|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
536511 |
Giải nhất |
98424 |
Giải nhì |
71587 |
Giải ba |
41950 66392 |
Giải tư |
76984 84122 08421 25405 13919 07703 21617 |
Giải năm |
4519 |
Giải sáu |
5783 7610 4157 |
Giải bảy |
568 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 3,5 | 1,2 | 1 | 0,1,7,92 | 2,8,9 | 2 | 1,2,4 | 0,8 | 3 | | 2,8 | 4 | | 0 | 5 | 0,7 | | 6 | 8 | 1,5,8 | 7 | | 6 | 8 | 2,3,4,7 | 12 | 9 | 2 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
362426 |
Giải nhất |
42990 |
Giải nhì |
00160 |
Giải ba |
49489 38517 |
Giải tư |
62559 10777 73325 55481 81533 31696 39478 |
Giải năm |
6146 |
Giải sáu |
1184 3025 9403 |
Giải bảy |
900 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,3 | 8 | 1 | 7 | | 2 | 52,6 | 0,3 | 3 | 3 | 8 | 4 | 6 | 22,9 | 5 | 9 | 2,4,9 | 6 | 0 | 1,7 | 7 | 7,8 | 7 | 8 | 1,4,9 | 5,8 | 9 | 0,5,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
314096 |
Giải nhất |
36452 |
Giải nhì |
01721 |
Giải ba |
96488 40822 |
Giải tư |
72105 23791 71073 96728 13337 01795 37507 |
Giải năm |
2974 |
Giải sáu |
4324 5202 7269 |
Giải bảy |
274 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5,7 | 2,9 | 1 | | 0,2,5 | 2 | 1,2,4,8 | 7 | 3 | 7 | 2,72 | 4 | | 0,9 | 5 | 2 | 7,9 | 6 | 9 | 0,3 | 7 | 3,42,6 | 2,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | 1,5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
061725 |
Giải nhất |
40612 |
Giải nhì |
98007 |
Giải ba |
58841 46942 |
Giải tư |
43673 92022 06209 20999 30086 21839 83154 |
Giải năm |
5649 |
Giải sáu |
2437 9842 4962 |
Giải bảy |
178 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,9 | 4 | 1 | 2 | 1,2,42,6 | 2 | 2,5 | 7 | 3 | 7,9 | 5 | 4 | 1,22,9 | 2 | 5 | 4,9 | 8 | 6 | 2 | 0,3 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | 6 | 0,3,4,5 9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
579379 |
Giải nhất |
60977 |
Giải nhì |
91325 |
Giải ba |
47821 25362 |
Giải tư |
30971 38896 41203 86678 26658 96935 62562 |
Giải năm |
4951 |
Giải sáu |
3918 8762 6845 |
Giải bảy |
960 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 2,3,5,7 | 1 | 8 | 63 | 2 | 1,5 | 0 | 3 | 1,5 | | 4 | 5 | 2,3,4 | 5 | 1,8 | 9 | 6 | 0,23 | 7 | 7 | 1,7,8,9 | 1,5,7 | 8 | | 7 | 9 | 6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
016003 |
Giải nhất |
50157 |
Giải nhì |
44257 |
Giải ba |
48524 65854 |
Giải tư |
64351 61960 76937 22299 17936 02595 07826 |
Giải năm |
9057 |
Giải sáu |
4540 2367 9132 |
Giải bảy |
294 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3 | 5 | 1 | | 3 | 2 | 4,6 | 0 | 3 | 2,6,7 | 2,5,7,9 | 4 | 0 | 9 | 5 | 1,4,73 | 2,3 | 6 | 0,7 | 3,53,6 | 7 | 4 | | 8 | | 9 | 9 | 4,5,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
243602 |
Giải nhất |
03549 |
Giải nhì |
76823 |
Giải ba |
21826 61887 |
Giải tư |
45874 35413 27570 51673 06575 77383 88758 |
Giải năm |
2314 |
Giải sáu |
2828 9008 2247 |
Giải bảy |
047 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,8 | 1 | 1 | 1,3,4 | 0 | 2 | 3,6,8 | 1,2,7,8 | 3 | | 1,7 | 4 | 72,9 | 7 | 5 | 8 | 2 | 6 | | 42,8 | 7 | 0,3,4,5 | 0,2,5 | 8 | 3,7 | 4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|