4,6,7 | 3,5 | 6 | | 1,2,5 | 7 | 0 | | 8 | 0,3,5 | 9 | 9 | 32,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
64870 |
Giải nhất |
70216 |
Giải nhì |
96266 |
Giải ba |
77731 43422 |
Giải tư |
46107 08496 51671 71139 06967 32168 13449 |
Giải năm |
3890 |
Giải sáu |
1805 9362 8517 |
Giải bảy |
887 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 5,7 | 3,7 | 1 | 6,7 | 2,6 | 2 | 2 | | 3 | 1,9 | | 4 | 9 | 0 | 5 | | 1,6,9 | 6 | 2,6,72,8 | 0,1,62,8 | 7 | 0,1 | 6 | 8 | 7 | 3,4 | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|