|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
XSVL - Loại vé: 38VL44
|
Giải ĐB |
506266 |
Giải nhất |
44721 |
Giải nhì |
02717 |
Giải ba |
50872 36333 |
Giải tư |
70083 35311 65683 55675 17732 96967 58998 |
Giải năm |
8435 |
Giải sáu |
3158 7312 1039 |
Giải bảy |
132 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,2 | 1 | 1,2,7 | 1,32,7 | 2 | 1 | 3,82 | 3 | 22,3,5,9 | 6 | 4 | | 3,7 | 5 | 8 | 6 | 6 | 4,6,7 | 1,6 | 7 | 2,5 | 5,9 | 8 | 32 | 3 | 9 | 8 |
|
XSBD - Loại vé: 11KS44
|
Giải ĐB |
737554 |
Giải nhất |
42271 |
Giải nhì |
81314 |
Giải ba |
11864 65696 |
Giải tư |
57439 27027 54409 22127 68437 85496 86942 |
Giải năm |
6750 |
Giải sáu |
8845 8048 1418 |
Giải bảy |
381 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 7,8 | 1 | 4,8 | 4 | 2 | 72 | 8 | 3 | 7,9 | 1,5,6 | 4 | 2,5,8 | 4 | 5 | 0,4 | 92 | 6 | 4 | 22,3 | 7 | 1 | 1,4 | 8 | 1,3 | 0,3 | 9 | 62 |
|
XSTV - Loại vé: 26TV44
|
Giải ĐB |
340401 |
Giải nhất |
40548 |
Giải nhì |
75276 |
Giải ba |
12721 09862 |
Giải tư |
72405 50982 08161 21560 28859 83464 74077 |
Giải năm |
7678 |
Giải sáu |
1601 6679 1427 |
Giải bảy |
924 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 12,5 | 02,2,6 | 1 | | 6,8 | 2 | 1,4,7 | | 3 | | 2,6 | 4 | 8 | 0 | 5 | 6,9 | 5,7 | 6 | 0,1,2,4 | 2,7 | 7 | 6,7,8,9 | 4,7 | 8 | 2 | 5,7 | 9 | |
|
XSTN - Loại vé: 11K1
|
Giải ĐB |
975427 |
Giải nhất |
24628 |
Giải nhì |
94606 |
Giải ba |
33969 13816 |
Giải tư |
89089 97555 34720 64725 07058 26904 72902 |
Giải năm |
0977 |
Giải sáu |
5375 5252 4726 |
Giải bảy |
884 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4,6 | | 1 | 6 | 0,5 | 2 | 0,5,6,7 8 | | 3 | 8 | 0,8 | 4 | | 2,5,7 | 5 | 2,5,8 | 0,1,2 | 6 | 9 | 2,7 | 7 | 5,7 | 2,3,5 | 8 | 4,9 | 6,8 | 9 | |
|
XSAG - Loại vé: AG-11K1
|
Giải ĐB |
278636 |
Giải nhất |
82260 |
Giải nhì |
36288 |
Giải ba |
92588 55321 |
Giải tư |
45674 84356 72066 12457 90569 86839 64798 |
Giải năm |
4514 |
Giải sáu |
9179 8036 9520 |
Giải bảy |
097 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 2 | 1 | 4 | | 2 | 0,1 | | 3 | 62,9 | 1,7 | 4 | | | 5 | 6,7 | 32,5,6 | 6 | 0,6,9 | 5,9 | 7 | 4,8,9 | 7,82,9 | 8 | 82 | 3,6,7 | 9 | 7,8 |
|
XSBTH - Loại vé: 11K1
|
Giải ĐB |
408498 |
Giải nhất |
53633 |
Giải nhì |
28454 |
Giải ba |
79092 04104 |
Giải tư |
30350 43991 24749 91889 12101 96340 28169 |
Giải năm |
6430 |
Giải sáu |
4015 0029 4515 |
Giải bảy |
778 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5 | 0 | 1,4 | 0,9 | 1 | 52 | 9 | 2 | 9 | 3 | 3 | 0,3 | 0,5 | 4 | 0,9 | 12 | 5 | 0,4,9 | | 6 | 9 | | 7 | 8 | 7,9 | 8 | 9 | 2,4,5,6 8 | 9 | 1,2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền nam gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMN
|
|
|