|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
56553 |
Giải nhất |
98621 |
Giải nhì |
03128 |
Giải ba |
41335 42403 |
Giải tư |
48724 79813 06798 50068 12106 21700 80262 |
Giải năm |
4368 |
Giải sáu |
4765 0150 4766 |
Giải bảy |
425 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,3,6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 2 | 1,4,5,8 | 0,1,5 | 3 | 5 | 2 | 4 | | 2,3,6 | 5 | 0,3 | 0,6 | 6 | 2,5,6,82 | | 7 | | 2,62,9 | 8 | | 9 | 9 | 8,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
63187 |
Giải nhất |
00161 |
Giải nhì |
42245 |
Giải ba |
18667 64287 |
Giải tư |
22308 00527 36637 42916 11679 57852 76256 |
Giải năm |
8932 |
Giải sáu |
8348 9894 7599 |
Giải bảy |
416 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 2,6 | 1 | 62 | 3,5 | 2 | 1,7 | | 3 | 2,7 | 9 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 2,6 | 12,5 | 6 | 1,7 | 2,3,6,82 | 7 | 9 | 0,4 | 8 | 72 | 7,9 | 9 | 4,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
49679 |
Giải nhất |
69084 |
Giải nhì |
54018 |
Giải ba |
12993 51985 |
Giải tư |
88833 65837 72775 73217 78105 69207 99751 |
Giải năm |
3542 |
Giải sáu |
9010 3807 6094 |
Giải bảy |
000 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,5,72 | 5 | 1 | 0,7,8 | 4 | 2 | | 3,9 | 3 | 3,7 | 5,8,9 | 4 | 2 | 0,7,8 | 5 | 1,4 | | 6 | | 02,1,3 | 7 | 5,9 | 1 | 8 | 4,5 | 7 | 9 | 3,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
04023 |
Giải nhất |
81072 |
Giải nhì |
80581 |
Giải ba |
08207 12223 |
Giải tư |
12848 74924 49822 64475 02562 07031 35867 |
Giải năm |
1387 |
Giải sáu |
5015 6574 6429 |
Giải bảy |
846 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 3,8 | 1 | 5 | 2,6,7 | 2 | 2,32,4,9 | 22 | 3 | 1 | 2,7 | 4 | 6,8 | 1,7 | 5 | | 4 | 6 | 2,7 | 0,6,8 | 7 | 2,4,5 | 4,8 | 8 | 1,7,8 | 2 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
78086 |
Giải nhất |
33980 |
Giải nhì |
37193 |
Giải ba |
64741 34020 |
Giải tư |
32133 44960 21712 48016 85986 96800 62456 |
Giải năm |
6114 |
Giải sáu |
1620 9803 5363 |
Giải bảy |
155 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,6,8 | 0 | 0,3 | 4 | 1 | 2,4,6 | 1 | 2 | 02 | 0,3,6,9 | 3 | 3 | 1 | 4 | 1 | 5 | 5 | 5,6,9 | 1,5,82 | 6 | 0,3 | | 7 | | | 8 | 0,62 | 5 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
57421 |
Giải nhất |
66750 |
Giải nhì |
37422 |
Giải ba |
64594 80766 |
Giải tư |
26211 33537 28083 59875 99445 49043 49004 |
Giải năm |
9391 |
Giải sáu |
0151 7729 6576 |
Giải bảy |
072 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 1,2,5,9 | 1 | 1 | 2,7 | 2 | 1,2,9 | 4,8 | 3 | 7 | 0,9 | 4 | 3,5 | 4,7 | 5 | 0,1 | 62,7 | 6 | 62 | 3 | 7 | 2,5,6 | | 8 | 3 | 2 | 9 | 1,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
03764 |
Giải nhất |
43323 |
Giải nhì |
81868 |
Giải ba |
85421 64678 |
Giải tư |
63638 88699 23079 33001 59035 34196 30805 |
Giải năm |
4643 |
Giải sáu |
3182 9765 3672 |
Giải bảy |
453 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,5 | 0,2 | 1 | | 7,8 | 2 | 1,3 | 2,4,5 | 3 | 5,8 | 0,6 | 4 | 3 | 0,3,6 | 5 | 3 | 9 | 6 | 4,5,8 | | 7 | 2,8,9 | 3,6,7 | 8 | 2 | 7,9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|