|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47648 |
Giải nhất |
12455 |
Giải nhì |
43180 00529 |
Giải ba |
34906 31895 94734 25611 38052 17935 |
Giải tư |
0562 8994 7082 9383 |
Giải năm |
8325 9452 8192 7307 6604 9116 |
Giải sáu |
515 836 964 |
Giải bảy |
85 90 99 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 4,6,7 | 1 | 1 | 1,2,5,6 | 1,52,6,8 9 | 2 | 5,9 | 8 | 3 | 4,5,6 | 0,3,6,9 | 4 | 8 | 1,2,3,5 8,9 | 5 | 22,5 | 0,1,3 | 6 | 2,4 | 0 | 7 | | 4 | 8 | 0,2,3,5 | 2,9 | 9 | 0,2,4,5 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27245 |
Giải nhất |
64376 |
Giải nhì |
75621 88722 |
Giải ba |
01896 16783 62521 32968 25499 94898 |
Giải tư |
9021 4046 6921 7625 |
Giải năm |
2801 4376 7732 7513 4208 7475 |
Giải sáu |
675 939 233 |
Giải bảy |
80 35 31 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,8,9 | 0,24,3 | 1 | 3 | 2,3 | 2 | 14,2,5 | 1,3,8 | 3 | 1,2,3,5 9 | | 4 | 5,6 | 2,3,4,72 | 5 | | 4,72,9 | 6 | 8 | | 7 | 52,62 | 0,6,9 | 8 | 0,3 | 0,3,9 | 9 | 6,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86810 |
Giải nhất |
23860 |
Giải nhì |
04994 16235 |
Giải ba |
86308 27957 99550 92881 07691 49934 |
Giải tư |
4817 7891 9148 8365 |
Giải năm |
1736 9748 9586 8336 5575 9273 |
Giải sáu |
327 624 351 |
Giải bảy |
02 26 81 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 2,7,8 | 5,82,92 | 1 | 0,7 | 0 | 2 | 4,6,7 | 7 | 3 | 4,5,62 | 2,3,9 | 4 | 82 | 3,6,7 | 5 | 0,1,7 | 2,32,8 | 6 | 0,5 | 0,1,2,5 | 7 | 3,5 | 0,42 | 8 | 12,6 | | 9 | 12,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08025 |
Giải nhất |
56169 |
Giải nhì |
06708 48418 |
Giải ba |
31303 01394 87145 74114 76513 45030 |
Giải tư |
8707 4037 5838 8289 |
Giải năm |
8778 7343 3079 8064 2105 3071 |
Giải sáu |
052 561 712 |
Giải bảy |
01 45 55 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,3,5,7 8 | 0,6,7 | 1 | 2,3,4,8 9 | 1,5 | 2 | 5 | 0,1,4 | 3 | 0,7,8 | 1,6,9 | 4 | 3,52 | 0,2,42,5 | 5 | 2,5 | | 6 | 1,4,9 | 0,3 | 7 | 1,8,9 | 0,1,3,7 | 8 | 9 | 1,6,7,8 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78741 |
Giải nhất |
47351 |
Giải nhì |
13313 17021 |
Giải ba |
80743 97490 60329 66995 39888 39522 |
Giải tư |
9957 6653 3009 8326 |
Giải năm |
8283 7489 8355 4589 0992 6518 |
Giải sáu |
595 482 779 |
Giải bảy |
42 76 25 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 2,4,5 | 1 | 3,8 | 2,4,8,9 | 2 | 1,2,5,6 9 | 1,4,5,8 | 3 | | | 4 | 1,2,3 | 2,5,92 | 5 | 1,3,5,7 | 2,7 | 6 | | 5,9 | 7 | 6,9 | 1,8 | 8 | 2,3,8,92 | 0,2,7,82 | 9 | 0,2,52,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68014 |
Giải nhất |
05775 |
Giải nhì |
40501 62721 |
Giải ba |
86990 57062 99665 22908 10951 50637 |
Giải tư |
2513 6149 3751 8900 |
Giải năm |
9665 9258 2104 2252 3695 5327 |
Giải sáu |
511 228 444 |
Giải bảy |
49 66 81 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,4,8 | 0,1,22,52 8 | 1 | 1,3,4 | 5,6 | 2 | 12,7,8 | 1 | 3 | 7 | 0,1,4 | 4 | 4,92 | 62,7,9 | 5 | 12,2,8 | 6 | 6 | 2,52,6 | 2,3 | 7 | 5 | 0,2,5 | 8 | 1 | 42 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28251 |
Giải nhất |
32078 |
Giải nhì |
89080 91441 |
Giải ba |
38598 06675 12883 28335 74976 18954 |
Giải tư |
6253 3622 8631 0838 |
Giải năm |
5336 3492 0002 4136 2950 0043 |
Giải sáu |
991 353 305 |
Giải bảy |
13 46 07 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,5,7 | 3,4,5,9 | 1 | 3 | 0,2,9 | 2 | 2 | 1,4,52,8 | 3 | 1,5,62,8 | 5 | 4 | 1,3,6 | 0,3,7 | 5 | 0,1,32,4 6 | 32,4,5,7 | 6 | | 0 | 7 | 5,6,8 | 3,7,9 | 8 | 0,3 | | 9 | 1,2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|