|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41960 |
Giải nhất |
96041 |
Giải nhì |
91227 98623 |
Giải ba |
81078 84555 90031 07242 70501 63947 |
Giải tư |
6363 4189 5927 4509 |
Giải năm |
7286 0488 7125 6461 1195 5041 |
Giải sáu |
076 337 998 |
Giải bảy |
46 33 56 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,9 | 0,3,42,6 | 1 | | 4,8 | 2 | 3,5,72 | 2,3,6 | 3 | 1,3,7 | | 4 | 12,2,6,7 | 2,5,9 | 5 | 5,6 | 4,5,7,8 | 6 | 0,1,3 | 22,3,4 | 7 | 6,8 | 7,8,9 | 8 | 2,6,8,9 | 0,8 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72414 |
Giải nhất |
74614 |
Giải nhì |
48859 06033 |
Giải ba |
88589 18853 32097 11263 36209 04674 |
Giải tư |
7745 7226 3452 5348 |
Giải năm |
2391 9812 3748 0972 1895 4804 |
Giải sáu |
261 266 737 |
Giải bảy |
13 83 96 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 6,9 | 1 | 2,3,42 | 1,5,7 | 2 | 6 | 1,3,5,6 8 | 3 | 3,7 | 0,12,7 | 4 | 5,82 | 4,9 | 5 | 2,3,9 | 2,6,7,9 | 6 | 1,3,6 | 3,9 | 7 | 2,4,6 | 42 | 8 | 3,9 | 0,5,8 | 9 | 1,5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85288 |
Giải nhất |
94457 |
Giải nhì |
93278 39265 |
Giải ba |
61026 51299 35121 01251 04944 53774 |
Giải tư |
5102 2366 2339 0415 |
Giải năm |
7631 8834 7385 3947 6699 2874 |
Giải sáu |
586 320 723 |
Giải bảy |
23 25 17 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 2,3,5 | 1 | 5,7 | 0 | 2 | 0,1,32,5 6 | 22 | 3 | 1,4,9 | 3,4,72 | 4 | 4,7 | 1,2,6,8 | 5 | 1,7 | 2,6,8 | 6 | 5,6 | 1,4,5 | 7 | 42,8,9 | 7,8 | 8 | 5,6,8 | 3,7,92 | 9 | 92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97647 |
Giải nhất |
26149 |
Giải nhì |
82157 84478 |
Giải ba |
36519 91645 76154 12454 90155 82582 |
Giải tư |
6927 3580 8973 6239 |
Giải năm |
8155 9150 5141 0141 4671 0178 |
Giải sáu |
697 316 670 |
Giải bảy |
02 79 10 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,8 | 0 | 2 | 42,7 | 1 | 0,6,9 | 0,8 | 2 | 7 | 6,7 | 3 | 9 | 52 | 4 | 12,5,7,9 | 4,52 | 5 | 0,42,52,7 | 1 | 6 | 3 | 2,4,5,9 | 7 | 0,1,3,82 9 | 72 | 8 | 0,2 | 1,3,4,7 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53567 |
Giải nhất |
64523 |
Giải nhì |
04890 78409 |
Giải ba |
35296 79715 46375 79169 78791 07680 |
Giải tư |
6212 1974 0956 7031 |
Giải năm |
0489 7960 9076 2982 9277 4411 |
Giải sáu |
932 971 566 |
Giải bảy |
24 01 85 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8,9 | 0 | 1,9 | 0,1,3,7 8,9 | 1 | 1,2,5 | 1,3,8 | 2 | 3,4 | 2 | 3 | 1,2 | 2,7 | 4 | | 1,7,8 | 5 | 6 | 5,6,7,9 | 6 | 0,6,7,9 | 6,7 | 7 | 1,4,5,6 7 | | 8 | 0,1,2,5 9 | 0,6,8 | 9 | 0,1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60018 |
Giải nhất |
16225 |
Giải nhì |
84662 22307 |
Giải ba |
30533 73469 48688 59946 02028 85320 |
Giải tư |
7079 5955 3318 1458 |
Giải năm |
0210 2126 5845 1523 3420 5689 |
Giải sáu |
502 216 501 |
Giải bảy |
23 57 84 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | 1,2,7 | 0 | 1 | 0,6,82 | 0,6 | 2 | 02,32,5,6 8 | 22,3 | 3 | 3 | 8 | 4 | 5,6,9 | 2,4,5 | 5 | 5,7,8 | 1,2,4 | 6 | 2,9 | 0,5 | 7 | 9 | 12,2,5,8 | 8 | 4,8,9 | 4,6,7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19804 |
Giải nhất |
45126 |
Giải nhì |
32321 70497 |
Giải ba |
40742 62817 17426 11564 87764 96228 |
Giải tư |
0275 5431 5247 4244 |
Giải năm |
2556 7723 7984 8707 0827 0891 |
Giải sáu |
404 687 568 |
Giải bảy |
80 18 27 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 42,7 | 2,3,9 | 1 | 7,8 | 4 | 2 | 1,3,5,62 72,8 | 2 | 3 | 1 | 02,4,62,8 | 4 | 2,4,7 | 2,7 | 5 | 6 | 22,5 | 6 | 42,8 | 0,1,22,4 8,9 | 7 | 5 | 1,2,6 | 8 | 0,4,7 | | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|