|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
798496 |
Giải nhất |
41042 |
Giải nhì |
01109 |
Giải ba |
05754 78679 |
Giải tư |
68277 11749 45918 64314 36356 52054 91017 |
Giải năm |
2448 |
Giải sáu |
3838 0900 2427 |
Giải bảy |
865 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,9 | | 1 | 4,7,8 | 4 | 2 | 7 | | 3 | 8 | 1,52 | 4 | 2,8,9 | 6,7 | 5 | 42,6 | 5,9 | 6 | 5 | 1,2,7 | 7 | 5,7,9 | 1,3,4 | 8 | | 0,4,7 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
528045 |
Giải nhất |
22009 |
Giải nhì |
30172 |
Giải ba |
66800 47892 |
Giải tư |
47847 16031 36681 19565 35505 31743 80279 |
Giải năm |
0102 |
Giải sáu |
3483 0425 3257 |
Giải bảy |
287 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,5,9 | 3,8 | 1 | | 0,7,9 | 2 | 5 | 4,8 | 3 | 1 | | 4 | 3,5,7 | 0,2,4,6 | 5 | 7,9 | | 6 | 5 | 4,5,8 | 7 | 2,9 | | 8 | 1,3,7 | 0,5,7 | 9 | 2 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
395981 |
Giải nhất |
09376 |
Giải nhì |
88973 |
Giải ba |
56399 18780 |
Giải tư |
27858 29516 02836 46297 33213 38002 54866 |
Giải năm |
3308 |
Giải sáu |
1224 9561 6286 |
Giải bảy |
625 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,8 | 6,8 | 1 | 3,4,6 | 0 | 2 | 4,5 | 1,7 | 3 | 6 | 1,2 | 4 | | 2 | 5 | 8 | 1,3,6,7 8 | 6 | 1,6 | 9 | 7 | 3,6 | 0,5 | 8 | 0,1,6 | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
286247 |
Giải nhất |
93730 |
Giải nhì |
95731 |
Giải ba |
65765 65999 |
Giải tư |
59891 34472 20074 51010 41392 65637 00907 |
Giải năm |
7396 |
Giải sáu |
1081 9396 9838 |
Giải bảy |
543 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 7 | 3,8,9 | 1 | 0 | 7,9 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0,1,7,8 | 7 | 4 | 3,7 | 6 | 5 | | 92 | 6 | 5 | 0,3,4 | 7 | 2,4 | 3 | 8 | 1 | 9 | 9 | 1,2,62,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
735175 |
Giải nhất |
11118 |
Giải nhì |
13261 |
Giải ba |
55966 08236 |
Giải tư |
94420 84916 19154 56684 23646 66263 52925 |
Giải năm |
0921 |
Giải sáu |
7196 4886 0644 |
Giải bảy |
287 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 2,6 | 1 | 62,8 | | 2 | 0,1,5 | 6 | 3 | 6 | 4,5,8 | 4 | 4,6 | 2,7 | 5 | 4 | 12,3,4,6 8,9 | 6 | 1,3,6 | 8 | 7 | 5 | 1 | 8 | 4,6,7 | | 9 | 6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
466335 |
Giải nhất |
08360 |
Giải nhì |
63073 |
Giải ba |
30158 27266 |
Giải tư |
37450 56382 32086 18702 22511 75433 48467 |
Giải năm |
1655 |
Giải sáu |
9878 9753 6409 |
Giải bảy |
744 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 2,9 | 1 | 1 | 1 | 0,8 | 2 | | 3,5,7 | 3 | 3,5 | 4 | 4 | 4 | 3,5 | 5 | 0,3,5,8 | 62,8 | 6 | 0,62,7 | 6 | 7 | 3,8 | 5,7 | 8 | 2,6 | 0 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
737702 |
Giải nhất |
78193 |
Giải nhì |
49410 |
Giải ba |
20656 94558 |
Giải tư |
60658 52431 95318 30097 84310 03094 91514 |
Giải năm |
5406 |
Giải sáu |
0221 1893 6042 |
Giải bảy |
794 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 2,6 | 2,3 | 1 | 02,4,8 | 0,4 | 2 | 1 | 92 | 3 | 1 | 1,93 | 4 | 2 | | 5 | 6,82 | 0,5 | 6 | | 9 | 7 | | 1,52 | 8 | | | 9 | 32,43,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|