|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
29988 |
Giải nhất |
32642 |
Giải nhì |
50757 |
Giải ba |
32643 30244 |
Giải tư |
58239 21888 94388 94819 54244 74857 64032 |
Giải năm |
1728 |
Giải sáu |
4462 3026 0486 |
Giải bảy |
352 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 9 | 3,4,5,6 | 2 | 6,8 | 42 | 3 | 2,9 | 42 | 4 | 2,32,42 | | 5 | 2,72 | 2,8 | 6 | 2 | 52 | 7 | | 2,83 | 8 | 6,83 | 1,3 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
21617 |
Giải nhất |
34243 |
Giải nhì |
50743 |
Giải ba |
94768 85107 |
Giải tư |
14230 54157 17403 89063 98865 71179 33479 |
Giải năm |
8579 |
Giải sáu |
1343 0497 0607 |
Giải bảy |
181 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,72 | 8 | 1 | 7 | | 2 | | 0,43,6 | 3 | 0 | | 4 | 33 | 5,6 | 5 | 5,7 | | 6 | 3,5,8 | 02,1,5,9 | 7 | 93 | 6 | 8 | 1 | 73 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
18688 |
Giải nhất |
72596 |
Giải nhì |
96876 |
Giải ba |
89920 89127 |
Giải tư |
97946 09640 77760 36298 00912 89520 45549 |
Giải năm |
5965 |
Giải sáu |
5955 3327 6271 |
Giải bảy |
786 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,6 | 0 | | 7,9 | 1 | 2 | 1 | 2 | 02,72 | | 3 | | | 4 | 0,6,9 | 5,6 | 5 | 5 | 4,7,8,9 | 6 | 0,5 | 22 | 7 | 1,6 | 8,9 | 8 | 6,8 | 4 | 9 | 1,6,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
31697 |
Giải nhất |
20232 |
Giải nhì |
11729 |
Giải ba |
37171 04826 |
Giải tư |
21410 36947 41336 14511 14413 76711 40188 |
Giải năm |
3547 |
Giải sáu |
8690 1159 5020 |
Giải bảy |
034 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | | 12,5,7 | 1 | 0,12,3 | 3 | 2 | 0,6,9 | 1 | 3 | 2,4,6 | 3 | 4 | 72 | | 5 | 1,9 | 2,3 | 6 | | 42,9 | 7 | 1 | 8 | 8 | 8 | 2,5 | 9 | 0,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
69629 |
Giải nhất |
56521 |
Giải nhì |
96662 |
Giải ba |
85714 40253 |
Giải tư |
10972 10972 79309 24466 22526 49858 37166 |
Giải năm |
1804 |
Giải sáu |
8733 0588 6648 |
Giải bảy |
117 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 2 | 1 | 4,7 | 6,72 | 2 | 1,6,9 | 3,5 | 3 | 3 | 0,1 | 4 | 8 | | 5 | 3,8 | 2,62 | 6 | 2,62 | 1 | 7 | 22 | 4,5,82 | 8 | 82 | 0,2 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
02663 |
Giải nhất |
20378 |
Giải nhì |
12692 |
Giải ba |
74002 44299 |
Giải tư |
29470 34374 09246 89672 36312 18647 85515 |
Giải năm |
9214 |
Giải sáu |
7381 3155 8171 |
Giải bảy |
689 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2 | 7,8 | 1 | 2,4,5 | 0,1,5,7 9 | 2 | | 6 | 3 | | 1,7 | 4 | 6,7 | 1,5 | 5 | 2,5 | 4 | 6 | 3 | 4 | 7 | 0,1,2,4 8 | 7 | 8 | 1,9 | 8,9 | 9 | 2,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
89733 |
Giải nhất |
89004 |
Giải nhì |
22955 |
Giải ba |
70278 55641 |
Giải tư |
60364 72618 67762 29568 77337 68638 29148 |
Giải năm |
5500 |
Giải sáu |
8215 1488 6248 |
Giải bảy |
482 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4 | 4 | 1 | 5,8 | 6,8 | 2 | 0 | 3 | 3 | 3,7,8 | 0,6 | 4 | 1,82 | 1,5 | 5 | 5 | | 6 | 2,4,8 | 3 | 7 | 8 | 1,3,42,6 7,8 | 8 | 2,8 | | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
20151 |
Giải nhất |
16620 |
Giải nhì |
16844 |
Giải ba |
49947 03892 |
Giải tư |
83124 77933 56432 35478 00192 91394 97724 |
Giải năm |
6186 |
Giải sáu |
8995 9843 7195 |
Giải bảy |
590 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | 5 | 1 | | 3,92 | 2 | 0,42 | 3,4 | 3 | 2,3 | 22,4,8,9 | 4 | 3,4,7 | 92 | 5 | 1 | 8 | 6 | | 4 | 7 | 8 | 7 | 8 | 4,6 | | 9 | 0,22,4,52 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|