|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
197388 |
Giải nhất |
99387 |
Giải nhì |
29828 |
Giải ba |
34734 06444 |
Giải tư |
24040 53455 94973 30834 26445 81910 35156 |
Giải năm |
3562 |
Giải sáu |
2234 2028 1027 |
Giải bảy |
297 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | | | 1 | 0 | 6,8 | 2 | 7,82 | 7 | 3 | 43 | 33,4 | 4 | 0,4,5 | 4,5 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | 2 | 2,8,9 | 7 | 3 | 22,8 | 8 | 2,7,8 | | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
017334 |
Giải nhất |
86727 |
Giải nhì |
27344 |
Giải ba |
44115 42036 |
Giải tư |
19395 35371 47715 16952 79389 50249 24408 |
Giải năm |
6026 |
Giải sáu |
3178 1014 2289 |
Giải bảy |
458 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 7 | 1 | 4,52 | 5 | 2 | 6,7 | 8 | 3 | 4,6 | 1,3,4 | 4 | 4,9 | 12,9 | 5 | 2,8 | 2,3 | 6 | | 2 | 7 | 1,8 | 0,5,7 | 8 | 3,92 | 4,82 | 9 | 5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
767312 |
Giải nhất |
64647 |
Giải nhì |
07642 |
Giải ba |
47952 76619 |
Giải tư |
69768 49658 79994 38070 81436 83416 62648 |
Giải năm |
7287 |
Giải sáu |
4381 2442 4793 |
Giải bảy |
743 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 8 | 1 | 2,6,9 | 1,42,5 | 2 | | 4,9 | 3 | 6 | 9 | 4 | 22,3,7,8 | | 5 | 2,8 | 1,3,9 | 6 | 8 | 4,8 | 7 | 0 | 4,5,6 | 8 | 1,7 | 1 | 9 | 3,4,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
224002 |
Giải nhất |
91329 |
Giải nhì |
68827 |
Giải ba |
16535 05519 |
Giải tư |
48101 11133 98900 04921 59001 34947 38054 |
Giải năm |
7902 |
Giải sáu |
3356 3336 6954 |
Giải bảy |
600 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,12,22 | 02,2,7 | 1 | 9 | 02 | 2 | 1,7,9 | 3 | 3 | 3,5,6 | 52 | 4 | 7 | 3 | 5 | 42,6 | 3,5 | 6 | | 2,4 | 7 | 1 | | 8 | | 1,2 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
975699 |
Giải nhất |
47640 |
Giải nhì |
69800 |
Giải ba |
81835 00107 |
Giải tư |
32290 53131 87857 11151 89745 59217 03643 |
Giải năm |
6949 |
Giải sáu |
6128 7424 7198 |
Giải bảy |
079 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0,7 | 3,5 | 1 | 7 | | 2 | 4,8 | 4 | 3 | 1,5 | 2 | 4 | 0,3,52,9 | 3,42 | 5 | 1,7 | | 6 | | 0,1,5 | 7 | 9 | 2,9 | 8 | | 4,7,9 | 9 | 0,8,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
874874 |
Giải nhất |
35639 |
Giải nhì |
25682 |
Giải ba |
91475 92950 |
Giải tư |
65634 30036 84360 32743 43921 23298 36296 |
Giải năm |
4165 |
Giải sáu |
0337 2214 6524 |
Giải bảy |
728 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 2,4 | 1 | 4 | 8 | 2 | 1,4,8 | 4 | 3 | 4,6,7,9 | 1,2,3,7 | 4 | 1,3 | 6,7 | 5 | 0 | 3,9 | 6 | 0,5 | 3 | 7 | 4,5 | 2,9 | 8 | 2 | 3 | 9 | 6,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
399404 |
Giải nhất |
23557 |
Giải nhì |
10946 |
Giải ba |
24444 83209 |
Giải tư |
23980 88718 74204 32775 27798 53401 23524 |
Giải năm |
6836 |
Giải sáu |
4164 5054 4388 |
Giải bảy |
200 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1,42,9 | 0 | 1 | 4,8 | | 2 | 4 | | 3 | 6 | 02,1,2,4 5,6 | 4 | 4,6 | 7 | 5 | 4,7 | 3,4 | 6 | 4 | 5 | 7 | 5 | 1,8,9 | 8 | 0,8 | 0 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|