|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
810274 |
Giải nhất |
21743 |
Giải nhì |
66758 |
Giải ba |
76036 13996 |
Giải tư |
11164 43386 84222 08519 06054 16565 16100 |
Giải năm |
1509 |
Giải sáu |
2760 8799 9188 |
Giải bảy |
632 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,9 | | 1 | 9 | 2,3 | 2 | 2 | 4 | 3 | 2,6,8 | 5,6,7 | 4 | 3 | 6 | 5 | 4,8 | 3,8,9 | 6 | 0,4,5 | | 7 | 4 | 3,5,8 | 8 | 6,8 | 0,1,9 | 9 | 6,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
583625 |
Giải nhất |
91453 |
Giải nhì |
73786 |
Giải ba |
24809 81597 |
Giải tư |
17652 90710 98319 40729 51506 47123 26806 |
Giải năm |
8028 |
Giải sáu |
1979 3038 8219 |
Giải bảy |
356 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 62,9 | | 1 | 0,92 | 5 | 2 | 3,5,8,92 | 2,5 | 3 | 8 | | 4 | | 2 | 5 | 2,3,6 | 02,5,8 | 6 | | 9 | 7 | 9 | 2,3 | 8 | 6 | 0,12,22,7 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
399406 |
Giải nhất |
54594 |
Giải nhì |
77280 |
Giải ba |
84242 77592 |
Giải tư |
76158 93718 54311 37885 07756 75542 68204 |
Giải năm |
2526 |
Giải sáu |
6249 2283 2346 |
Giải bảy |
287 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,6 | 12 | 1 | 12,8 | 42,9 | 2 | 6 | 8 | 3 | | 0,9 | 4 | 22,6,9 | 8 | 5 | 6,8 | 0,2,4,5 | 6 | | 8 | 7 | | 1,5 | 8 | 0,3,5,7 | 4 | 9 | 2,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
803529 |
Giải nhất |
56214 |
Giải nhì |
94015 |
Giải ba |
01349 11756 |
Giải tư |
61525 83069 69159 88261 91966 45542 89152 |
Giải năm |
4711 |
Giải sáu |
2746 2555 0695 |
Giải bảy |
883 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,6 | 1 | 1,4,5 | 4,5 | 2 | 5,9 | 8 | 3 | | 1 | 4 | 2,6,9 | 1,2,5,9 | 5 | 2,5,6,7 9 | 4,5,6 | 6 | 1,6,9 | 5 | 7 | | | 8 | 3 | 2,4,5,6 | 9 | 5 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
113395 |
Giải nhất |
93074 |
Giải nhì |
79711 |
Giải ba |
52539 56867 |
Giải tư |
77621 12579 16064 49140 70325 47523 14228 |
Giải năm |
3795 |
Giải sáu |
3770 9869 7788 |
Giải bảy |
276 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 1,2 | 1 | 1 | | 2 | 1,3,5,8 | 2 | 3 | 8,9 | 6,7 | 4 | 0 | 2,92 | 5 | | 7 | 6 | 4,7,9 | 6 | 7 | 0,4,6,9 | 2,3,8 | 8 | 8 | 3,6,7 | 9 | 52 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
349596 |
Giải nhất |
17958 |
Giải nhì |
82055 |
Giải ba |
61438 23738 |
Giải tư |
51467 02059 21821 46010 29293 02006 04484 |
Giải năm |
8410 |
Giải sáu |
5569 7368 9959 |
Giải bảy |
090 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,9 | 0 | 6 | 2 | 1 | 02 | | 2 | 1 | 8,9 | 3 | 82 | 8 | 4 | | 5 | 5 | 5,8,92 | 0,9 | 6 | 7,8,9 | 6 | 7 | | 32,5,6 | 8 | 3,4 | 52,6 | 9 | 0,3,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
329026 |
Giải nhất |
81799 |
Giải nhì |
35855 |
Giải ba |
68841 95032 |
Giải tư |
27637 68657 28066 90400 77266 32773 20425 |
Giải năm |
3079 |
Giải sáu |
7400 7834 8708 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,8 | 4 | 1 | | 3 | 2 | 5,6,8 | 7 | 3 | 2,4,7 | 3 | 4 | 1 | 2,5 | 5 | 5,7 | 2,62 | 6 | 62,8 | 3,5 | 7 | 3,9 | 0,2,6 | 8 | | 7,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
803563 |
Giải nhất |
00331 |
Giải nhì |
41465 |
Giải ba |
95314 04119 |
Giải tư |
69771 76703 61336 05914 20317 95393 78180 |
Giải năm |
3075 |
Giải sáu |
2022 6145 8533 |
Giải bảy |
742 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,7 | 3,7 | 1 | 42,7,9 | 2,4 | 2 | 2 | 0,3,6,9 | 3 | 1,3,6 | 12 | 4 | 2,5 | 4,6,7 | 5 | | 3 | 6 | 3,5 | 0,1 | 7 | 1,5 | | 8 | 0 | 1 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|