|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
624880 |
Giải nhất |
84004 |
Giải nhì |
17144 |
Giải ba |
69421 65460 |
Giải tư |
24718 99652 80930 47237 03670 89506 20367 |
Giải năm |
8356 |
Giải sáu |
6146 7947 0017 |
Giải bảy |
542 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,8 | 0 | 4,6 | 2 | 1 | 7,8 | 4,5 | 2 | 1 | | 3 | 0,7 | 0,4 | 4 | 2,4,6,7 | | 5 | 2,6 | 0,4,5,7 | 6 | 0,7 | 1,3,4,6 | 7 | 0,6 | 1 | 8 | 0 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
451716 |
Giải nhất |
86322 |
Giải nhì |
22808 |
Giải ba |
47131 09008 |
Giải tư |
20368 16797 00064 66617 31617 70744 08242 |
Giải năm |
3660 |
Giải sáu |
3412 0972 0409 |
Giải bảy |
837 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 82,9 | 3 | 1 | 2,6,72 | 1,2,4,7 | 2 | 2 | | 3 | 1,7 | 4,6 | 4 | 2,4 | | 5 | | 1 | 6 | 0,4,8 | 12,3,92 | 7 | 2 | 02,6 | 8 | | 0 | 9 | 72 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
902967 |
Giải nhất |
19801 |
Giải nhì |
07700 |
Giải ba |
54184 24606 |
Giải tư |
90983 13568 14749 27058 91949 18431 83573 |
Giải năm |
6560 |
Giải sáu |
3810 7037 6327 |
Giải bảy |
666 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,1,6 | 0,3 | 1 | 0 | | 2 | 7 | 7,8 | 3 | 1,7 | 8 | 4 | 93 | | 5 | 8 | 0,6 | 6 | 0,6,7,8 | 2,3,6 | 7 | 3 | 5,6 | 8 | 3,4 | 43 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
779930 |
Giải nhất |
38744 |
Giải nhì |
45756 |
Giải ba |
00310 10696 |
Giải tư |
74252 58350 71755 07510 55150 80942 36183 |
Giải năm |
2743 |
Giải sáu |
9198 7897 6375 |
Giải bảy |
258 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,52 | 0 | 3 | | 1 | 02 | 4,5 | 2 | | 0,4,8 | 3 | 0 | 4 | 4 | 2,3,4 | 5,7 | 5 | 02,2,5,6 8 | 5,9 | 6 | | 9 | 7 | 5 | 5,9 | 8 | 3 | | 9 | 6,7,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
703198 |
Giải nhất |
79457 |
Giải nhì |
91044 |
Giải ba |
09339 05990 |
Giải tư |
73284 45775 25890 97614 69966 45153 46512 |
Giải năm |
3097 |
Giải sáu |
9368 7213 4851 |
Giải bảy |
780 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,92 | 0 | | 5 | 1 | 2,3,4 | 1 | 2 | 5 | 1,5 | 3 | 9 | 1,4,8 | 4 | 4 | 2,7 | 5 | 1,3,7 | 6 | 6 | 6,8 | 5,9 | 7 | 5 | 6,9 | 8 | 0,4 | 3 | 9 | 02,7,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
863209 |
Giải nhất |
27600 |
Giải nhì |
37620 |
Giải ba |
92592 03108 |
Giải tư |
84161 50192 70076 39248 68475 68157 42885 |
Giải năm |
3031 |
Giải sáu |
0488 4773 3433 |
Giải bảy |
032 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,8,9 | 3,6 | 1 | | 3,93 | 2 | 0 | 3,7 | 3 | 1,2,3 | | 4 | 8 | 7,8 | 5 | 7 | 7 | 6 | 1 | 5 | 7 | 3,5,6 | 0,4,8 | 8 | 5,8 | 0 | 9 | 23 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
505486 |
Giải nhất |
75289 |
Giải nhì |
26143 |
Giải ba |
48728 80405 |
Giải tư |
86683 48203 58840 23400 83508 84712 39883 |
Giải năm |
2293 |
Giải sáu |
0775 1879 1109 |
Giải bảy |
320 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,3,5,8 9 | | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 0,2,8 | 0,4,82,9 | 3 | | | 4 | 0,3 | 0,7 | 5 | | 8 | 6 | | | 7 | 5,9 | 0,2 | 8 | 32,6,9 | 0,7,8 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|