|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
203835 |
Giải nhất |
83623 |
Giải nhì |
42986 |
Giải ba |
34600 89067 |
Giải tư |
81402 97390 63307 31572 79067 73458 62702 |
Giải năm |
5141 |
Giải sáu |
5204 8159 5916 |
Giải bảy |
001 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,22,4 7 | 0,4 | 1 | 6 | 02,7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 5 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 | 8,9 | 1,8 | 6 | 73 | 0,63 | 7 | 2 | 5 | 8 | 6 | 5 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
213125 |
Giải nhất |
81461 |
Giải nhì |
66463 |
Giải ba |
72044 11627 |
Giải tư |
49648 82319 32780 52767 56007 16476 02497 |
Giải năm |
4148 |
Giải sáu |
4982 8818 1029 |
Giải bảy |
352 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | 6 | 1 | 8,9 | 5,8 | 2 | 5,7,9 | 6 | 3 | | 4 | 4 | 4,82 | 2 | 5 | 2,9 | 7 | 6 | 1,3,7 | 0,2,6,9 | 7 | 6 | 1,42 | 8 | 0,2 | 1,2,5 | 9 | 7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
782200 |
Giải nhất |
10054 |
Giải nhì |
95403 |
Giải ba |
35851 10374 |
Giải tư |
82532 51756 80297 89925 71057 03137 17282 |
Giải năm |
6611 |
Giải sáu |
7573 4108 2226 |
Giải bảy |
621 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,8 | 1,2,5 | 1 | 1 | 3,8 | 2 | 1,5,6 | 0,72 | 3 | 2,7 | 5,7 | 4 | | 2 | 5 | 1,4,6,7 | 2,5 | 6 | | 3,5,9 | 7 | 32,4 | 0 | 8 | 2 | | 9 | 7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
753143 |
Giải nhất |
65482 |
Giải nhì |
99296 |
Giải ba |
64840 75930 |
Giải tư |
27917 67140 48070 94546 44937 56829 66190 |
Giải năm |
8571 |
Giải sáu |
8308 2626 7800 |
Giải bảy |
482 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,42,7 9 | 0 | 0,8 | 7 | 1 | 72 | 82 | 2 | 6,9 | 4 | 3 | 0,7 | | 4 | 02,3,6 | | 5 | | 2,4,9 | 6 | | 12,3 | 7 | 0,1 | 0 | 8 | 22 | 2 | 9 | 0,6 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
217541 |
Giải nhất |
49357 |
Giải nhì |
96306 |
Giải ba |
57485 11124 |
Giải tư |
67743 90859 89475 95780 73494 56837 88572 |
Giải năm |
8466 |
Giải sáu |
9802 6117 4432 |
Giải bảy |
380 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82 | 0 | 2,6 | 4 | 1 | 7 | 0,3,7 | 2 | 0,4 | 4 | 3 | 2,7 | 2,9 | 4 | 1,3 | 7,8 | 5 | 7,9 | 0,6 | 6 | 6 | 1,3,5 | 7 | 2,5 | | 8 | 02,5 | 5 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
853648 |
Giải nhất |
08877 |
Giải nhì |
19538 |
Giải ba |
80457 08180 |
Giải tư |
14831 51631 48913 24797 90704 32865 13872 |
Giải năm |
4107 |
Giải sáu |
7904 9246 3656 |
Giải bảy |
073 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 42,7 | 32 | 1 | 3 | 7 | 2 | | 1,6,7 | 3 | 12,8 | 02 | 4 | 6,8 | 6 | 5 | 6,7 | 4,5 | 6 | 3,5 | 0,5,7,9 | 7 | 2,3,7 | 3,4 | 8 | 0 | | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|