|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
788163 |
Giải nhất |
35936 |
Giải nhì |
52929 |
Giải ba |
27191 17853 |
Giải tư |
94927 49770 31411 82348 23065 55457 17307 |
Giải năm |
3168 |
Giải sáu |
3716 6381 9536 |
Giải bảy |
200 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,7 | 1,8,9 | 1 | 0,1,6 | | 2 | 7,9 | 5,6 | 3 | 62 | | 4 | 8 | 6 | 5 | 3,7 | 1,32 | 6 | 3,5,8 | 0,2,5 | 7 | 0 | 4,6 | 8 | 1 | 2 | 9 | 1 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
561757 |
Giải nhất |
39425 |
Giải nhì |
91178 |
Giải ba |
71055 30229 |
Giải tư |
66420 67331 69888 70680 33805 71163 19431 |
Giải năm |
7664 |
Giải sáu |
9612 2349 9683 |
Giải bảy |
993 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 5 | 32 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0,5,9 | 6,8,9 | 3 | 12 | 6 | 4 | 9 | 0,2,5 | 5 | 5,7 | | 6 | 3,4 | 5,8 | 7 | 8 | 7,8 | 8 | 0,3,7,8 | 2,4 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
933621 |
Giải nhất |
07070 |
Giải nhì |
86501 |
Giải ba |
31299 26387 |
Giải tư |
73750 20051 95261 43024 72770 67389 50141 |
Giải năm |
2640 |
Giải sáu |
2159 2119 1866 |
Giải bảy |
949 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,72 | 0 | 1 | 0,2,4,5 6 | 1 | 9 | | 2 | 1,4 | | 3 | | 2 | 4 | 0,1,8,9 | | 5 | 0,1,9 | 6 | 6 | 1,6 | 8 | 7 | 02 | 4 | 8 | 7,9 | 1,4,5,8 9 | 9 | 9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
355904 |
Giải nhất |
85509 |
Giải nhì |
81803 |
Giải ba |
41260 86700 |
Giải tư |
87955 26804 41908 98306 38917 34572 27015 |
Giải năm |
0459 |
Giải sáu |
1566 4781 8199 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,3,42,6 8,9 | 8 | 1 | 5,7 | 7 | 2 | | 0 | 3 | | 02 | 4 | 62 | 1,5 | 5 | 5,9 | 0,42,6 | 6 | 0,6 | 1 | 7 | 2 | 0 | 8 | 1 | 0,5,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
340383 |
Giải nhất |
89638 |
Giải nhì |
00416 |
Giải ba |
36523 02647 |
Giải tư |
19865 80210 36700 52290 78101 29847 29205 |
Giải năm |
5368 |
Giải sáu |
8763 4777 9968 |
Giải bảy |
931 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,9 | 0 | 0,1,5 | 0,3,8 | 1 | 0,6 | | 2 | 3 | 2,6,8 | 3 | 1,8 | | 4 | 72 | 0,6 | 5 | | 1 | 6 | 3,5,82 | 42,7 | 7 | 7 | 3,62 | 8 | 1,3 | | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
931153 |
Giải nhất |
66630 |
Giải nhì |
91874 |
Giải ba |
46480 67210 |
Giải tư |
94150 45862 66104 60101 68042 34416 66460 |
Giải năm |
4525 |
Giải sáu |
0574 9200 7408 |
Giải bảy |
694 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,3,5 6,8 | 0 | 0,1,4,8 | 0 | 1 | 02,6 | 4,6 | 2 | 5 | 5 | 3 | 0 | 0,72,9 | 4 | 2 | 2 | 5 | 0,3 | 1 | 6 | 0,2 | | 7 | 42 | 0 | 8 | 0 | | 9 | 4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
817353 |
Giải nhất |
41953 |
Giải nhì |
33557 |
Giải ba |
83914 12696 |
Giải tư |
69652 66068 57337 61560 71781 03513 75785 |
Giải năm |
3312 |
Giải sáu |
8923 8450 3261 |
Giải bảy |
633 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 6,8 | 1 | 2,3,4 | 1,5 | 2 | 3 | 1,2,3,52 | 3 | 3,72 | 1 | 4 | | 8 | 5 | 0,2,32,7 | 9 | 6 | 0,1,8 | 32,5 | 7 | | 6 | 8 | 1,5 | | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
590108 |
Giải nhất |
36084 |
Giải nhì |
68106 |
Giải ba |
23894 31384 |
Giải tư |
98545 00606 69042 43863 47753 67048 73244 |
Giải năm |
3217 |
Giải sáu |
1045 1144 0339 |
Giải bảy |
488 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 62,8 | | 1 | 7 | 4 | 2 | | 52,6 | 3 | 9 | 42,82,9 | 4 | 2,42,52,8 | 42 | 5 | 32 | 02 | 6 | 3 | 1 | 7 | | 0,4,8 | 8 | 42,8 | 3 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|