|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
793630 |
Giải nhất |
40358 |
Giải nhì |
29264 |
Giải ba |
49481 61603 |
Giải tư |
55782 90130 86267 12730 11487 94598 56558 |
Giải năm |
5858 |
Giải sáu |
9110 0773 1673 |
Giải bảy |
362 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,33 | 0 | 3 | 8 | 1 | 0 | 6,8 | 2 | | 0,72 | 3 | 03 | 6 | 4 | | 7 | 5 | 83 | | 6 | 2,4,7 | 6,8 | 7 | 32,5 | 53,9 | 8 | 1,2,7 | | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
357495 |
Giải nhất |
61609 |
Giải nhì |
33650 |
Giải ba |
24048 83085 |
Giải tư |
50127 70044 43554 04947 53902 99985 86258 |
Giải năm |
7103 |
Giải sáu |
2684 9603 5034 |
Giải bảy |
714 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22,32,9 | | 1 | 4 | 02 | 2 | 7 | 02 | 3 | 4 | 1,3,4,5 8 | 4 | 4,7,8 | 82,9 | 5 | 0,4,8 | | 6 | | 2,4 | 7 | | 4,5 | 8 | 4,52 | 0 | 9 | 5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
055273 |
Giải nhất |
62234 |
Giải nhì |
08589 |
Giải ba |
80139 79190 |
Giải tư |
88759 51123 76525 54729 47580 18308 88324 |
Giải năm |
6496 |
Giải sáu |
9710 6910 8183 |
Giải bảy |
206 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8,9 | 0 | 6,8 | 6 | 1 | 02 | | 2 | 3,4,5,9 | 2,7,8 | 3 | 4,9 | 2,3 | 4 | | 2 | 5 | 9 | 0,9 | 6 | 1 | | 7 | 3 | 0 | 8 | 0,3,9 | 2,3,5,8 | 9 | 0,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
682110 |
Giải nhất |
79683 |
Giải nhì |
37141 |
Giải ba |
82470 46033 |
Giải tư |
19614 34795 05616 94213 53110 48833 60116 |
Giải năm |
6241 |
Giải sáu |
0464 5529 4331 |
Giải bảy |
818 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | | 3,42 | 1 | 02,3,4,62 8 | | 2 | 9 | 1,32,8 | 3 | 1,32 | 1,6 | 4 | 12,7 | 9 | 5 | | 12 | 6 | 4 | 4 | 7 | 0 | 1 | 8 | 3 | 2 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
684298 |
Giải nhất |
48163 |
Giải nhì |
24986 |
Giải ba |
76746 14691 |
Giải tư |
38833 43924 30067 27335 70421 81483 32723 |
Giải năm |
8801 |
Giải sáu |
7709 1855 7289 |
Giải bảy |
552 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,9 | 0,2,9 | 1 | | 5 | 2 | 1,3,4 | 2,3,6,8 | 3 | 3,5 | 2 | 4 | 6 | 3,5 | 5 | 2,5,7 | 4,8 | 6 | 3,7 | 5,6 | 7 | | 9 | 8 | 3,6,9 | 0,8 | 9 | 1,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
888799 |
Giải nhất |
19812 |
Giải nhì |
13292 |
Giải ba |
87571 18919 |
Giải tư |
72954 10721 98806 34078 79946 83587 33927 |
Giải năm |
4782 |
Giải sáu |
7249 0164 2688 |
Giải bảy |
249 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | 2,7 | 1 | 2,9 | 1,8,9 | 2 | 1,7 | | 3 | 0 | 5,6 | 4 | 6,92 | | 5 | 4 | 0,4 | 6 | 4 | 2,8 | 7 | 1,8 | 7,8 | 8 | 2,7,8 | 1,42,9 | 9 | 2,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
011291 |
Giải nhất |
45529 |
Giải nhì |
10951 |
Giải ba |
36932 87904 |
Giải tư |
73551 69592 01410 18292 60673 78420 55605 |
Giải năm |
8223 |
Giải sáu |
3637 6691 5781 |
Giải bảy |
662 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 4,5,9 | 52,8,92 | 1 | 0 | 3,6,92 | 2 | 0,3,9 | 2,7 | 3 | 2,7 | 0 | 4 | | 0 | 5 | 12 | | 6 | 2 | 3 | 7 | 3 | | 8 | 1 | 0,2 | 9 | 12,22 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|