|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
349710 |
Giải nhất |
80655 |
Giải nhì |
95968 |
Giải ba |
43471 39491 |
Giải tư |
60413 79086 53897 96192 91093 78225 01335 |
Giải năm |
4339 |
Giải sáu |
4852 6377 3204 |
Giải bảy |
895 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 4 | 7,9 | 1 | 0,3 | 5,9 | 2 | 5 | 1,9 | 3 | 5,9 | 0 | 4 | | 2,3,5,9 | 5 | 2,5 | 8 | 6 | 8 | 7,9 | 7 | 1,7 | 6 | 8 | 6 | 3 | 9 | 0,1,2,3 5,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
093616 |
Giải nhất |
37348 |
Giải nhì |
36568 |
Giải ba |
34506 81208 |
Giải tư |
66148 20739 73980 04800 00884 99751 63490 |
Giải năm |
7539 |
Giải sáu |
1773 1028 5183 |
Giải bảy |
635 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8,9 | 0 | 0,6,8 | 5 | 1 | 6 | | 2 | 0,8 | 7,8 | 3 | 5,92 | 8 | 4 | 82 | 3 | 5 | 1 | 0,1 | 6 | 8 | | 7 | 3 | 0,2,42,6 | 8 | 0,3,4 | 32 | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
648374 |
Giải nhất |
68561 |
Giải nhì |
13783 |
Giải ba |
06323 11785 |
Giải tư |
77954 15970 62457 59186 47564 66969 49085 |
Giải năm |
6721 |
Giải sáu |
0968 6340 6961 |
Giải bảy |
299 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 2,62,9 | 1 | | | 2 | 1,3 | 2,8 | 3 | | 5,6,7 | 4 | 0 | 82 | 5 | 4,7 | 8 | 6 | 12,4,8,9 | 5 | 7 | 0,4 | 6 | 8 | 3,52,6 | 6,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
339439 |
Giải nhất |
40854 |
Giải nhì |
36058 |
Giải ba |
97602 99524 |
Giải tư |
65292 28172 72821 67567 37219 99157 85527 |
Giải năm |
7216 |
Giải sáu |
1248 7434 8653 |
Giải bảy |
881 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 2,8 | 1 | 6,9 | 0,7,9 | 2 | 1,4,7 | 5 | 3 | 4,9 | 2,3,5 | 4 | 8 | | 5 | 3,4,7,8 | 1 | 6 | 7 | 2,5,6,9 | 7 | 2 | 4,5 | 8 | 1 | 1,3 | 9 | 2,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
61319 |
Giải nhất |
79410 |
Giải nhì |
68398 |
Giải ba |
42845 38509 |
Giải tư |
73870 67788 69595 87768 17289 18037 18504 |
Giải năm |
2937 |
Giải sáu |
3676 8271 1638 |
Giải bảy |
888 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | 4,9 | 7 | 1 | 0,9 | | 2 | | | 3 | 0,72,8 | 0 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | | 7 | 6 | 8 | 32 | 7 | 0,1,6 | 3,6,82,9 | 8 | 82,9 | 0,1,8 | 9 | 5,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
017777 |
Giải nhất |
98532 |
Giải nhì |
69444 |
Giải ba |
73915 61349 |
Giải tư |
06544 78539 35254 14346 76498 89910 26068 |
Giải năm |
1332 |
Giải sáu |
5502 9554 4503 |
Giải bảy |
766 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,3 | | 1 | 0,5 | 0,32,4 | 2 | | 0 | 3 | 22,9 | 42,52 | 4 | 2,42,6,9 | 1 | 5 | 42 | 4,6 | 6 | 6,8 | 7 | 7 | 7 | 6,9 | 8 | | 3,4 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
117298 |
Giải nhất |
59708 |
Giải nhì |
18906 |
Giải ba |
97372 49664 |
Giải tư |
40215 32502 81414 15406 64988 27357 28627 |
Giải năm |
8865 |
Giải sáu |
4591 6582 1920 |
Giải bảy |
628 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,62,8 | 9 | 1 | 4,5 | 0,7,8 | 2 | 0,7,8 | | 3 | 7 | 1,6 | 4 | | 1,6 | 5 | 7 | 02 | 6 | 4,5 | 2,3,5 | 7 | 2 | 0,2,8,9 | 8 | 2,8 | | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|