|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
696153 |
Giải nhất |
19343 |
Giải nhì |
03278 |
Giải ba |
70162 14908 |
Giải tư |
47723 03024 75567 65300 72013 51653 39214 |
Giải năm |
7954 |
Giải sáu |
7277 5853 8328 |
Giải bảy |
254 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | | 1 | 3,4 | 6 | 2 | 3,4,8 | 1,2,42,53 | 3 | | 1,2,52 | 4 | 32 | | 5 | 33,42 | | 6 | 2,7 | 6,7 | 7 | 7,8 | 0,2,7 | 8 | | | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
592253 |
Giải nhất |
66871 |
Giải nhì |
16993 |
Giải ba |
07578 13642 |
Giải tư |
36122 97892 55111 08375 83466 37810 65043 |
Giải năm |
9333 |
Giải sáu |
7666 1563 1389 |
Giải bảy |
993 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 1,7 | 1 | 0,1 | 2,4,9 | 2 | 2 | 3,4,5,6 92 | 3 | 3 | 5 | 4 | 2,3 | 7 | 5 | 3,4 | 62 | 6 | 3,62 | | 7 | 1,5,8 | 7 | 8 | 9 | 8 | 9 | 2,32 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
589204 |
Giải nhất |
24671 |
Giải nhì |
10255 |
Giải ba |
41516 59017 |
Giải tư |
92947 18848 49784 85755 01120 69867 42364 |
Giải năm |
0187 |
Giải sáu |
4411 3177 5938 |
Giải bảy |
854 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4 | 1,7 | 1 | 1,6,72 | | 2 | 0 | | 3 | 8 | 0,5,6,8 | 4 | 7,8 | 52 | 5 | 4,52 | 1 | 6 | 4,7 | 12,4,6,7 8 | 7 | 1,7 | 3,4 | 8 | 4,7 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
594781 |
Giải nhất |
97849 |
Giải nhì |
62324 |
Giải ba |
73788 24095 |
Giải tư |
42795 11393 40397 10640 50893 26278 03264 |
Giải năm |
9913 |
Giải sáu |
5024 3814 2492 |
Giải bảy |
038 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 8 | 1 | 3,4 | 9 | 2 | 42 | 1,92 | 3 | 8 | 1,22,6 | 4 | 0,9 | 92 | 5 | 9 | | 6 | 4 | 9 | 7 | 8 | 3,7,8 | 8 | 1,8 | 4,5 | 9 | 2,32,52,7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
815146 |
Giải nhất |
60096 |
Giải nhì |
03871 |
Giải ba |
25135 52338 |
Giải tư |
96951 70243 68342 93363 43636 20045 95671 |
Giải năm |
9644 |
Giải sáu |
5073 4091 9169 |
Giải bảy |
687 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 5,72,9 | 1 | | 4 | 2 | | 4,6,7 | 3 | 5,6,8 | 4 | 4 | 2,3,4,5 6 | 3,4 | 5 | 1 | 3,4,9 | 6 | 3,9 | 8 | 7 | 12,3 | 3 | 8 | 7 | 6 | 9 | 1,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
843564 |
Giải nhất |
33677 |
Giải nhì |
29807 |
Giải ba |
65998 98499 |
Giải tư |
54992 66041 76637 64875 20693 04174 77036 |
Giải năm |
1867 |
Giải sáu |
3871 5522 8623 |
Giải bảy |
728 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 4,7 | 1 | | 2,9 | 2 | 2,3,8 | 2,9 | 3 | 6,7 | 6,7 | 4 | 1 | 7 | 5 | | 3 | 6 | 4,7,8 | 0,3,6,7 | 7 | 1,4,5,7 | 2,6,9 | 8 | | 9 | 9 | 2,3,8,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
120484 |
Giải nhất |
27110 |
Giải nhì |
93332 |
Giải ba |
83715 15199 |
Giải tư |
88484 12007 45298 89275 55014 30752 60603 |
Giải năm |
5274 |
Giải sáu |
7252 2399 1584 |
Giải bảy |
502 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,3,7 | | 1 | 0,4,5 | 0,3,52 | 2 | | 0 | 3 | 2 | 1,7,83 | 4 | 5 | 1,4,7 | 5 | 22 | | 6 | | 0 | 7 | 4,5 | 9 | 8 | 43 | 92 | 9 | 8,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|