|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
754818 |
Giải nhất |
35686 |
Giải nhì |
21699 |
Giải ba |
31067 28743 |
Giải tư |
95745 20830 25756 24052 31526 30738 79843 |
Giải năm |
5233 |
Giải sáu |
6780 1107 3547 |
Giải bảy |
684 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 7 | | 1 | 8 | 52 | 2 | 6 | 3,42 | 3 | 0,3,8 | 8 | 4 | 32,5,7 | 4 | 5 | 22,6 | 2,5,8 | 6 | 7 | 0,4,6 | 7 | | 1,3 | 8 | 0,4,6 | 9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
138090 |
Giải nhất |
33328 |
Giải nhì |
99964 |
Giải ba |
02005 18408 |
Giải tư |
82093 47563 07941 38444 58051 81156 02753 |
Giải năm |
4101 |
Giải sáu |
9681 9338 1289 |
Giải bảy |
434 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,5,6,8 | 0,4,5,8 | 1 | | | 2 | 8 | 5,6,9 | 3 | 4,8 | 3,4,6 | 4 | 1,4 | 0 | 5 | 1,3,6 | 0,5 | 6 | 3,4 | | 7 | | 0,2,3 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | 0,3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
818453 |
Giải nhất |
04745 |
Giải nhì |
59261 |
Giải ba |
28777 14196 |
Giải tư |
29263 73860 21009 05715 18446 12865 17550 |
Giải năm |
1946 |
Giải sáu |
4901 9251 9113 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 1,9 | 0,5,6 | 1 | 0,3,52 | | 2 | | 1,5,6 | 3 | | | 4 | 5,62 | 12,4,6 | 5 | 0,1,3 | 42,9 | 6 | 0,1,3,5 | 7 | 7 | 7 | | 8 | | 0 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
082097 |
Giải nhất |
26891 |
Giải nhì |
71417 |
Giải ba |
08703 59795 |
Giải tư |
48150 44080 21910 37382 88210 56925 80180 |
Giải năm |
9078 |
Giải sáu |
5007 2744 0109 |
Giải bảy |
018 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,82 | 0 | 3,7,9 | 3,9 | 1 | 02,7,8 | 8 | 2 | 5 | 0 | 3 | 1 | 4 | 4 | 4 | 2,9 | 5 | 0 | | 6 | | 0,1,9 | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 02,2 | 0 | 9 | 1,5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
115823 |
Giải nhất |
11395 |
Giải nhì |
05541 |
Giải ba |
39572 83498 |
Giải tư |
46205 46083 39344 55938 42351 37287 66866 |
Giải năm |
8586 |
Giải sáu |
8663 8303 0712 |
Giải bảy |
387 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 4,5 | 1 | 2 | 1,7 | 2 | 3 | 0,2,6,8 | 3 | 8 | 4 | 4 | 1,4 | 0,9 | 5 | 1 | 6,8 | 6 | 3,6,8 | 82 | 7 | 2 | 3,6,9 | 8 | 3,6,72 | | 9 | 5,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
867069 |
Giải nhất |
06763 |
Giải nhì |
11796 |
Giải ba |
23385 69165 |
Giải tư |
59572 05732 69611 42231 23361 37175 58311 |
Giải năm |
6824 |
Giải sáu |
8557 0972 3294 |
Giải bảy |
118 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 12,3,6 | 1 | 12,8 | 3,72 | 2 | 4 | 6 | 3 | 1,2 | 2,9 | 4 | | 6,7,8 | 5 | 7 | 9 | 6 | 1,3,5,9 | 5,9 | 7 | 22,5 | 1 | 8 | 5 | 6 | 9 | 4,6,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
764708 |
Giải nhất |
83009 |
Giải nhì |
53554 |
Giải ba |
80190 55267 |
Giải tư |
92483 90478 99335 37137 11044 47966 70851 |
Giải năm |
1241 |
Giải sáu |
3131 2148 7879 |
Giải bảy |
243 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 8,9 | 3,4,5 | 1 | | | 2 | | 4,8 | 3 | 1,5,7 | 4,5 | 4 | 1,3,4,8 | 3 | 5 | 0,1,4 | 6 | 6 | 6,7 | 3,6 | 7 | 8,9 | 0,4,7 | 8 | 3 | 0,7 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|