|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
249643 |
Giải nhất |
98061 |
Giải nhì |
14470 |
Giải ba |
61566 05268 |
Giải tư |
94400 38686 19083 57179 04851 04927 20670 |
Giải năm |
0723 |
Giải sáu |
2430 5599 7420 |
Giải bảy |
742 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,72 | 0 | 0 | 5,6 | 1 | | 4 | 2 | 0,3,7 | 2,4,8 | 3 | 0 | | 4 | 2,3 | | 5 | 1,8 | 6,8 | 6 | 1,6,8 | 2 | 7 | 02,9 | 5,6 | 8 | 3,6 | 7,9 | 9 | 9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
062362 |
Giải nhất |
21061 |
Giải nhì |
22823 |
Giải ba |
43694 13524 |
Giải tư |
69510 94654 61348 29261 32416 52366 82188 |
Giải năm |
7779 |
Giải sáu |
0418 8249 0331 |
Giải bảy |
272 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 3,62 | 1 | 0,6,8 | 6,7 | 2 | 32,4 | 22 | 3 | 1 | 2,5,9 | 4 | 8,9 | | 5 | 4 | 1,6 | 6 | 12,2,6 | | 7 | 2,9 | 1,4,8 | 8 | 8 | 4,7 | 9 | 4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
409722 |
Giải nhất |
18657 |
Giải nhì |
86110 |
Giải ba |
18054 68605 |
Giải tư |
30738 99213 06101 00763 71661 55709 67963 |
Giải năm |
9126 |
Giải sáu |
3713 9149 8582 |
Giải bảy |
366 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,5,9 | 0,6 | 1 | 0,32 | 2,8 | 2 | 2,6,9 | 12,62 | 3 | 8 | 5 | 4 | 9 | 0 | 5 | 4,7 | 2,6 | 6 | 1,32,6 | 5 | 7 | | 3 | 8 | 2 | 0,2,4 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
951094 |
Giải nhất |
36263 |
Giải nhì |
66139 |
Giải ba |
54202 78871 |
Giải tư |
58991 46859 07258 30106 83697 15231 91121 |
Giải năm |
4114 |
Giải sáu |
1829 1292 6680 |
Giải bảy |
539 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,6 | 2,3,7,9 | 1 | 4 | 0,9 | 2 | 1,9 | 6 | 3 | 1,92 | 1,9 | 4 | | 6 | 5 | 8,9 | 0 | 6 | 3,5 | 9 | 7 | 1 | 5 | 8 | 0 | 2,32,5 | 9 | 1,2,4,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
946492 |
Giải nhất |
45842 |
Giải nhì |
14165 |
Giải ba |
09240 77218 |
Giải tư |
63410 00220 35944 14623 66270 01737 20069 |
Giải năm |
8897 |
Giải sáu |
7371 5702 6272 |
Giải bảy |
522 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,7 | 0 | 2 | 7 | 1 | 0,8 | 0,2,4,7 9 | 2 | 0,2,3 | 2 | 3 | 7 | 4,6 | 4 | 0,2,4 | 6 | 5 | | | 6 | 4,5,9 | 3,9 | 7 | 0,1,2 | 1 | 8 | | 6 | 9 | 2,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
564370 |
Giải nhất |
74660 |
Giải nhì |
18898 |
Giải ba |
41752 84145 |
Giải tư |
83100 24703 15901 14362 10670 19963 23977 |
Giải năm |
5766 |
Giải sáu |
8926 8207 9767 |
Giải bảy |
171 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,72 | 0 | 0,1,3,7 | 0,7 | 1 | | 5,6 | 2 | 6 | 0,5,6 | 3 | | | 4 | 5 | 4 | 5 | 2,3 | 2,6 | 6 | 0,2,3,6 7 | 0,6,7 | 7 | 02,1,7 | 9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
581609 |
Giải nhất |
21660 |
Giải nhì |
76127 |
Giải ba |
30928 98209 |
Giải tư |
93123 06720 40977 03415 31482 10678 32592 |
Giải năm |
2893 |
Giải sáu |
9811 4768 1440 |
Giải bảy |
147 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 92 | 1 | 1 | 1,5 | 8,9 | 2 | 0,3,7,8 | 2,4,9 | 3 | | | 4 | 0,3,7 | 1 | 5 | | | 6 | 0,8 | 2,4,7 | 7 | 7,8 | 2,6,7 | 8 | 2 | 02 | 9 | 2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|