|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
771005 |
Giải nhất |
77258 |
Giải nhì |
37212 |
Giải ba |
04115 40418 |
Giải tư |
26721 26725 64372 40228 32554 15275 36736 |
Giải năm |
6713 |
Giải sáu |
4784 7019 8236 |
Giải bảy |
967 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 2 | 1 | 2,3,5,8 9 | 1,7 | 2 | 1,5,8 | 1 | 3 | 62 | 5,8 | 4 | 9 | 0,1,2,7 | 5 | 4,8 | 32 | 6 | 7 | 6 | 7 | 2,5 | 1,2,5 | 8 | 4 | 1,4 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
223393 |
Giải nhất |
85505 |
Giải nhì |
54716 |
Giải ba |
59715 83782 |
Giải tư |
92457 88491 93464 41254 56861 03089 81685 |
Giải năm |
1008 |
Giải sáu |
9790 4893 2242 |
Giải bảy |
699 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,8 | 6,9 | 1 | 5,6 | 4,8 | 2 | | 92 | 3 | 6 | 5,6 | 4 | 2 | 0,1,8 | 5 | 4,7 | 1,3 | 6 | 1,4 | 5 | 7 | | 0 | 8 | 2,5,9 | 8,9 | 9 | 0,1,32,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
069958 |
Giải nhất |
83781 |
Giải nhì |
11352 |
Giải ba |
99223 91119 |
Giải tư |
27968 44461 09215 15345 09339 97009 44058 |
Giải năm |
2044 |
Giải sáu |
2264 1406 3643 |
Giải bảy |
253 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | 6,8 | 1 | 5,9 | 5 | 2 | 3 | 2,4,5 | 3 | 9 | 4,6 | 4 | 3,4,5 | 1,4 | 5 | 2,3,82 | 0,6 | 6 | 1,4,6,8 | | 7 | | 52,6 | 8 | 1 | 0,1,3 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
179255 |
Giải nhất |
69247 |
Giải nhì |
46279 |
Giải ba |
55006 68712 |
Giải tư |
49218 21848 31149 48147 27336 38180 81728 |
Giải năm |
0999 |
Giải sáu |
6147 4705 3628 |
Giải bảy |
614 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5,6 | | 1 | 2,4,8 | 1 | 2 | 82 | 5 | 3 | 6 | 1 | 4 | 73,8,9 | 0,5 | 5 | 3,5 | 0,3 | 6 | | 43 | 7 | 9 | 1,22,4 | 8 | 0 | 4,7,9 | 9 | 9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
235022 |
Giải nhất |
30884 |
Giải nhì |
72275 |
Giải ba |
27496 25648 |
Giải tư |
22956 56851 61582 84559 26894 89145 89507 |
Giải năm |
9781 |
Giải sáu |
3431 3890 2282 |
Giải bảy |
176 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 1,3,5,8 | 1 | 1 | 2,82 | 2 | 2 | | 3 | 1 | 8,9 | 4 | 5,8 | 4,7 | 5 | 1,6,9 | 5,7,9 | 6 | | 0 | 7 | 5,6 | 4 | 8 | 1,22,4 | 5 | 9 | 0,4,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
002284 |
Giải nhất |
72763 |
Giải nhì |
98190 |
Giải ba |
88790 12310 |
Giải tư |
70477 61286 89932 55535 10724 55507 92372 |
Giải năm |
6166 |
Giải sáu |
9919 4972 3003 |
Giải bảy |
345 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | 3,7 | 9 | 1 | 0,9 | 3,72 | 2 | 4 | 0,6 | 3 | 2,5 | 2,8 | 4 | 5 | 3,4 | 5 | | 6,8 | 6 | 3,6 | 0,7 | 7 | 22,7 | | 8 | 4,6 | 1 | 9 | 02,1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
221291 |
Giải nhất |
03573 |
Giải nhì |
56971 |
Giải ba |
76925 56577 |
Giải tư |
56350 71133 83887 60693 65382 54356 80120 |
Giải năm |
6314 |
Giải sáu |
4031 4922 9434 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | | 3,7,9 | 1 | 0,4 | 2,8 | 2 | 0,2,5 | 3,6,7,9 | 3 | 1,3,4 | 1,3 | 4 | | 2 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 3 | 7,8 | 7 | 1,3,7 | | 8 | 2,7 | | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|