|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
39444 |
Giải nhất |
18728 |
Giải nhì |
22333 |
Giải ba |
43959 28001 |
Giải tư |
93035 67084 19956 07936 17627 57341 28090 |
Giải năm |
1467 |
Giải sáu |
1862 0282 1093 |
Giải bảy |
490 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | | 6,8 | 2 | 7,8 | 3,9 | 3 | 3,5,6 | 4,8 | 4 | 1,4,8 | 3 | 5 | 6,9 | 3,5 | 6 | 2,7 | 2,6 | 7 | | 2,4 | 8 | 2,4 | 5 | 9 | 02,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
90727 |
Giải nhất |
69476 |
Giải nhì |
46471 |
Giải ba |
16194 13617 |
Giải tư |
79142 62877 86050 64251 36214 13647 30455 |
Giải năm |
3306 |
Giải sáu |
3491 9690 5587 |
Giải bảy |
224 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 6 | 4,5,7,9 | 1 | 4,7 | 4 | 2 | 4,7 | | 3 | | 1,2,9 | 4 | 1,2,7 | 5 | 5 | 0,1,5 | 0,7 | 6 | | 1,2,4,7 8 | 7 | 1,6,7 | | 8 | 7 | | 9 | 0,1,4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
61285 |
Giải nhất |
52939 |
Giải nhì |
51540 |
Giải ba |
94447 80139 |
Giải tư |
45240 53054 11717 27642 56559 84173 18039 |
Giải năm |
7212 |
Giải sáu |
3021 6904 8860 |
Giải bảy |
287 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2,7 | 1,4 | 2 | 1 | 72 | 3 | 93 | 0,5 | 4 | 02,2,7 | 8 | 5 | 4,9 | | 6 | 0 | 1,4,8 | 7 | 32 | | 8 | 5,7 | 33,5 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
34510 |
Giải nhất |
58385 |
Giải nhì |
22249 |
Giải ba |
88979 11367 |
Giải tư |
99524 26966 55544 75500 38704 58245 86620 |
Giải năm |
7806 |
Giải sáu |
8661 6615 6981 |
Giải bảy |
661 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,4,6 | 62,8 | 1 | 0,5 | | 2 | 0,4 | | 3 | | 0,2,4 | 4 | 4,52,9 | 1,42,8 | 5 | | 0,6 | 6 | 12,6,7 | 6 | 7 | 9 | | 8 | 1,5 | 4,7 | 9 | |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
90466 |
Giải nhất |
46603 |
Giải nhì |
70214 |
Giải ba |
32626 94104 |
Giải tư |
94926 67852 53795 73991 07320 01839 47035 |
Giải năm |
3392 |
Giải sáu |
5282 0056 2098 |
Giải bảy |
669 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,4 | 9 | 1 | 4 | 5,8,9 | 2 | 0,62 | 0 | 3 | 5,9 | 0,1,9 | 4 | | 3,9 | 5 | 2,6 | 22,5,6 | 6 | 6,9 | | 7 | | 9 | 8 | 2 | 3,6 | 9 | 1,2,4,5 8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
83683 |
Giải nhất |
96340 |
Giải nhì |
69229 |
Giải ba |
46508 74093 |
Giải tư |
66930 60265 88532 56666 14879 57517 34271 |
Giải năm |
8512 |
Giải sáu |
1243 0100 1699 |
Giải bảy |
296 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0,8 | 6,7 | 1 | 2,7 | 1,3 | 2 | 9 | 4,8,9 | 3 | 0,2 | | 4 | 0,3 | 6 | 5 | | 6,9 | 6 | 1,5,6 | 1 | 7 | 1,9 | 0 | 8 | 3 | 2,7,9 | 9 | 3,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|