|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
013391 |
Giải nhất |
28293 |
Giải nhì |
89697 |
Giải ba |
39614 37842 |
Giải tư |
96643 43868 13698 75633 05696 59885 67173 |
Giải năm |
3166 |
Giải sáu |
7525 1613 0580 |
Giải bảy |
091 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 92 | 1 | 3,4 | 4 | 2 | 5 | 1,3,4,72 9 | 3 | 3 | 1 | 4 | 2,3 | 2,8 | 5 | | 6,9 | 6 | 6,8 | 9 | 7 | 32 | 6,9 | 8 | 0,5 | | 9 | 12,3,6,7 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
691853 |
Giải nhất |
64585 |
Giải nhì |
81801 |
Giải ba |
55973 79305 |
Giải tư |
13414 61297 94160 26471 26028 21226 78001 |
Giải năm |
6573 |
Giải sáu |
1467 8338 5278 |
Giải bảy |
998 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 12,5 | 02,7 | 1 | 4 | | 2 | 6,8 | 5,72 | 3 | 8 | 1,7 | 4 | | 0,8 | 5 | 3 | 2 | 6 | 0,7 | 6,9 | 7 | 1,32,4,8 | 2,3,7,9 | 8 | 5 | | 9 | 7,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
451561 |
Giải nhất |
45898 |
Giải nhì |
05796 |
Giải ba |
52631 80945 |
Giải tư |
24231 39785 45903 49058 60227 82888 54714 |
Giải năm |
0972 |
Giải sáu |
2409 5938 4954 |
Giải bảy |
545 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 32,6 | 1 | 4 | 7 | 2 | 7 | 0 | 3 | 12,8 | 1,5 | 4 | 52 | 42,82 | 5 | 4,8 | 9 | 6 | 1 | 2 | 7 | 2 | 3,5,8,9 | 8 | 52,8 | 0 | 9 | 6,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
832130 |
Giải nhất |
33705 |
Giải nhì |
87925 |
Giải ba |
38838 59925 |
Giải tư |
66171 08620 22150 37151 59052 86954 04953 |
Giải năm |
5853 |
Giải sáu |
1156 3786 7639 |
Giải bảy |
014 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5 | 0 | 5 | 5,7 | 1 | 4 | 5 | 2 | 0,52 | 52 | 3 | 0,8,9 | 1,5 | 4 | 9 | 0,22 | 5 | 0,1,2,32 4,6 | 5,8 | 6 | | | 7 | 1 | 3 | 8 | 6 | 3,4 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
037781 |
Giải nhất |
19952 |
Giải nhì |
92328 |
Giải ba |
92611 83228 |
Giải tư |
17223 19773 05582 74525 85321 82180 28092 |
Giải năm |
8587 |
Giải sáu |
2534 1522 9596 |
Giải bảy |
394 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 1,2,8 | 1 | 1 | 2,5,8,9 | 2 | 1,2,3,5 6,82 | 2,7 | 3 | 4 | 3,9 | 4 | | 2 | 5 | 2 | 2,9 | 6 | | 8 | 7 | 3 | 22 | 8 | 0,1,2,7 | | 9 | 2,4,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
130498 |
Giải nhất |
47346 |
Giải nhì |
00895 |
Giải ba |
32447 54411 |
Giải tư |
57226 27517 20293 09558 15660 23424 37934 |
Giải năm |
2011 |
Giải sáu |
1613 6787 0951 |
Giải bảy |
988 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 12,5 | 1 | 12,3,7 | 6 | 2 | 4,6 | 1,9 | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 6,7 | 9 | 5 | 1,8 | 2,4 | 6 | 0,2 | 1,4,8 | 7 | | 5,8,9 | 8 | 7,8 | | 9 | 3,5,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
923027 |
Giải nhất |
99036 |
Giải nhì |
26599 |
Giải ba |
13630 37369 |
Giải tư |
40601 92422 12239 69461 43185 59410 06032 |
Giải năm |
6398 |
Giải sáu |
3749 5478 1036 |
Giải bảy |
374 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1 | 0,6 | 1 | 0 | 2,3 | 2 | 2,6,7 | | 3 | 0,2,62,9 | 7 | 4 | 9 | 8 | 5 | | 2,32 | 6 | 1,9 | 2 | 7 | 4,8 | 7,9 | 8 | 5 | 3,4,6,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|