|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
235022 |
Giải nhất |
30884 |
Giải nhì |
72275 |
Giải ba |
27496 25648 |
Giải tư |
22956 56851 61582 84559 26894 89145 89507 |
Giải năm |
9781 |
Giải sáu |
3431 3890 2282 |
Giải bảy |
176 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7 | 1,3,5,8 | 1 | 1 | 2,82 | 2 | 2 | | 3 | 1 | 8,9 | 4 | 5,8 | 4,7 | 5 | 1,6,9 | 5,7,9 | 6 | | 0 | 7 | 5,6 | 4 | 8 | 1,22,4 | 5 | 9 | 0,4,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
002284 |
Giải nhất |
72763 |
Giải nhì |
98190 |
Giải ba |
88790 12310 |
Giải tư |
70477 61286 89932 55535 10724 55507 92372 |
Giải năm |
6166 |
Giải sáu |
9919 4972 3003 |
Giải bảy |
345 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,92 | 0 | 3,7 | 9 | 1 | 0,9 | 3,72 | 2 | 4 | 0,6 | 3 | 2,5 | 2,8 | 4 | 5 | 3,4 | 5 | | 6,8 | 6 | 3,6 | 0,7 | 7 | 22,7 | | 8 | 4,6 | 1 | 9 | 02,1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
221291 |
Giải nhất |
03573 |
Giải nhì |
56971 |
Giải ba |
76925 56577 |
Giải tư |
56350 71133 83887 60693 65382 54356 80120 |
Giải năm |
6314 |
Giải sáu |
4031 4922 9434 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | | 3,7,9 | 1 | 0,4 | 2,8 | 2 | 0,2,5 | 3,6,7,9 | 3 | 1,3,4 | 1,3 | 4 | | 2 | 5 | 0,6 | 5 | 6 | 3 | 7,8 | 7 | 1,3,7 | | 8 | 2,7 | | 9 | 1,3 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
853509 |
Giải nhất |
93152 |
Giải nhì |
96053 |
Giải ba |
10437 44609 |
Giải tư |
60244 79678 33745 92341 84275 01279 01989 |
Giải năm |
0957 |
Giải sáu |
2762 8420 9232 |
Giải bảy |
760 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 92 | 4 | 1 | | 3,5,6 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2,7 | 4 | 4 | 0,1,4,5 | 4,7 | 5 | 2,3,7 | | 6 | 0,2 | 3,5 | 7 | 5,8,9 | 7 | 8 | 9 | 02,7,8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
231767 |
Giải nhất |
06498 |
Giải nhì |
52146 |
Giải ba |
71236 65623 |
Giải tư |
26817 09655 20640 02520 63111 47650 52963 |
Giải năm |
9679 |
Giải sáu |
7276 2815 4649 |
Giải bảy |
094 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | | 1 | 1 | 1,5,7 | | 2 | 0,3 | 2,6 | 3 | 6 | 9 | 4 | 0,6,9 | 1,5 | 5 | 0,5 | 3,4,7 | 6 | 3,72 | 1,62 | 7 | 6,9 | 9 | 8 | | 4,7 | 9 | 4,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
203333 |
Giải nhất |
74131 |
Giải nhì |
96241 |
Giải ba |
48345 53925 |
Giải tư |
27251 79720 85742 11368 05859 65364 97542 |
Giải năm |
4210 |
Giải sáu |
5761 1363 0284 |
Giải bảy |
035 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 3,4,5,6 | 1 | 0,8 | 42 | 2 | 0,5 | 3,6 | 3 | 1,3,5 | 6,8 | 4 | 1,22,5 | 2,3,4 | 5 | 1,9 | | 6 | 1,3,4,8 | | 7 | | 1,6 | 8 | 4 | 5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
730554 |
Giải nhất |
94850 |
Giải nhì |
82951 |
Giải ba |
18523 22046 |
Giải tư |
46166 33657 48827 51271 95029 41997 58610 |
Giải năm |
0817 |
Giải sáu |
8071 8719 4860 |
Giải bảy |
900 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 6 | 0 | 0 | 5,72 | 1 | 0,7,9 | | 2 | 3,7,9 | 2 | 3 | 0 | 5 | 4 | 6 | | 5 | 0,1,4,7 | 4,6 | 6 | 0,6 | 1,2,5,9 | 7 | 12 | | 8 | | 1,2 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
613146 |
Giải nhất |
22375 |
Giải nhì |
46557 |
Giải ba |
35261 98861 |
Giải tư |
48046 88633 43637 71868 88261 07032 71532 |
Giải năm |
0381 |
Giải sáu |
4941 6347 9737 |
Giải bảy |
940 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 4,63,8 | 1 | | 32 | 2 | | 3 | 3 | 22,3,72 | 8 | 4 | 0,1,62,7 | 7 | 5 | 7 | 42 | 6 | 13,8 | 32,4,5 | 7 | 5 | 6 | 8 | 1,4 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|