|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
683027 |
Giải nhất |
36147 |
Giải nhì |
68308 |
Giải ba |
52590 34070 |
Giải tư |
06887 10293 17462 43480 69573 13357 99434 |
Giải năm |
3439 |
Giải sáu |
1183 1950 7039 |
Giải bảy |
450 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7,8,9 | 0 | 8 | | 1 | | 5,6 | 2 | 7 | 7,8,9 | 3 | 4,92 | 3 | 4 | 7 | | 5 | 02,2,7 | | 6 | 2 | 2,4,5,8 | 7 | 0,3 | 0 | 8 | 0,3,7 | 32 | 9 | 0,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
942145 |
Giải nhất |
78209 |
Giải nhì |
87004 |
Giải ba |
87543 68546 |
Giải tư |
53238 55621 51436 80457 40403 29930 18368 |
Giải năm |
0567 |
Giải sáu |
0355 9935 6012 |
Giải bảy |
737 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,4,9 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0,4 | 3 | 0,5,6,7 8 | 0 | 4 | 3,5,6 | 3,4,5 | 5 | 5,7 | 3,4,7 | 6 | 7,8 | 3,5,6 | 7 | 6 | 3,6 | 8 | | 0 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
820023 |
Giải nhất |
07192 |
Giải nhì |
37074 |
Giải ba |
79318 62859 |
Giải tư |
76180 38804 55372 97853 10213 21438 09652 |
Giải năm |
4401 |
Giải sáu |
9636 0297 6448 |
Giải bảy |
569 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 3,8 | 5,7,9 | 2 | 3 | 1,2,5 | 3 | 6,8 | 0,7 | 4 | 8 | | 5 | 2,3,9 | 3 | 6 | 9 | 9 | 7 | 2,4 | 1,3,4,9 | 8 | 0 | 5,6 | 9 | 2,7,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
090082 |
Giải nhất |
40888 |
Giải nhì |
63760 |
Giải ba |
33224 98963 |
Giải tư |
82951 73822 47225 44396 49006 16053 71524 |
Giải năm |
6892 |
Giải sáu |
5342 2333 8058 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 6 | 5 | 1 | | 2,4,8,9 | 2 | 2,42,5 | 3,5,6 | 3 | 3 | 22,8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 1,3,8 | 0,9 | 6 | 0,3 | | 7 | 0 | 5,8 | 8 | 2,4,8 | | 9 | 2,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
662029 |
Giải nhất |
09398 |
Giải nhì |
41832 |
Giải ba |
06639 33828 |
Giải tư |
81433 53524 91933 79722 15684 07655 42502 |
Giải năm |
9363 |
Giải sáu |
8110 9519 5972 |
Giải bảy |
395 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2 | | 1 | 0,9 | 0,2,3,7 | 2 | 2,4,8,9 | 32,6 | 3 | 2,32,9 | 2,8 | 4 | | 5,9 | 5 | 5 | 6 | 6 | 3,6 | | 7 | 2 | 2,9 | 8 | 4 | 1,2,3 | 9 | 5,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
394084 |
Giải nhất |
41509 |
Giải nhì |
90336 |
Giải ba |
11858 74436 |
Giải tư |
61512 19710 53347 48980 74676 61315 16347 |
Giải năm |
3212 |
Giải sáu |
1173 4141 6735 |
Giải bảy |
062 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 9 | 4 | 1 | 02,22,5 | 12,6 | 2 | | 7 | 3 | 5,62 | 8 | 4 | 1,72 | 1,3 | 5 | 8 | 32,7 | 6 | 2 | 42 | 7 | 3,6 | 5 | 8 | 0,4 | 0 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
956504 |
Giải nhất |
53397 |
Giải nhì |
05520 |
Giải ba |
28197 75103 |
Giải tư |
81982 39838 10333 59930 52453 76514 98822 |
Giải năm |
3102 |
Giải sáu |
9213 9255 3051 |
Giải bảy |
105 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 2,3,4,5 | 5 | 1 | 2,3,4 | 0,1,2,8 | 2 | 0,2 | 0,1,3,5 | 3 | 0,3,8 | 0,1 | 4 | | 0,5 | 5 | 1,3,5 | | 6 | | 92 | 7 | | 3 | 8 | 2 | | 9 | 72 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
08146 |
Giải nhất |
10662 |
Giải nhì |
47911 |
Giải ba |
33369 41935 |
Giải tư |
62126 31213 58553 53815 63799 75157 76994 |
Giải năm |
7074 |
Giải sáu |
2462 8642 0416 |
Giải bảy |
229 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1,3,5,6 | 4,62 | 2 | 6,9 | 1,5 | 3 | 5 | 7,9 | 4 | 2,6 | 1,3 | 5 | 3,7 | 1,2,4 | 6 | 22,9 | 5 | 7 | 4 | | 8 | | 2,6,9 | 9 | 4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|