|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
557222 |
Giải nhất |
57725 |
Giải nhì |
09941 |
Giải ba |
02485 18132 |
Giải tư |
35786 05733 28286 72704 08587 06503 36270 |
Giải năm |
6888 |
Giải sáu |
6090 3215 6757 |
Giải bảy |
079 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3,4 | 4 | 1 | 5 | 2,3 | 2 | 2,5,7 | 0,3 | 3 | 2,3 | 0 | 4 | 1 | 1,2,8 | 5 | 7 | 82 | 6 | | 2,5,8 | 7 | 0,9 | 8 | 8 | 5,62,7,8 | 7 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
536159 |
Giải nhất |
86746 |
Giải nhì |
66953 |
Giải ba |
84465 63051 |
Giải tư |
79706 16574 60764 30958 48404 11460 97285 |
Giải năm |
6344 |
Giải sáu |
1351 8449 8867 |
Giải bảy |
962 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,6 | 52 | 1 | | 6 | 2 | | 5 | 3 | | 0,4,6,7 | 4 | 4,6,9 | 6,8 | 5 | 12,3,8,9 | 0,4 | 6 | 0,2,4,5 7 | 6 | 7 | 4 | 5,8 | 8 | 5,8 | 4,5 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
805315 |
Giải nhất |
44679 |
Giải nhì |
09073 |
Giải ba |
31697 41770 |
Giải tư |
35844 11516 62685 81898 35229 17521 38860 |
Giải năm |
6261 |
Giải sáu |
0866 8585 3001 |
Giải bảy |
671 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1 | 0,22,6,7 | 1 | 5,6 | | 2 | 12,9 | 7 | 3 | | 4 | 4 | 4 | 1,82 | 5 | | 1,6 | 6 | 0,1,6 | 9 | 7 | 0,1,3,9 | 9 | 8 | 52 | 2,7 | 9 | 7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
873827 |
Giải nhất |
82678 |
Giải nhì |
32746 |
Giải ba |
07178 74176 |
Giải tư |
27913 06345 12640 66117 74693 51605 91829 |
Giải năm |
8924 |
Giải sáu |
9731 4908 0738 |
Giải bảy |
107 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,7,8 | 3 | 1 | 3,7 | | 2 | 4,7,9 | 1,9 | 3 | 1,8 | 2 | 4 | 0,5,6 | 0,4 | 5 | | 4,7 | 6 | | 0,1,2,7 | 7 | 6,7,82 | 0,3,72 | 8 | | 2 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
548524 |
Giải nhất |
07536 |
Giải nhì |
80860 |
Giải ba |
06340 21649 |
Giải tư |
00625 75496 13212 60533 52111 87692 39052 |
Giải năm |
5658 |
Giải sáu |
7508 6789 4804 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 4,8 | 1 | 1 | 1,2 | 1,52,7,9 | 2 | 4,5 | 3 | 3 | 3,6 | 0,2 | 4 | 0,9 | 2 | 5 | 22,8 | 3,9 | 6 | 0 | | 7 | 2 | 0,5 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 2,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
203835 |
Giải nhất |
83623 |
Giải nhì |
42986 |
Giải ba |
34600 89067 |
Giải tư |
81402 97390 63307 31572 79067 73458 62702 |
Giải năm |
5141 |
Giải sáu |
5204 8159 5916 |
Giải bảy |
001 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,22,4 7 | 0,4 | 1 | 6 | 02,7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 5 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | 8,9 | 1,8 | 6 | 73 | 0,63 | 7 | 2 | 5 | 8 | 6 | 5 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
213125 |
Giải nhất |
81461 |
Giải nhì |
66463 |
Giải ba |
72044 11627 |
Giải tư |
49648 82319 32780 52767 56007 16476 02497 |
Giải năm |
4148 |
Giải sáu |
4982 8818 1029 |
Giải bảy |
352 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | 6 | 1 | 8,9 | 5,8 | 2 | 5,7,9 | 6 | 3 | | 4 | 4 | 4,82 | 2 | 5 | 2,9 | 7 | 6 | 1,3,7 | 0,2,6,9 | 7 | 6 | 1,42 | 8 | 0,2 | 1,2,5 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|