|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72837 |
Giải nhất |
91647 |
Giải nhì |
24627 90820 |
Giải ba |
74034 25246 19438 19528 78855 09867 |
Giải tư |
9860 5241 1972 3162 |
Giải năm |
5410 9766 9520 4252 9198 9584 |
Giải sáu |
743 250 826 |
Giải bảy |
69 17 11 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,5,6 | 0 | | 1,4 | 1 | 0,1,7 | 5,6,7 | 2 | 02,6,7,8 | 4 | 3 | 4,7,8 | 3,8 | 4 | 1,3,6,7 | 5,6 | 5 | 0,2,5 | 2,4,6 | 6 | 0,2,5,6 7,9 | 1,2,3,4 6 | 7 | 2 | 2,3,9 | 8 | 4 | 6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31214 |
Giải nhất |
91146 |
Giải nhì |
34567 95803 |
Giải ba |
93358 37703 54049 80006 30062 45747 |
Giải tư |
5453 3645 5700 4153 |
Giải năm |
3981 9632 3859 0825 9922 5788 |
Giải sáu |
450 054 407 |
Giải bảy |
96 93 25 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,32,6,7 | 8 | 1 | 4 | 2,3,6 | 2 | 2,52 | 02,52,9 | 3 | 2 | 1,5 | 4 | 5,6,7,9 | 22,4 | 5 | 0,32,4,82 9 | 0,4,9 | 6 | 2,7 | 0,4,6 | 7 | | 52,8 | 8 | 1,8 | 4,5 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98173 |
Giải nhất |
54504 |
Giải nhì |
94012 90183 |
Giải ba |
16344 02569 44865 79028 16565 95263 |
Giải tư |
3918 2732 3586 7339 |
Giải năm |
9342 6205 2159 8321 7671 7988 |
Giải sáu |
273 443 008 |
Giải bảy |
20 02 44 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4,5,8 | 2,7 | 1 | 2,8 | 0,1,3,4 | 2 | 0,1,8 | 4,6,72,8 | 3 | 2,9 | 0,42 | 4 | 2,3,42 | 0,62 | 5 | 9 | 8 | 6 | 3,52,9 | | 7 | 1,32 | 0,1,2,8 9 | 8 | 3,6,8 | 3,5,6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09926 |
Giải nhất |
23788 |
Giải nhì |
90239 45334 |
Giải ba |
35532 38958 38861 66443 90722 61448 |
Giải tư |
6620 9487 1177 8047 |
Giải năm |
0516 3220 2688 1019 5357 4555 |
Giải sáu |
859 903 493 |
Giải bảy |
88 85 18 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | 3 | 6 | 1 | 6,8,9 | 2,3 | 2 | 02,2,6 | 0,4,9 | 3 | 0,2,4,9 | 3 | 4 | 3,7,8 | 5,8 | 5 | 5,7,8,9 | 1,2 | 6 | 1 | 4,5,7,8 | 7 | 7 | 1,4,5,83 | 8 | 5,7,83 | 1,3,5 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00616 |
Giải nhất |
51435 |
Giải nhì |
00069 87638 |
Giải ba |
37479 25827 65512 74678 71961 79177 |
Giải tư |
2952 1887 8842 7024 |
Giải năm |
5629 8380 4037 7629 4283 4367 |
Giải sáu |
433 683 020 |
Giải bảy |
33 11 78 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | | 1,6 | 1 | 1,2,6 | 1,4,5 | 2 | 0,4,7,92 | 32,82 | 3 | 32,5,7,8 | 2,8 | 4 | 2 | 3 | 5 | 2 | 1 | 6 | 1,7,9 | 2,3,6,7 8 | 7 | 7,82,9 | 3,72 | 8 | 0,32,4,7 | 22,6,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32027 |
Giải nhất |
10722 |
Giải nhì |
28829 20501 |
Giải ba |
90345 33784 86163 72835 23287 23282 |
Giải tư |
5850 3826 6306 7104 |
Giải năm |
5161 8311 9962 3423 9126 5645 |
Giải sáu |
099 973 876 |
Giải bảy |
61 69 66 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,4,6 | 0,1,62 | 1 | 1 | 2,6,8 | 2 | 2,3,62,7 9 | 2,6,7 | 3 | 5 | 0,8,9 | 4 | 52 | 3,42 | 5 | 0 | 0,22,6,7 | 6 | 12,2,3,6 9 | 2,8 | 7 | 3,6 | | 8 | 2,4,7 | 2,6,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48175 |
Giải nhất |
34600 |
Giải nhì |
74641 93041 |
Giải ba |
68300 27967 51887 63558 01257 37391 |
Giải tư |
4407 7619 4163 4823 |
Giải năm |
5403 1829 1837 5288 2518 1798 |
Giải sáu |
090 651 785 |
Giải bảy |
94 16 52 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,9 | 0 | 02,3,7 | 42,5,9 | 1 | 6,8,9 | 5 | 2 | 3,9 | 0,2,6 | 3 | 7 | 9 | 4 | 12 | 7,8 | 5 | 1,2,7,8 | 1,7 | 6 | 3,7 | 0,3,5,6 8 | 7 | 5,6 | 1,5,8,9 | 8 | 5,7,8 | 1,2 | 9 | 0,1,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|