|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
084054 |
Giải nhất |
59151 |
Giải nhì |
72814 |
Giải ba |
69702 84289 |
Giải tư |
51466 37040 37544 78781 94114 63891 87854 |
Giải năm |
0258 |
Giải sáu |
8592 4588 2882 |
Giải bảy |
419 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 5,8,9 | 1 | 42,9 | 0,8,9 | 2 | | | 3 | | 12,4,52 | 4 | 0,4 | | 5 | 1,42,7,8 | 6 | 6 | 6 | 5 | 7 | | 5,8 | 8 | 1,2,8,9 | 1,8 | 9 | 1,2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
113503 |
Giải nhất |
17858 |
Giải nhì |
24267 |
Giải ba |
30784 72203 |
Giải tư |
67669 48204 39075 50580 18181 09036 41437 |
Giải năm |
2908 |
Giải sáu |
1693 9586 9154 |
Giải bảy |
121 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 32,4,8 | 2,5,8 | 1 | | | 2 | 1 | 02,9 | 3 | 6,7 | 0,5,8 | 4 | | 7 | 5 | 1,4,8 | 3,8 | 6 | 7,9 | 3,6 | 7 | 5 | 0,5 | 8 | 0,1,4,6 | 6 | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
412263 |
Giải nhất |
66835 |
Giải nhì |
13906 |
Giải ba |
12316 89076 |
Giải tư |
49578 09760 29879 12113 09764 73387 04944 |
Giải năm |
0817 |
Giải sáu |
4004 4854 7938 |
Giải bảy |
683 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,6 | | 1 | 3,6,7 | | 2 | | 1,6,8 | 3 | 5,8 | 0,4,5,6 | 4 | 4 | 3 | 5 | 4 | 0,1,7 | 6 | 0,3,4,9 | 1,8 | 7 | 6,8,9 | 3,7 | 8 | 3,7 | 6,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
087582 |
Giải nhất |
08782 |
Giải nhì |
12069 |
Giải ba |
99964 78825 |
Giải tư |
89749 54194 16525 19040 80192 37505 26332 |
Giải năm |
0568 |
Giải sáu |
7345 7038 1399 |
Giải bảy |
839 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | | 1 | | 3,82,92 | 2 | 52 | | 3 | 2,8,9 | 6,9 | 4 | 0,5,9 | 0,22,4 | 5 | | | 6 | 4,8,9 | | 7 | | 3,6 | 8 | 22 | 3,4,6,9 | 9 | 22,4,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
190116 |
Giải nhất |
05851 |
Giải nhì |
66060 |
Giải ba |
25533 69058 |
Giải tư |
44700 16872 59959 53141 78121 50011 91678 |
Giải năm |
1494 |
Giải sáu |
5415 3318 1011 |
Giải bảy |
236 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 12,2,4,5 | 1 | 12,5,6,8 9 | 7 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3,6 | 9 | 4 | 1 | 1 | 5 | 1,8,9 | 1,3 | 6 | 0 | | 7 | 2,8 | 1,5,7 | 8 | | 1,5 | 9 | 4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
271786 |
Giải nhất |
82925 |
Giải nhì |
90189 |
Giải ba |
93552 79389 |
Giải tư |
28671 06795 45930 74259 76334 45817 55819 |
Giải năm |
2575 |
Giải sáu |
3831 1308 2904 |
Giải bảy |
888 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 4,8 | 3,7 | 1 | 7,9 | 5 | 2 | 5 | | 3 | 0,1,4 | 0,3,7 | 4 | | 2,7,9 | 5 | 2,9 | 8 | 6 | | 1 | 7 | 1,4,5 | 0,8 | 8 | 6,8,92 | 1,5,82 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
463860 |
Giải nhất |
61211 |
Giải nhì |
32802 |
Giải ba |
03387 45355 |
Giải tư |
60962 39858 03882 70245 40798 02245 46729 |
Giải năm |
8019 |
Giải sáu |
8755 4874 0743 |
Giải bảy |
141 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2 | 1,4 | 1 | 1,9 | 0,6,8 | 2 | 9 | 4 | 3 | | 7 | 4 | 1,3,52 | 42,52,6 | 5 | 52,8 | | 6 | 0,2,5 | 8 | 7 | 4 | 5,9 | 8 | 2,7 | 1,2 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|