|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
158137 |
Giải nhất |
13158 |
Giải nhì |
25645 |
Giải ba |
95619 37283 |
Giải tư |
72309 27600 28386 32613 78019 42233 69184 |
Giải năm |
9785 |
Giải sáu |
9916 7913 9498 |
Giải bảy |
053 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,9 | | 1 | 32,6,92 | | 2 | | 12,3,52,8 | 3 | 3,7 | 8 | 4 | 5 | 4,8 | 5 | 32,8 | 1,8 | 6 | | 3 | 7 | | 5,9 | 8 | 3,4,5,6 | 0,12 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
152928 |
Giải nhất |
62762 |
Giải nhì |
11396 |
Giải ba |
31997 13319 |
Giải tư |
34409 60936 88862 99361 01091 16630 60220 |
Giải năm |
2633 |
Giải sáu |
5804 5773 4180 |
Giải bảy |
446 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 4,9 | 6,9 | 1 | 9 | 62 | 2 | 0,8 | 3,5,7 | 3 | 0,3,6 | 0 | 4 | 6 | | 5 | 3 | 3,4,9 | 6 | 1,22 | 9 | 7 | 3 | 2 | 8 | 0 | 0,1 | 9 | 1,6,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
334294 |
Giải nhất |
45198 |
Giải nhì |
44899 |
Giải ba |
35618 60948 |
Giải tư |
91675 30931 55202 03450 63124 86035 95070 |
Giải năm |
2193 |
Giải sáu |
6443 2279 5298 |
Giải bảy |
202 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 22 | 3 | 1 | 8 | 02 | 2 | 4 | 4,9 | 3 | 1,5 | 2,9 | 4 | 3,8 | 3,7 | 5 | 0 | | 6 | | | 7 | 0,5,8,9 | 1,4,7,92 | 8 | | 7,9 | 9 | 3,4,82,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
394025 |
Giải nhất |
62940 |
Giải nhì |
82041 |
Giải ba |
81230 80240 |
Giải tư |
16673 74281 59905 28509 15398 43122 17935 |
Giải năm |
5814 |
Giải sáu |
7662 9348 5271 |
Giải bảy |
539 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | 5,9 | 4,7,8 | 1 | 4,7 | 2,6 | 2 | 2,5 | 7 | 3 | 0,5,9 | 1 | 4 | 02,1,8 | 0,2,3 | 5 | | | 6 | 2 | 1 | 7 | 1,3 | 4,9 | 8 | 1 | 0,3 | 9 | 8 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
342596 |
Giải nhất |
59700 |
Giải nhì |
99507 |
Giải ba |
71243 67028 |
Giải tư |
69461 85421 10612 11064 17187 77302 63987 |
Giải năm |
2934 |
Giải sáu |
1847 2308 7304 |
Giải bảy |
641 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,4,7 8 | 2,4,6 | 1 | 2 | 0,1,6 | 2 | 1,8 | 4 | 3 | 4 | 0,3,6 | 4 | 1,3,7 | | 5 | | 9 | 6 | 1,2,4 | 0,4,82 | 7 | | 0,2 | 8 | 72 | | 9 | 6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
575564 |
Giải nhất |
69515 |
Giải nhì |
51034 |
Giải ba |
39741 12003 |
Giải tư |
48710 23092 06671 21636 98714 16615 68820 |
Giải năm |
2813 |
Giải sáu |
3113 5925 6825 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 3 | 4,7 | 1 | 0,32,4,52 | 9 | 2 | 0,52 | 0,12 | 3 | 4,6 | 1,3,6 | 4 | 1,6 | 12,22 | 5 | | 3,4,9 | 6 | 4 | | 7 | 1 | | 8 | | | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|