|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
23007 |
Giải nhất |
48951 |
Giải nhì |
32298 |
Giải ba |
54411 86049 |
Giải tư |
42471 20852 03661 17162 73821 32728 56915 |
Giải năm |
1615 |
Giải sáu |
8433 1705 2675 |
Giải bảy |
449 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 12,2,5,6 7 | 1 | 12,52 | 5,6 | 2 | 1,8 | 3 | 3 | 3 | | 4 | 92 | 0,12,7 | 5 | 1,2 | | 6 | 1,2 | 0 | 7 | 1,5 | 2,9 | 8 | | 42 | 9 | 8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
75607 |
Giải nhất |
71542 |
Giải nhì |
72470 |
Giải ba |
85920 03269 |
Giải tư |
97138 96232 13224 65542 38209 12025 48399 |
Giải năm |
7047 |
Giải sáu |
8604 2794 3803 |
Giải bảy |
888 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7 | 0 | 3,4,7,9 | | 1 | | 3,42 | 2 | 02,4,5 | 0 | 3 | 2,8 | 0,2,9 | 4 | 22,7 | 2 | 5 | | | 6 | 9 | 0,4 | 7 | 0 | 3,8 | 8 | 8 | 0,6,9 | 9 | 4,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
15758 |
Giải nhất |
55257 |
Giải nhì |
21684 |
Giải ba |
60780 44865 |
Giải tư |
67187 58160 04048 70103 88374 87129 73552 |
Giải năm |
5448 |
Giải sáu |
4220 5993 6713 |
Giải bảy |
086 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | 3 | | 1 | 3,4 | 5 | 2 | 0,9 | 0,1,9 | 3 | | 1,7,8 | 4 | 82 | 6 | 5 | 2,7,8 | 8 | 6 | 0,5 | 5,8 | 7 | 4 | 42,5 | 8 | 0,4,6,7 | 2 | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
93340 |
Giải nhất |
16745 |
Giải nhì |
38348 |
Giải ba |
11504 62097 |
Giải tư |
48402 21890 63452 59785 03706 78222 56115 |
Giải năm |
1487 |
Giải sáu |
9913 0897 7839 |
Giải bảy |
596 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2,4,6 | 2 | 1 | 3,5 | 0,2,5 | 2 | 1,2 | 1 | 3 | 9 | 0 | 4 | 0,5,8 | 1,4,8 | 5 | 2 | 0,9 | 6 | | 8,92 | 7 | | 4 | 8 | 5,7 | 3 | 9 | 0,6,72 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
72683 |
Giải nhất |
52723 |
Giải nhì |
41141 |
Giải ba |
58134 29615 |
Giải tư |
85027 64614 41572 83789 63489 29140 93985 |
Giải năm |
1088 |
Giải sáu |
9564 0529 5829 |
Giải bảy |
655 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 4 | 1 | 4,5 | 7 | 2 | 3,7,92 | 2,8 | 3 | 4,5 | 1,3,6 | 4 | 0,1 | 1,3,5,8 | 5 | 5 | | 6 | 4 | 2 | 7 | 2 | 8 | 8 | 3,5,8,92 | 22,82 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
39350 |
Giải nhất |
45627 |
Giải nhì |
19605 |
Giải ba |
81221 39885 |
Giải tư |
30610 64374 42141 11344 18220 54155 77675 |
Giải năm |
1172 |
Giải sáu |
0946 5093 5615 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,52 | 0 | 5 | 2,4 | 1 | 0,5 | 7 | 2 | 0,1,7 | 9 | 3 | | 4,7 | 4 | 1,4,6,7 | 0,1,5,7 8 | 5 | 02,5 | 4 | 6 | | 2,4 | 7 | 2,4,5 | | 8 | 5 | | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
23713 |
Giải nhất |
09444 |
Giải nhì |
18272 |
Giải ba |
03478 14702 |
Giải tư |
95637 82867 13321 58201 56223 75074 07330 |
Giải năm |
5749 |
Giải sáu |
3317 7601 1701 |
Giải bảy |
581 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 13,2 | 03,2,8 | 1 | 3,7 | 0,7 | 2 | 1,3 | 1,2 | 3 | 0,7 | 4,7 | 4 | 4,9 | 5 | 5 | 5 | | 6 | 7 | 1,3,6 | 7 | 2,4,8 | 7 | 8 | 1 | 4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|