|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
529909 |
Giải nhất |
07425 |
Giải nhì |
51704 |
Giải ba |
10279 35943 |
Giải tư |
71859 26798 60756 73069 96665 15500 51166 |
Giải năm |
4185 |
Giải sáu |
4659 6138 5717 |
Giải bảy |
513 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,9 | | 1 | 3,7 | | 2 | 5 | 1,4 | 3 | 8 | 0,8 | 4 | 3 | 2,6,8 | 5 | 6,92 | 5,6 | 6 | 5,6,9 | 1 | 7 | 9 | 3,9 | 8 | 4,5 | 0,52,6,7 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
230558 |
Giải nhất |
94209 |
Giải nhì |
19987 |
Giải ba |
40333 77503 |
Giải tư |
26086 82393 20337 98139 31598 47513 57953 |
Giải năm |
6042 |
Giải sáu |
3584 6920 9672 |
Giải bảy |
771 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,3,9 | 7 | 1 | 3 | 0,4,7 | 2 | 0 | 0,1,3,5 9 | 3 | 3,7,9 | 8 | 4 | 2 | | 5 | 3,8 | 8 | 6 | | 3,8 | 7 | 1,2 | 5,9 | 8 | 4,6,7 | 0,3 | 9 | 3,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
364611 |
Giải nhất |
63934 |
Giải nhì |
08098 |
Giải ba |
64621 24936 |
Giải tư |
31373 74150 63051 10921 88692 40180 57946 |
Giải năm |
0011 |
Giải sáu |
3147 8566 6401 |
Giải bảy |
354 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1 | 0,12,22,5 | 1 | 12 | 9 | 2 | 12,7 | 7 | 3 | 4,6 | 3,5 | 4 | 6,7 | | 5 | 0,1,4 | 3,4,6 | 6 | 6 | 2,4 | 7 | 3 | 9 | 8 | 0 | | 9 | 2,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
857095 |
Giải nhất |
72223 |
Giải nhì |
33332 |
Giải ba |
80224 37028 |
Giải tư |
22942 99405 68299 29793 13035 58637 45591 |
Giải năm |
0812 |
Giải sáu |
8336 9516 1125 |
Giải bảy |
061 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 6,9 | 1 | 2,6 | 1,3,4 | 2 | 3,4,5,8 | 2,9 | 3 | 2,5,6,7 8 | 2 | 4 | 2 | 0,2,3,9 | 5 | | 1,3 | 6 | 1 | 3 | 7 | | 2,3 | 8 | | 9 | 9 | 1,3,5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
443049 |
Giải nhất |
57418 |
Giải nhì |
65474 |
Giải ba |
20862 58224 |
Giải tư |
23906 15731 52967 43460 75604 36877 39714 |
Giải năm |
6893 |
Giải sáu |
3148 1119 8784 |
Giải bảy |
141 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,6 | 3,4 | 1 | 4,8,9 | 6 | 2 | 4 | 9 | 3 | 1 | 0,1,2,5 7,8 | 4 | 1,8,9 | | 5 | 4 | 0 | 6 | 0,2,7 | 6,7 | 7 | 4,7 | 1,4 | 8 | 4 | 1,4 | 9 | 3 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
241027 |
Giải nhất |
05685 |
Giải nhì |
68233 |
Giải ba |
56639 22446 |
Giải tư |
63447 93611 44701 12853 66301 38684 04688 |
Giải năm |
2597 |
Giải sáu |
0345 5977 9950 |
Giải bảy |
035 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 12 | 02,1,5 | 1 | 1 | | 2 | 7 | 3,5 | 3 | 3,5,9 | 8 | 4 | 5,6,7 | 3,4,8 | 5 | 0,1,3 | 4 | 6 | | 2,4,7,9 | 7 | 7 | 8 | 8 | 4,5,8 | 3 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
348534 |
Giải nhất |
85709 |
Giải nhì |
39722 |
Giải ba |
52769 10697 |
Giải tư |
32893 27087 72808 48656 84224 14922 33764 |
Giải năm |
8064 |
Giải sáu |
9522 8642 2038 |
Giải bảy |
542 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | | 1 | | 23,42 | 2 | 23,4 | 9 | 3 | 4,8 | 2,3,62 | 4 | 22,7 | | 5 | 6 | 5 | 6 | 42,9 | 4,8,9 | 7 | | 0,3 | 8 | 7 | 0,6 | 9 | 3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|