|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
963900 |
Giải nhất |
51324 |
Giải nhì |
30670 |
Giải ba |
71673 58868 |
Giải tư |
24395 13547 07018 03500 72335 61032 63884 |
Giải năm |
3625 |
Giải sáu |
1008 6673 7971 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7 | 0 | 02,5,8 | 7 | 1 | 2,8 | 1,3 | 2 | 4,5 | 72 | 3 | 2,5 | 2,8 | 4 | 7 | 0,2,3,9 | 5 | | | 6 | 8 | 4 | 7 | 0,1,32 | 0,1,6 | 8 | 4 | | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
891481 |
Giải nhất |
37425 |
Giải nhì |
97548 |
Giải ba |
84291 79086 |
Giải tư |
01630 96857 67400 02038 44467 87178 48905 |
Giải năm |
8375 |
Giải sáu |
8166 3444 3716 |
Giải bảy |
099 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,5 | 8,9 | 1 | 6,9 | | 2 | 5 | | 3 | 0,8 | 4 | 4 | 4,8 | 0,2,7 | 5 | 7 | 1,6,8 | 6 | 6,7 | 5,6 | 7 | 5,8 | 3,4,7 | 8 | 1,6 | 1,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
259700 |
Giải nhất |
36277 |
Giải nhì |
13459 |
Giải ba |
54972 29404 |
Giải tư |
81549 03736 16503 37278 72789 41705 55052 |
Giải năm |
4267 |
Giải sáu |
0070 8960 8385 |
Giải bảy |
452 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,3,4,5 | | 1 | | 52,7 | 2 | | 0 | 3 | 6 | 0 | 4 | 9 | 0,8 | 5 | 22,9 | 3 | 6 | 0,7 | 6,72 | 7 | 0,2,72,8 | 7 | 8 | 5,9 | 4,5,8 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
897608 |
Giải nhất |
13460 |
Giải nhì |
59648 |
Giải ba |
35399 03191 |
Giải tư |
40118 31864 03264 88536 26829 18836 04839 |
Giải năm |
1446 |
Giải sáu |
3504 9590 9032 |
Giải bảy |
273 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 4,8 | 9 | 1 | 8 | 3 | 2 | 92 | 7 | 3 | 2,62,9 | 0,62 | 4 | 6,8 | | 5 | | 32,4 | 6 | 0,42 | | 7 | 3 | 0,1,4 | 8 | | 22,3,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
355814 |
Giải nhất |
99274 |
Giải nhì |
82194 |
Giải ba |
73375 94418 |
Giải tư |
76062 50130 80729 10042 23216 15937 90749 |
Giải năm |
5983 |
Giải sáu |
0576 5476 6124 |
Giải bảy |
515 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 5 | 1 | 4,5,6,8 | 4,6 | 2 | 4,9 | 8 | 3 | 0,7 | 1,2,7,9 | 4 | 2,9 | 1,7 | 5 | 1 | 1,72 | 6 | 2 | 3 | 7 | 4,5,62 | 1 | 8 | 3 | 2,4 | 9 | 4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
608796 |
Giải nhất |
60010 |
Giải nhì |
08411 |
Giải ba |
47335 82882 |
Giải tư |
25020 65233 37879 12667 38465 72603 90751 |
Giải năm |
8811 |
Giải sáu |
6514 4999 2223 |
Giải bảy |
784 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 3 | 12,5 | 1 | 0,12,4 | 8 | 2 | 0,3 | 0,2,3 | 3 | 3,5 | 1,8 | 4 | | 3,6 | 5 | 1 | 92 | 6 | 5,7 | 6 | 7 | 9 | | 8 | 2,4 | 7,9 | 9 | 62,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
459401 |
Giải nhất |
93611 |
Giải nhì |
76172 |
Giải ba |
70248 62865 |
Giải tư |
32752 15415 37442 15553 37285 65487 56871 |
Giải năm |
2099 |
Giải sáu |
8748 0178 7145 |
Giải bảy |
654 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6 | 0,1,7 | 1 | 1,5 | 4,5,7 | 2 | | 5 | 3 | | 5 | 4 | 2,5,82 | 1,4,6,8 | 5 | 2,3,4 | 0 | 6 | 5 | 8 | 7 | 1,2,8 | 42,7 | 8 | 5,7 | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|