|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
69165 |
Giải nhất |
65235 |
Giải nhì |
71550 |
Giải ba |
31806 33983 |
Giải tư |
99109 06974 00146 38000 81418 59883 36286 |
Giải năm |
0018 |
Giải sáu |
0963 4766 2426 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,6,8,9 | | 1 | 82 | | 2 | 6 | 6,82 | 3 | 5 | 7 | 4 | 6,8 | 3,6 | 5 | 0 | 0,2,4,6 8 | 6 | 3,5,6 | | 7 | 4 | 0,12,4 | 8 | 32,6 | 0 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
48175 |
Giải nhất |
08088 |
Giải nhì |
48639 |
Giải ba |
71175 20659 |
Giải tư |
33994 85893 81505 12103 80052 23124 67731 |
Giải năm |
6121 |
Giải sáu |
2927 2401 3145 |
Giải bảy |
650 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,3,5 | 0,2,3 | 1 | | 5 | 2 | 1,4,7 | 0,9 | 3 | 1,9 | 2,9 | 4 | 5 | 0,4,72 | 5 | 0,2,92 | | 6 | | 2 | 7 | 52 | 8 | 8 | 8 | 3,52 | 9 | 3,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
37358 |
Giải nhất |
53693 |
Giải nhì |
50808 |
Giải ba |
72683 94295 |
Giải tư |
20985 86106 05517 91909 36754 29572 34544 |
Giải năm |
4610 |
Giải sáu |
4464 6310 5502 |
Giải bảy |
268 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 2,6,8,9 | | 1 | 02,7 | 0,7 | 2 | 5 | 8,9 | 3 | | 4,5,6 | 4 | 4 | 2,8,9 | 5 | 4,8 | 0 | 6 | 4,8 | 1 | 7 | 2 | 0,5,6 | 8 | 3,5 | 0 | 9 | 3,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
74257 |
Giải nhất |
51907 |
Giải nhì |
04376 |
Giải ba |
45550 64089 |
Giải tư |
44308 33015 25105 55362 37966 17160 72817 |
Giải năm |
2936 |
Giải sáu |
9704 8820 4096 |
Giải bảy |
159 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | 4,5,7,8 | | 1 | 5,7 | 6,9 | 2 | 0 | | 3 | 6 | 0 | 4 | | 0,1 | 5 | 0,7,9 | 3,6,7,9 | 6 | 0,2,6 | 0,1,5 | 7 | 6 | 0 | 8 | 9 | 5,8 | 9 | 2,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
10931 |
Giải nhất |
65948 |
Giải nhì |
77067 |
Giải ba |
06792 43092 |
Giải tư |
70251 68932 11303 03934 06130 49064 60197 |
Giải năm |
4292 |
Giải sáu |
6970 5200 4020 |
Giải bảy |
172 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,7 | 0 | 0,3 | 3,5 | 1 | | 3,7,93 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0,1,2,4 | 3,6 | 4 | 8 | | 5 | 1 | | 6 | 4,7 | 6,9 | 7 | 0,2 | 4,8 | 8 | 8 | | 9 | 23,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
335144 |
Giải nhất |
27837 |
Giải nhì |
47645 |
Giải ba |
51212 62769 |
Giải tư |
67577 14636 48169 08663 01565 99530 86045 |
Giải năm |
2438 |
Giải sáu |
5128 1095 6463 |
Giải bảy |
465 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | | 1 | 2 | 1 | 2 | 8 | 4,62 | 3 | 0,6,7,8 | 4 | 4 | 3,4,52 | 42,62,9 | 5 | | 3 | 6 | 32,52,92 | 3,7 | 7 | 7 | 2,3 | 8 | | 62 | 9 | 5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
442425 |
Giải nhất |
42691 |
Giải nhì |
42542 |
Giải ba |
70405 44930 |
Giải tư |
53507 61960 01181 57443 24380 55696 70516 |
Giải năm |
1952 |
Giải sáu |
6259 8305 6006 |
Giải bảy |
384 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | 52,6,7 | 8,9 | 1 | 6 | 4,5 | 2 | 5 | 4 | 3 | 0 | 8,9 | 4 | 2,3 | 02,2 | 5 | 2,9 | 0,1,9 | 6 | 0 | 0 | 7 | | | 8 | 0,1,4 | 5 | 9 | 1,4,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
74793 |
Giải nhất |
91930 |
Giải nhì |
14862 |
Giải ba |
43827 20876 |
Giải tư |
83838 25364 23602 20374 91717 12024 37594 |
Giải năm |
4144 |
Giải sáu |
0023 6244 4793 |
Giải bảy |
920 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 2 | | 1 | 7 | 0,6 | 2 | 0,3,4,7 | 2,92 | 3 | 0,8 | 2,42,6,7 9 | 4 | 42,9 | | 5 | | 7 | 6 | 2,4 | 1,2 | 7 | 4,6 | 3 | 8 | | 4 | 9 | 32,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|