|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
977542 |
Giải nhất |
09850 |
Giải nhì |
14066 |
Giải ba |
29528 33195 |
Giải tư |
45709 19688 05425 39808 38495 20859 93530 |
Giải năm |
6981 |
Giải sáu |
9783 5877 2041 |
Giải bảy |
893 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 8,9 | 4,8 | 1 | | 4 | 2 | 5,8 | 8,9 | 3 | 0 | | 4 | 1,2 | 2,92 | 5 | 0,9 | 6 | 6 | 6 | 7 | 7 | 7 | 0,2,82 | 8 | 1,3,82 | 0,5 | 9 | 3,52 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
847515 |
Giải nhất |
03068 |
Giải nhì |
47435 |
Giải ba |
95781 90244 |
Giải tư |
81105 71008 27226 42933 41901 04596 43828 |
Giải năm |
2962 |
Giải sáu |
1672 7251 5095 |
Giải bảy |
045 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,8 | 0,5,8 | 1 | 5 | 6,7 | 2 | 6,8 | 3 | 3 | 3,5 | 4 | 4 | 4,5 | 0,1,3,4 9 | 5 | 1 | 2,9 | 6 | 2,8 | 9 | 7 | 2 | 0,2,6 | 8 | 1 | | 9 | 5,6,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
219017 |
Giải nhất |
57151 |
Giải nhì |
90935 |
Giải ba |
72121 06811 |
Giải tư |
60902 47601 24017 25776 04340 83833 88452 |
Giải năm |
6358 |
Giải sáu |
1993 4012 9019 |
Giải bảy |
865 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,2 | 0,1,2,5 | 1 | 1,2,72,9 | 0,1,3,5 | 2 | 1 | 3,9 | 3 | 2,3,5 | | 4 | 0 | 3,6 | 5 | 1,2,8 | 7 | 6 | 5 | 12 | 7 | 6 | 5 | 8 | | 1 | 9 | 3 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
454152 |
Giải nhất |
11312 |
Giải nhì |
12190 |
Giải ba |
66286 85895 |
Giải tư |
92745 59401 19013 39833 71560 77287 20845 |
Giải năm |
6895 |
Giải sáu |
6855 8994 7647 |
Giải bảy |
319 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2,3,9 | 1,5 | 2 | | 1,3 | 3 | 3 | 9 | 4 | 52,6,7 | 42,5,92 | 5 | 2,5 | 4,8 | 6 | 0 | 4,8 | 7 | | | 8 | 6,7 | 1 | 9 | 0,4,52 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
619366 |
Giải nhất |
12283 |
Giải nhì |
50470 |
Giải ba |
83654 23373 |
Giải tư |
93241 49823 25709 51575 54415 71275 91205 |
Giải năm |
1897 |
Giải sáu |
1282 5661 1040 |
Giải bảy |
229 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 5,9 | 4,6 | 1 | 5 | 4,8 | 2 | 3,9 | 2,7,8 | 3 | | 5 | 4 | 0,1,2 | 0,1,72 | 5 | 4 | 6 | 6 | 1,6 | 9 | 7 | 0,3,52 | | 8 | 2,3 | 0,2 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
967682 |
Giải nhất |
62459 |
Giải nhì |
51209 |
Giải ba |
77427 53921 |
Giải tư |
61519 16974 31059 36202 78244 96827 72816 |
Giải năm |
1403 |
Giải sáu |
6802 1258 0802 |
Giải bảy |
222 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 23,3,9 | 2,4 | 1 | 6,9 | 03,2,8 | 2 | 1,2,72 | 0 | 3 | | 4,7 | 4 | 1,4 | | 5 | 8,92 | 1 | 6 | | 22 | 7 | 4 | 5 | 8 | 2 | 0,1,52 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
773247 |
Giải nhất |
04285 |
Giải nhì |
92875 |
Giải ba |
91693 53317 |
Giải tư |
80939 64770 97574 97495 85345 92297 08383 |
Giải năm |
4021 |
Giải sáu |
1745 9995 1567 |
Giải bảy |
265 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 2 | 1 | 7 | | 2 | 1 | 8,9 | 3 | 9 | 7 | 4 | 52,7 | 42,6,7,8 92 | 5 | 8 | | 6 | 5,7 | 1,4,6,9 | 7 | 0,4,5 | 5 | 8 | 3,5 | 3 | 9 | 3,52,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|