|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
25110 |
Giải nhất |
08418 |
Giải nhì |
83512 |
Giải ba |
25484 90001 |
Giải tư |
13679 34124 47472 20060 87048 32704 00010 |
Giải năm |
6459 |
Giải sáu |
0929 1426 6720 |
Giải bảy |
534 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,6 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 02,2,8 | 1,7 | 2 | 0,4,6,9 | 4 | 3 | 4 | 0,2,3,8 | 4 | 3,8 | | 5 | 9 | 2 | 6 | 0 | | 7 | 2,9 | 1,4 | 8 | 4 | 2,5,7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
11729 |
Giải nhất |
72008 |
Giải nhì |
14888 |
Giải ba |
69558 04364 |
Giải tư |
80099 61463 16866 65912 07004 92601 68944 |
Giải năm |
8546 |
Giải sáu |
2964 3905 0662 |
Giải bảy |
073 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,5,8 | 0 | 1 | 2,9 | 1,6 | 2 | 9 | 6,7 | 3 | | 0,4,62 | 4 | 4,6 | 0 | 5 | 8 | 4,6 | 6 | 2,3,42,6 | | 7 | 3 | 0,5,8 | 8 | 8 | 1,2,9 | 9 | 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
87784 |
Giải nhất |
16147 |
Giải nhì |
52595 |
Giải ba |
62284 86949 |
Giải tư |
15778 99292 59487 54939 81169 26176 64405 |
Giải năm |
6718 |
Giải sáu |
0156 9075 2467 |
Giải bảy |
700 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | | 1 | 8 | 9 | 2 | | | 3 | 9 | 82 | 4 | 7,9 | 0,7,9 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 7,9 | 4,6,8 | 7 | 5,6,8 | 1,7,8 | 8 | 42,7,8 | 3,4,6 | 9 | 2,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
81712 |
Giải nhất |
09004 |
Giải nhì |
26562 |
Giải ba |
70555 25563 |
Giải tư |
39803 83026 17885 19786 44440 66025 59588 |
Giải năm |
5715 |
Giải sáu |
5157 0605 2692 |
Giải bảy |
573 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,4,5 | | 1 | 2,5 | 1,6,9 | 2 | 5,6 | 0,6,7 | 3 | | 0,5 | 4 | 0 | 0,1,2,5 8 | 5 | 4,5,7 | 2,8 | 6 | 2,3 | 5 | 7 | 3 | 8 | 8 | 5,6,8 | | 9 | 2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
61800 |
Giải nhất |
60349 |
Giải nhì |
82480 |
Giải ba |
63176 92734 |
Giải tư |
72550 57979 96100 51551 12761 84622 02960 |
Giải năm |
7736 |
Giải sáu |
9042 2366 1002 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,6,8 | 0 | 02,2 | 5,6 | 1 | | 0,2,4 | 2 | 2 | 4 | 3 | 4,6 | 3 | 4 | 2,3,9 | | 5 | 0,1,7 | 3,6,7 | 6 | 0,1,6 | 5 | 7 | 6,9 | | 8 | 0 | 4,7 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
38371 |
Giải nhất |
45696 |
Giải nhì |
93177 |
Giải ba |
43559 82604 |
Giải tư |
82055 23948 48140 90312 12688 27330 01330 |
Giải năm |
2021 |
Giải sáu |
2533 7533 8290 |
Giải bảy |
226 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,9 | 0 | 4 | 2,7 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1,6 | 32 | 3 | 02,32 | 0 | 4 | 0,8 | 5 | 5 | 5,9 | 2,9 | 6 | | 7 | 7 | 1,7 | 4,8 | 8 | 8,9 | 5,8 | 9 | 0,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|