|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
694679 |
Giải nhất |
98962 |
Giải nhì |
17572 |
Giải ba |
27837 49981 |
Giải tư |
01570 32813 44626 08562 61095 74816 69046 |
Giải năm |
6057 |
Giải sáu |
5127 1479 5081 |
Giải bảy |
493 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 82 | 1 | 3,6 | 62,7 | 2 | 6,7 | 1,9 | 3 | 7 | | 4 | 6 | 9 | 5 | 7 | 1,2,4 | 6 | 22 | 2,3,5 | 7 | 0,2,92 | | 8 | 0,12 | 72 | 9 | 3,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
622854 |
Giải nhất |
16410 |
Giải nhì |
26900 |
Giải ba |
29531 04158 |
Giải tư |
23777 41746 37905 18395 34212 32454 60905 |
Giải năm |
2826 |
Giải sáu |
4105 9105 4122 |
Giải bảy |
343 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,54 | 3 | 1 | 0,2 | 1,2 | 2 | 2,6 | 4 | 3 | 1 | 52 | 4 | 3,6 | 04,9 | 5 | 42,7,8 | 2,4 | 6 | | 5,7 | 7 | 7 | 5 | 8 | | | 9 | 5 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
940335 |
Giải nhất |
09268 |
Giải nhì |
84767 |
Giải ba |
03341 93043 |
Giải tư |
92701 66519 99838 68172 42250 86665 72318 |
Giải năm |
4842 |
Giải sáu |
1366 9376 4720 |
Giải bảy |
013 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 2,3,8,9 | 1,4,7 | 2 | 0 | 1,4 | 3 | 5,8 | | 4 | 1,2,3 | 3,6 | 5 | 0 | 6,7 | 6 | 5,6,7,8 | 6 | 7 | 2,6 | 1,3,6 | 8 | | 1 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
491921 |
Giải nhất |
94063 |
Giải nhì |
30009 |
Giải ba |
44622 97108 |
Giải tư |
05769 07167 38034 29736 98141 42819 05476 |
Giải năm |
4931 |
Giải sáu |
0246 1308 3477 |
Giải bảy |
009 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 82,92 | 2,3,4 | 1 | 9 | 2 | 2 | 1,2 | 6 | 3 | 1,4,6 | 3 | 4 | 1,6 | | 5 | | 3,4,7,9 | 6 | 3,7,9 | 6,7 | 7 | 6,7 | 02 | 8 | | 02,1,6 | 9 | 6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
786510 |
Giải nhất |
08092 |
Giải nhì |
22862 |
Giải ba |
85364 51706 |
Giải tư |
66063 19833 66580 06378 19001 67419 59357 |
Giải năm |
7431 |
Giải sáu |
1210 1738 9671 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7,8 | 0 | 1,6 | 0,3,7 | 1 | 02,9 | 6,9 | 2 | | 3,6 | 3 | 1,3,8 | 6 | 4 | | | 5 | 7 | 0,7 | 6 | 2,3,4 | 5 | 7 | 0,1,6,8 | 3,7 | 8 | 0 | 1 | 9 | 2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
578729 |
Giải nhất |
64286 |
Giải nhì |
58057 |
Giải ba |
43996 19406 |
Giải tư |
37059 51023 04606 93438 22185 43159 02413 |
Giải năm |
5929 |
Giải sáu |
7671 8601 3974 |
Giải bảy |
993 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,62 | 0,7 | 1 | 3 | | 2 | 3,92 | 1,2,9 | 3 | 8 | 7 | 4 | | 8 | 5 | 7,92 | 02,8,9 | 6 | | 5,7 | 7 | 1,4,7 | 3 | 8 | 5,6 | 22,52 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|