|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
900768 |
Giải nhất |
07949 |
Giải nhì |
72102 |
Giải ba |
55481 51602 |
Giải tư |
75269 32781 17647 79143 96430 60770 57067 |
Giải năm |
9796 |
Giải sáu |
0830 5331 8739 |
Giải bảy |
849 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,72 | 0 | 22 | 3,82 | 1 | | 02 | 2 | | 4 | 3 | 02,1,9 | | 4 | 3,7,92 | | 5 | | 9 | 6 | 7,8,9 | 4,6 | 7 | 02 | 6 | 8 | 12 | 3,42,6 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
091454 |
Giải nhất |
12725 |
Giải nhì |
57893 |
Giải ba |
14844 12343 |
Giải tư |
79968 85272 77939 09507 45832 73358 86655 |
Giải năm |
2205 |
Giải sáu |
7125 9597 0751 |
Giải bảy |
977 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,7 | 5 | 1 | 7 | 3,7 | 2 | 52 | 4,9 | 3 | 2,9 | 4,5 | 4 | 3,4 | 0,22,5 | 5 | 1,4,5,8 | | 6 | 8 | 0,1,7,9 | 7 | 2,7 | 5,6 | 8 | | 3 | 9 | 3,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
948477 |
Giải nhất |
37407 |
Giải nhì |
26377 |
Giải ba |
73087 73166 |
Giải tư |
73887 90622 95498 17002 53048 50435 94000 |
Giải năm |
8034 |
Giải sáu |
7233 1624 4745 |
Giải bảy |
649 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,7 | 5 | 1 | | 0,2 | 2 | 2,4 | 3 | 3 | 3,4,5 | 2,3 | 4 | 5,8,9 | 3,4 | 5 | 1 | 6 | 6 | 6 | 0,72,82 | 7 | 72 | 4,9 | 8 | 72 | 4 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
563216 |
Giải nhất |
40003 |
Giải nhì |
08134 |
Giải ba |
58436 00552 |
Giải tư |
24833 77896 42177 94442 29260 37765 33336 |
Giải năm |
7982 |
Giải sáu |
0125 2510 9070 |
Giải bảy |
138 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 3 | | 1 | 0,6 | 4,5,8 | 2 | 5 | 0,3 | 3 | 3,4,62,8 | 3 | 4 | 2 | 2,6 | 5 | 2,7 | 1,32,9 | 6 | 0,5 | 5,7 | 7 | 0,7 | 3 | 8 | 2 | | 9 | 6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
82424 |
Giải nhất |
23610 |
Giải nhì |
54846 |
Giải ba |
92395 62836 |
Giải tư |
56429 30734 70782 28501 39735 79324 47285 |
Giải năm |
1317 |
Giải sáu |
9012 5008 4708 |
Giải bảy |
117 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,82 | 0 | 1 | 0,2,72 | 1,8 | 2 | 42,9 | | 3 | 4,5,6 | 22,3,7 | 4 | 6 | 3,8,9 | 5 | | 3,4 | 6 | | 12 | 7 | 4 | 02 | 8 | 2,5 | 2 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
149124 |
Giải nhất |
93240 |
Giải nhì |
57240 |
Giải ba |
68688 42529 |
Giải tư |
84357 80140 01871 49050 91561 98881 78494 |
Giải năm |
5720 |
Giải sáu |
4428 2367 3281 |
Giải bảy |
496 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,43,5 | 0 | | 6,7,82 | 1 | | | 2 | 0,4,8,9 | | 3 | | 2,9 | 4 | 03 | | 5 | 0,7 | 9 | 6 | 1,7 | 5,6,9 | 7 | 1 | 2,8 | 8 | 12,8 | 2 | 9 | 4,6,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
733459 |
Giải nhất |
99564 |
Giải nhì |
52248 |
Giải ba |
89194 44827 |
Giải tư |
54686 61969 75147 28529 26544 09138 02275 |
Giải năm |
7224 |
Giải sáu |
0188 7924 2178 |
Giải bảy |
151 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5 | 1 | | | 2 | 42,7,9 | | 3 | 8 | 22,4,6,9 | 4 | 4,7,8 | 7 | 5 | 1,9 | 8 | 6 | 4,9 | 2,4,7 | 7 | 5,7,8 | 3,4,7,8 | 8 | 6,8 | 2,5,6 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|