|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
920589 |
Giải nhất |
76331 |
Giải nhì |
52959 |
Giải ba |
58558 88582 |
Giải tư |
74763 28322 06064 42563 76426 72910 12340 |
Giải năm |
3157 |
Giải sáu |
4152 6638 6017 |
Giải bảy |
009 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 9 | 3 | 1 | 0,7 | 2,5,8 | 2 | 2,6 | 62 | 3 | 1,8 | 6,8 | 4 | 0 | | 5 | 2,7,8,9 | 2 | 6 | 32,4 | 1,5 | 7 | | 3,5 | 8 | 2,4,9 | 0,5,8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
454474 |
Giải nhất |
80997 |
Giải nhì |
90102 |
Giải ba |
04669 07652 |
Giải tư |
83361 18447 15173 94226 75827 37805 07897 |
Giải năm |
9845 |
Giải sáu |
8328 5187 7067 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | 6 | 1 | 4 | 0,5 | 2 | 6,7,8 | 7 | 3 | | 1,6,7 | 4 | 5,7 | 0,4 | 5 | 2 | 2 | 6 | 1,4,7,9 | 2,4,6,8 92 | 7 | 3,4 | 2 | 8 | 7 | 6 | 9 | 72 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
484477 |
Giải nhất |
58643 |
Giải nhì |
52925 |
Giải ba |
72583 16773 |
Giải tư |
85149 85319 26850 36121 12226 88325 80157 |
Giải năm |
2599 |
Giải sáu |
7229 4919 1369 |
Giải bảy |
403 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,3 | 2 | 1 | 92 | | 2 | 1,52,6,9 | 0,4,7,8 | 3 | | | 4 | 3,9 | 22 | 5 | 0,7 | 2 | 6 | 9 | 5,7 | 7 | 3,7 | | 8 | 3 | 12,2,4,6 9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
466288 |
Giải nhất |
48134 |
Giải nhì |
12928 |
Giải ba |
43822 03114 |
Giải tư |
64745 76920 42101 56156 81143 17438 25692 |
Giải năm |
2729 |
Giải sáu |
2526 0064 2544 |
Giải bảy |
688 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2,9 | 2 | 0,2,6,8 9 | 42 | 3 | 4,8 | 1,3,4,6 | 4 | 32,4,5 | 4 | 5 | 6 | 2,5 | 6 | 4 | | 7 | | 2,3,82 | 8 | 82 | 2 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
756419 |
Giải nhất |
58665 |
Giải nhì |
64747 |
Giải ba |
54245 85103 |
Giải tư |
34248 75826 88276 95195 85082 15623 24070 |
Giải năm |
0159 |
Giải sáu |
2929 8127 5876 |
Giải bảy |
522 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3 | | 1 | 9 | 2,8 | 2 | 2,3,6,7 9 | 0,2 | 3 | 5 | | 4 | 5,7,8 | 3,4,6,9 | 5 | 9 | 2,72 | 6 | 5 | 2,4 | 7 | 0,62 | 4 | 8 | 2 | 1,2,5 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
157777 |
Giải nhất |
80002 |
Giải nhì |
63986 |
Giải ba |
72019 78346 |
Giải tư |
95801 39530 02120 97653 40004 03928 72757 |
Giải năm |
6660 |
Giải sáu |
5432 0344 7848 |
Giải bảy |
035 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 1,2,4 | 0 | 1 | 9 | 0,3 | 2 | 0,8 | 5 | 3 | 0,2,5,9 | 0,4 | 4 | 4,6,8 | 3 | 5 | 3,7 | 4,8 | 6 | 0 | 5,7 | 7 | 7 | 2,4 | 8 | 6 | 1,3 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
922218 |
Giải nhất |
17223 |
Giải nhì |
24575 |
Giải ba |
57245 29196 |
Giải tư |
34512 86068 56197 08110 52317 40131 40082 |
Giải năm |
5226 |
Giải sáu |
3519 0019 4207 |
Giải bảy |
422 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 7 | 3 | 1 | 0,2,7,8 92 | 1,2,8 | 2 | 0,2,3,6 | 2 | 3 | 1 | | 4 | 5 | 4,7 | 5 | | 2,9 | 6 | 8 | 0,1,9 | 7 | 5 | 1,6 | 8 | 2 | 12 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|