|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
66718 |
Giải nhất |
36360 |
Giải nhì |
24217 |
Giải ba |
02642 51196 |
Giải tư |
64589 75517 70345 82230 76509 07221 79539 |
Giải năm |
7891 |
Giải sáu |
5183 7425 0541 |
Giải bảy |
551 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 9 | 2,4,5,9 | 1 | 72,8 | 4 | 2 | 1,5 | 4,8 | 3 | 0,9 | | 4 | 1,2,3,5 | 2,4 | 5 | 1 | 9 | 6 | 0 | 12 | 7 | | 1 | 8 | 3,9 | 0,3,8 | 9 | 1,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
98514 |
Giải nhất |
96643 |
Giải nhì |
24264 |
Giải ba |
37606 88150 |
Giải tư |
95230 93288 83095 51558 55031 24875 93211 |
Giải năm |
5054 |
Giải sáu |
4124 8854 1997 |
Giải bảy |
932 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 6,8 | 1,3 | 1 | 1,4 | 3 | 2 | 4 | 4 | 3 | 0,1,2 | 1,2,52,6 | 4 | 3 | 7,9 | 5 | 0,42,8 | 0 | 6 | 4 | 9 | 7 | 5 | 0,5,8 | 8 | 8 | | 9 | 5,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
47062 |
Giải nhất |
03668 |
Giải nhì |
74843 |
Giải ba |
07477 71511 |
Giải tư |
40508 76260 80502 57755 57727 85237 85018 |
Giải năm |
5586 |
Giải sáu |
3855 1875 1839 |
Giải bảy |
151 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,8 | 1,5 | 1 | 1,8 | 0,6 | 2 | 7 | 4,6 | 3 | 7,9 | | 4 | 3 | 52,7 | 5 | 1,52 | 8 | 6 | 0,2,3,8 | 2,3,7 | 7 | 5,7 | 0,1,6 | 8 | 6 | 3 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
51004 |
Giải nhất |
31257 |
Giải nhì |
28983 |
Giải ba |
51306 37008 |
Giải tư |
93512 70261 05422 15794 72183 46158 07927 |
Giải năm |
5609 |
Giải sáu |
4490 6741 3609 |
Giải bảy |
651 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,6,8,92 | 4,5,6 | 1 | 2 | 1,2,5 | 2 | 2,7 | 82 | 3 | | 0,9 | 4 | 1 | | 5 | 1,2,7,8 | 0 | 6 | 1 | 2,5 | 7 | | 0,5 | 8 | 32 | 02 | 9 | 0,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
37471 |
Giải nhất |
01303 |
Giải nhì |
69210 |
Giải ba |
81167 92937 |
Giải tư |
33045 43719 57303 70651 95665 89320 50537 |
Giải năm |
2134 |
Giải sáu |
0775 9129 3116 |
Giải bảy |
315 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 32 | 5,7 | 1 | 0,2,5,6 9 | 1 | 2 | 0,9 | 02 | 3 | 4,72 | 3 | 4 | 5 | 1,4,6,7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 5,7 | 32,6 | 7 | 1,5 | | 8 | | 1,2 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
77092 |
Giải nhất |
64453 |
Giải nhì |
86178 |
Giải ba |
04915 65851 |
Giải tư |
24561 13854 36008 78288 99310 31173 28154 |
Giải năm |
7715 |
Giải sáu |
0936 2276 7040 |
Giải bảy |
380 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 8 | 5,6 | 1 | 0,52 | 9 | 2 | | 5,7 | 3 | 0,6 | 52 | 4 | 0 | 12 | 5 | 1,3,42 | 3,7 | 6 | 1 | | 7 | 3,6,8 | 0,7,8 | 8 | 0,8 | | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
52583 |
Giải nhất |
41644 |
Giải nhì |
31797 |
Giải ba |
33979 71087 |
Giải tư |
70561 08388 15080 87249 46045 78990 73303 |
Giải năm |
9452 |
Giải sáu |
8521 7036 3524 |
Giải bảy |
749 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 3 | 2,6 | 1 | | 5 | 2 | 1,4 | 0,8 | 3 | 6 | 2,4 | 4 | 4,5,92 | 4,6 | 5 | 2 | 3 | 6 | 1,5 | 8,9 | 7 | 9 | 8 | 8 | 0,3,7,8 | 42,7 | 9 | 0,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
89056 |
Giải nhất |
42543 |
Giải nhì |
71396 |
Giải ba |
86538 59962 |
Giải tư |
15811 91853 18979 34450 36429 28149 95786 |
Giải năm |
5763 |
Giải sáu |
2364 6844 0194 |
Giải bảy |
369 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | 9 | 42,5,6 | 3 | 8 | 4,6,9 | 4 | 32,4,9 | | 5 | 0,3,6 | 5,8,9 | 6 | 2,3,4,9 | | 7 | 9 | 3 | 8 | 6 | 2,4,6,7 | 9 | 4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|