|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
57421 |
Giải nhất |
66750 |
Giải nhì |
37422 |
Giải ba |
64594 80766 |
Giải tư |
26211 33537 28083 59875 99445 49043 49004 |
Giải năm |
9391 |
Giải sáu |
0151 7729 6576 |
Giải bảy |
072 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 1,2,5,9 | 1 | 1 | 2,7 | 2 | 1,2,9 | 4,8 | 3 | 7 | 0,9 | 4 | 3,5 | 4,7 | 5 | 0,1 | 62,7 | 6 | 62 | 3 | 7 | 2,5,6 | | 8 | 3 | 2 | 9 | 1,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
03764 |
Giải nhất |
43323 |
Giải nhì |
81868 |
Giải ba |
85421 64678 |
Giải tư |
63638 88699 23079 33001 59035 34196 30805 |
Giải năm |
4643 |
Giải sáu |
3182 9765 3672 |
Giải bảy |
453 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,5 | 0,2 | 1 | | 7,8 | 2 | 1,3 | 2,4,5 | 3 | 5,8 | 0,6 | 4 | 3 | 0,3,6 | 5 | 3 | 9 | 6 | 4,5,8 | | 7 | 2,8,9 | 3,6,7 | 8 | 2 | 7,9 | 9 | 6,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
031361 |
Giải nhất |
42526 |
Giải nhì |
08177 |
Giải ba |
88172 09449 |
Giải tư |
97668 13060 34483 67637 94670 68305 90421 |
Giải năm |
1533 |
Giải sáu |
8093 8294 2669 |
Giải bảy |
591 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 5 | 2,6,9 | 1 | | 7 | 2 | 1,6 | 3,8,9 | 3 | 3,7 | 7,9 | 4 | 9 | 0 | 5 | | 2 | 6 | 0,1,8,9 | 3,7 | 7 | 0,2,4,7 | 6 | 8 | 3 | 4,6 | 9 | 1,3,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
284413 |
Giải nhất |
71111 |
Giải nhì |
43994 |
Giải ba |
18499 33839 |
Giải tư |
48449 30880 16608 89017 10760 23789 85851 |
Giải năm |
3193 |
Giải sáu |
9700 8430 8134 |
Giải bảy |
260 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,62,8 | 0 | 0,8 | 1,5 | 1 | 1,3,7 | | 2 | | 1,9 | 3 | 0,4,9 | 3,9 | 4 | 9 | | 5 | 1 | 6 | 6 | 02,6 | 1 | 7 | | 0 | 8 | 0,9 | 3,4,8,9 | 9 | 3,4,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
407127 |
Giải nhất |
24112 |
Giải nhì |
99453 |
Giải ba |
97688 93404 |
Giải tư |
95909 81889 33901 18363 21859 25576 98117 |
Giải năm |
0170 |
Giải sáu |
7486 9252 3020 |
Giải bảy |
203 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,3,4,9 | 0 | 1 | 2,7 | 1,5 | 2 | 0,7 | 0,5,6 | 3 | | 0 | 4 | | | 5 | 2,3,6,9 | 5,7,8 | 6 | 3 | 1,2 | 7 | 0,6 | 8 | 8 | 6,8,9 | 0,5,8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
985741 |
Giải nhất |
50056 |
Giải nhì |
76848 |
Giải ba |
33246 67137 |
Giải tư |
08413 43266 22033 41195 94664 55447 64214 |
Giải năm |
4943 |
Giải sáu |
0651 6188 6851 |
Giải bảy |
067 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,52 | 1 | 3,4,7 | | 2 | | 1,3,4 | 3 | 3,7 | 1,6 | 4 | 1,3,6,7 8 | 9 | 5 | 12,6 | 4,5,6 | 6 | 4,6,7 | 1,3,4,6 | 7 | | 4,8 | 8 | 8 | | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
587803 |
Giải nhất |
98108 |
Giải nhì |
03232 |
Giải ba |
04759 21406 |
Giải tư |
63271 37724 32503 60642 34373 97870 84320 |
Giải năm |
0918 |
Giải sáu |
3879 5838 4954 |
Giải bảy |
113 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 32,6,8 | 7 | 1 | 3,8 | 3,4,8 | 2 | 0,4 | 02,1,7 | 3 | 2,8 | 2,5 | 4 | 2 | | 5 | 4,9 | 0 | 6 | | | 7 | 0,1,3,9 | 0,1,3 | 8 | 2 | 5,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|