|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
467589 |
Giải nhất |
57862 |
Giải nhì |
55166 |
Giải ba |
68052 33390 |
Giải tư |
92336 94316 60977 17816 49958 13677 20449 |
Giải năm |
9494 |
Giải sáu |
3155 4360 7895 |
Giải bảy |
132 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | | 1 | 62 | 3,5,6 | 2 | | 5 | 3 | 2,6 | 9 | 4 | 9 | 5,9 | 5 | 2,3,5,8 | 12,3,6 | 6 | 0,2,6 | 72 | 7 | 72 | 5 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 0,4,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
909958 |
Giải nhất |
45909 |
Giải nhì |
63904 |
Giải ba |
04375 43558 |
Giải tư |
26976 59510 80654 09639 78641 90391 28914 |
Giải năm |
9683 |
Giải sáu |
2659 5675 2692 |
Giải bảy |
103 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,4,9 | 4,9 | 1 | 0,4 | 9 | 2 | | 0,8 | 3 | 9 | 0,1,5 | 4 | 1 | 72 | 5 | 4,82,9 | 7 | 6 | | 7 | 7 | 52,6,7 | 52 | 8 | 3 | 0,3,5 | 9 | 1,2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
909423 |
Giải nhất |
08408 |
Giải nhì |
96449 |
Giải ba |
75434 95231 |
Giải tư |
03341 25550 92649 62245 10673 63473 05788 |
Giải năm |
5861 |
Giải sáu |
3227 2191 6431 |
Giải bảy |
404 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,8 | 32,4,6,9 | 1 | | | 2 | 3,7 | 2,72 | 3 | 12,4 | 0,3,9 | 4 | 1,5,92 | 4 | 5 | 0 | | 6 | 1 | 2 | 7 | 32 | 0,8 | 8 | 8 | 42 | 9 | 1,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
070764 |
Giải nhất |
54674 |
Giải nhì |
00128 |
Giải ba |
40423 45404 |
Giải tư |
99098 04669 56739 76091 99886 86912 17904 |
Giải năm |
4371 |
Giải sáu |
7864 6810 9184 |
Giải bảy |
694 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 42 | 7,9 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 3,8 | 2 | 3 | 9 | 02,62,7,8 9 | 4 | | | 5 | | 8 | 6 | 42,92 | | 7 | 1,4 | 2,9 | 8 | 4,6 | 3,62 | 9 | 1,4,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
314604 |
Giải nhất |
92496 |
Giải nhì |
52178 |
Giải ba |
05667 61445 |
Giải tư |
84211 98822 01263 76665 02313 62969 03971 |
Giải năm |
8440 |
Giải sáu |
2297 5775 3300 |
Giải bảy |
328 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,4 | 1,7 | 1 | 1,3 | 2 | 2 | 2,8 | 1,6 | 3 | | 0 | 4 | 0,5 | 4,6,7 | 5 | | 9 | 6 | 3,5,7,9 | 6,9 | 7 | 1,5,8,9 | 2,7 | 8 | | 6,7 | 9 | 6,7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
544518 |
Giải nhất |
20110 |
Giải nhì |
17024 |
Giải ba |
53065 41677 |
Giải tư |
94712 99148 41011 51642 01819 02075 23519 |
Giải năm |
6491 |
Giải sáu |
1089 4011 8145 |
Giải bảy |
131 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 12,3,9 | 1 | 0,12,22,8 92 | 12,4 | 2 | 4 | | 3 | 1 | 2 | 4 | 2,5,8 | 4,6,7 | 5 | | | 6 | 5 | 7 | 7 | 5,7 | 1,4 | 8 | 9 | 12,8 | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
750936 |
Giải nhất |
86883 |
Giải nhì |
55281 |
Giải ba |
49528 69180 |
Giải tư |
94509 25685 46720 23004 27840 52318 61731 |
Giải năm |
3988 |
Giải sáu |
6064 0325 3009 |
Giải bảy |
850 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,8 | 0 | 4,92 | 3,8 | 1 | 8 | | 2 | 0,5,8 | 8 | 3 | 1,62 | 0,6 | 4 | 0 | 2,8 | 5 | 0 | 32 | 6 | 4 | | 7 | | 1,2,8 | 8 | 0,1,3,5 8 | 02 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
286451 |
Giải nhất |
05090 |
Giải nhì |
66279 |
Giải ba |
61683 81923 |
Giải tư |
74398 13740 45587 95938 07675 78002 06505 |
Giải năm |
5355 |
Giải sáu |
9550 6295 1553 |
Giải bảy |
485 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 2,5 | 5 | 1 | | 0 | 2 | 3 | 2,5,8 | 3 | 8 | | 4 | 0,9 | 0,5,7,8 9 | 5 | 0,1,3,5 | | 6 | | 8 | 7 | 5,9 | 3,9 | 8 | 3,5,7 | 4,7 | 9 | 0,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|