|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
673809 |
Giải nhất |
80797 |
Giải nhì |
86601 |
Giải ba |
36822 44054 |
Giải tư |
46092 86352 99877 98272 52750 16893 26858 |
Giải năm |
6141 |
Giải sáu |
1101 1136 7324 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 12,9 | 02,4 | 1 | | 2,5,7,9 | 2 | 2,4 | 9 | 3 | 6,9 | 2,5 | 4 | 1 | | 5 | 0,2,4,6 8 | 3,5 | 6 | | 7,9 | 7 | 2,7 | 5 | 8 | | 0,3 | 9 | 2,3,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
531819 |
Giải nhất |
18591 |
Giải nhì |
42714 |
Giải ba |
73019 50573 |
Giải tư |
40524 41327 85134 50070 55231 78521 06079 |
Giải năm |
0510 |
Giải sáu |
7769 9217 5911 |
Giải bảy |
634 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | 1,2,3,9 | 1 | 0,1,4,7 92 | | 2 | 1,4,7 | 7 | 3 | 1,42 | 1,2,32,9 | 4 | | | 5 | | | 6 | 9 | 1,2 | 7 | 0,3,9 | | 8 | | 12,6,7 | 9 | 1,4 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
606030 |
Giải nhất |
95793 |
Giải nhì |
43014 |
Giải ba |
59338 87583 |
Giải tư |
50796 72774 76379 77794 43842 76903 11782 |
Giải năm |
9984 |
Giải sáu |
7687 1814 5731 |
Giải bảy |
319 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 3 | 1 | 42,9 | 4,8 | 2 | | 0,8,9 | 3 | 0,1,8 | 12,7,8,9 | 4 | 2 | | 5 | | 8,9 | 6 | | 8 | 7 | 4,9 | 3 | 8 | 2,3,4,6 7 | 1,7 | 9 | 3,4,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
103305 |
Giải nhất |
16300 |
Giải nhì |
27532 |
Giải ba |
19427 53949 |
Giải tư |
91724 19773 80929 84452 82197 11764 41779 |
Giải năm |
6754 |
Giải sáu |
0267 3336 4025 |
Giải bảy |
986 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,5 | | 1 | | 3,5 | 2 | 0,4,5,7 9 | 7 | 3 | 2,6 | 2,5,6 | 4 | 9 | 0,2 | 5 | 2,4 | 3,8 | 6 | 4,7 | 2,6,9 | 7 | 3,9 | | 8 | 6 | 2,4,7 | 9 | 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
467589 |
Giải nhất |
57862 |
Giải nhì |
55166 |
Giải ba |
68052 33390 |
Giải tư |
92336 94316 60977 17816 49958 13677 20449 |
Giải năm |
9494 |
Giải sáu |
3155 4360 7895 |
Giải bảy |
132 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | | 1 | 62 | 3,5,6 | 2 | | 5 | 3 | 2,6 | 9 | 4 | 9 | 5,9 | 5 | 2,3,5,8 | 12,3,6 | 6 | 0,2,6 | 72 | 7 | 72 | 5 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 0,4,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
909958 |
Giải nhất |
45909 |
Giải nhì |
63904 |
Giải ba |
04375 43558 |
Giải tư |
26976 59510 80654 09639 78641 90391 28914 |
Giải năm |
9683 |
Giải sáu |
2659 5675 2692 |
Giải bảy |
103 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,4,9 | 4,9 | 1 | 0,4 | 9 | 2 | | 0,8 | 3 | 9 | 0,1,5 | 4 | 1 | 72 | 5 | 4,82,9 | 7 | 6 | | 7 | 7 | 52,6,7 | 52 | 8 | 3 | 0,3,5 | 9 | 1,2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
909423 |
Giải nhất |
08408 |
Giải nhì |
96449 |
Giải ba |
75434 95231 |
Giải tư |
03341 25550 92649 62245 10673 63473 05788 |
Giải năm |
5861 |
Giải sáu |
3227 2191 6431 |
Giải bảy |
404 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,8 | 32,4,6,9 | 1 | | | 2 | 3,7 | 2,72 | 3 | 12,4 | 0,3,9 | 4 | 1,5,92 | 4 | 5 | 0 | | 6 | 1 | 2 | 7 | 32 | 0,8 | 8 | 8 | 42 | 9 | 1,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|