|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
560765 |
Giải nhất |
51330 |
Giải nhì |
40155 |
Giải ba |
68129 21020 |
Giải tư |
33874 03538 10619 15348 88643 03976 11731 |
Giải năm |
8354 |
Giải sáu |
7541 1332 3818 |
Giải bảy |
090 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | | 3,4 | 1 | 8,9 | 3 | 2 | 0,9 | 4 | 3 | 0,1,2,8 | 5,7 | 4 | 1,3,8 | 5,62 | 5 | 4,5 | 7 | 6 | 52 | | 7 | 4,6 | 1,3,4 | 8 | | 1,2 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
193334 |
Giải nhất |
91634 |
Giải nhì |
86676 |
Giải ba |
58364 38063 |
Giải tư |
12561 71546 49297 47167 68791 79733 78719 |
Giải năm |
1054 |
Giải sáu |
9213 7546 4237 |
Giải bảy |
337 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 6,9 | 1 | 3,9 | | 2 | | 1,3,6 | 3 | 3,42,72 | 32,5,6 | 4 | 63 | | 5 | 4 | 43,7 | 6 | 1,3,4,7 | 32,6,9 | 7 | 6 | | 8 | | 1 | 9 | 1,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
972688 |
Giải nhất |
68483 |
Giải nhì |
06045 |
Giải ba |
69160 94529 |
Giải tư |
25772 83781 59272 00291 89238 44572 02332 |
Giải năm |
3171 |
Giải sáu |
1870 6161 2086 |
Giải bảy |
680 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | | 5,6,7,8 9 | 1 | | 3,73 | 2 | 9 | 8 | 3 | 2,8 | | 4 | 5 | 4 | 5 | 1 | 8 | 6 | 0,1 | | 7 | 0,1,23 | 3,8 | 8 | 0,1,3,6 8 | 2 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
958638 |
Giải nhất |
69370 |
Giải nhì |
68044 |
Giải ba |
98864 05718 |
Giải tư |
21617 93853 71246 64736 73078 64627 46138 |
Giải năm |
4757 |
Giải sáu |
7936 1907 9346 |
Giải bảy |
010 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 7 | | 1 | 0,7,8 | | 2 | 7,8 | 5 | 3 | 62,82 | 4,6 | 4 | 4,62 | | 5 | 3,7 | 32,42 | 6 | 4 | 0,1,2,5 | 7 | 0,8 | 1,2,32,7 | 8 | | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
766997 |
Giải nhất |
64582 |
Giải nhì |
49365 |
Giải ba |
96604 22847 |
Giải tư |
93861 30353 18176 45091 46459 09953 41434 |
Giải năm |
0104 |
Giải sáu |
9149 1411 6853 |
Giải bảy |
890 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 42 | 1,6,9 | 1 | 1 | 8 | 2 | | 53 | 3 | 4,8 | 02,3 | 4 | 7,9 | 6 | 5 | 33,9 | 7 | 6 | 1,5 | 4,9 | 7 | 6 | 3 | 8 | 2 | 4,5 | 9 | 0,1,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
902892 |
Giải nhất |
22358 |
Giải nhì |
51240 |
Giải ba |
80795 16058 |
Giải tư |
41629 91238 45284 63455 82288 83879 65310 |
Giải năm |
3437 |
Giải sáu |
7019 0909 2032 |
Giải bảy |
020 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 9 | | 1 | 0,9 | 3,9 | 2 | 0,9 | | 3 | 2,7,8 | 8 | 4 | 0 | 5,9 | 5 | 5,82 | | 6 | | 3 | 7 | 8,9 | 3,52,7,8 | 8 | 4,8 | 0,1,2,7 | 9 | 2,5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
074622 |
Giải nhất |
50362 |
Giải nhì |
69144 |
Giải ba |
22990 43931 |
Giải tư |
87454 53443 55685 80132 31013 00583 44756 |
Giải năm |
9640 |
Giải sáu |
4321 5410 6363 |
Giải bảy |
104 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 4 | 2,3 | 1 | 0,3 | 2,3,6 | 2 | 1,2 | 1,4,6,8 | 3 | 1,2 | 0,4,5 | 4 | 0,3,4 | 8 | 5 | 4,6 | 5 | 6 | 2,3 | 9 | 7 | | | 8 | 3,5 | | 9 | 0,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|