|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
32999 |
Giải nhất |
26122 |
Giải nhì |
65274 |
Giải ba |
38617 39961 |
Giải tư |
97414 09488 25822 38425 80187 96570 37722 |
Giải năm |
7624 |
Giải sáu |
7656 6192 9826 |
Giải bảy |
622 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 6 | 1 | 4,7 | 24,9 | 2 | 24,4,5,6 | 5 | 3 | | 1,2,7 | 4 | | 2 | 5 | 3,6 | 2,5 | 6 | 1 | 1,8 | 7 | 0,4 | 8 | 8 | 7,8 | 9 | 9 | 2,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
20810 |
Giải nhất |
32885 |
Giải nhì |
25302 |
Giải ba |
45250 02280 |
Giải tư |
35412 41010 85473 85218 12341 20111 09118 |
Giải năm |
0271 |
Giải sáu |
7173 5624 9800 |
Giải bảy |
790 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,5,8 9 | 0 | 0,2 | 1,4,7 | 1 | 02,1,2,82 | 0,1 | 2 | 4 | 72 | 3 | | 2 | 4 | 1 | 5,8 | 5 | 0,5 | | 6 | | | 7 | 1,32 | 12 | 8 | 0,5 | | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
88319 |
Giải nhất |
65305 |
Giải nhì |
70506 |
Giải ba |
31247 51608 |
Giải tư |
71645 94209 24687 06539 80125 63462 47782 |
Giải năm |
1849 |
Giải sáu |
6983 5369 3046 |
Giải bảy |
855 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,6,8,9 | | 1 | 9 | 6,8 | 2 | 5 | 8 | 3 | 9 | | 4 | 0,5,6,7 9 | 0,2,4,5 | 5 | 5 | 0,4 | 6 | 2,9 | 4,8 | 7 | | 0 | 8 | 2,3,7 | 0,1,3,4 6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
40301 |
Giải nhất |
62885 |
Giải nhì |
23508 |
Giải ba |
45346 36476 |
Giải tư |
24777 03698 76237 81531 84555 42127 60272 |
Giải năm |
8139 |
Giải sáu |
3636 8648 5262 |
Giải bảy |
144 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8 | 0,3 | 1 | | 6,7 | 2 | 7 | | 3 | 1,6,7,9 | 4 | 4 | 4,62,8 | 5,8 | 5 | 5 | 3,42,7 | 6 | 2 | 2,3,7 | 7 | 2,6,7 | 0,4,9 | 8 | 5 | 3 | 9 | 8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
74278 |
Giải nhất |
19260 |
Giải nhì |
25200 |
Giải ba |
65256 50054 |
Giải tư |
54252 67433 94467 44379 95798 58347 70423 |
Giải năm |
0593 |
Giải sáu |
0543 0651 8958 |
Giải bảy |
429 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 5 | 1 | | 5 | 2 | 3,9 | 2,3,4,9 | 3 | 3,5 | 5 | 4 | 3,7 | 3 | 5 | 1,2,4,6 8 | 5 | 6 | 0,7 | 4,6 | 7 | 8,9 | 5,7,9 | 8 | | 2,7 | 9 | 3,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
79719 |
Giải nhất |
07297 |
Giải nhì |
83990 |
Giải ba |
05520 30846 |
Giải tư |
88924 59266 30138 60771 87624 78731 39583 |
Giải năm |
2650 |
Giải sáu |
0061 6135 2952 |
Giải bảy |
657 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,9 | 0 | 8 | 3,6,7 | 1 | 9 | 5 | 2 | 0,42 | 8 | 3 | 1,5,8 | 22 | 4 | 6 | 3 | 5 | 0,2,7 | 4,6 | 6 | 1,6 | 5,9 | 7 | 1 | 0,3 | 8 | 3 | 1 | 9 | 0,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
62960 |
Giải nhất |
66706 |
Giải nhì |
52052 |
Giải ba |
32723 93562 |
Giải tư |
77080 30673 92441 57036 95162 72818 72771 |
Giải năm |
0772 |
Giải sáu |
4126 8778 3384 |
Giải bảy |
405 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 5,6 | 4,7 | 1 | 8 | 5,62,7 | 2 | 3,6 | 2,7 | 3 | 6 | 8 | 4 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0,2,3 | 6 | 0,22 | 7 | 7 | 1,2,3,7 8 | 1,7 | 8 | 0,4 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|