|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
51357 |
Giải nhất |
62294 |
Giải nhì |
80318 93442 |
Giải ba |
89874 97818 41969 38205 39390 89726 |
Giải tư |
5275 7157 5025 0719 |
Giải năm |
5947 3963 2830 5881 3621 5768 |
Giải sáu |
447 132 928 |
Giải bảy |
95 39 67 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 5 | 2,8 | 1 | 82,9 | 3,4 | 2 | 1,5,6,8 | 6 | 3 | 02,2,9 | 7,9 | 4 | 2,72 | 0,2,7,9 | 5 | 72 | 2 | 6 | 3,7,8,9 | 42,52,6 | 7 | 4,5 | 12,2,6 | 8 | 1 | 1,3,6 | 9 | 0,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
79918 |
Giải nhất |
59307 |
Giải nhì |
53561 87015 |
Giải ba |
94889 19019 58537 76548 57392 80953 |
Giải tư |
9614 3325 8583 4085 |
Giải năm |
9771 7380 5939 1547 3980 2897 |
Giải sáu |
984 511 157 |
Giải bảy |
77 74 64 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 7 | 1,6,7 | 1 | 1,4,5,8 9 | 9 | 2 | 5 | 5,8 | 3 | 7,9 | 1,6,7,8 | 4 | 5,7,8 | 1,2,4,8 | 5 | 3,7 | | 6 | 1,4 | 0,3,4,5 7,9 | 7 | 1,4,7 | 1,4 | 8 | 02,3,4,5 9 | 1,3,8 | 9 | 2,7 |
|
|
Giải ĐB |
59008 |
Giải nhất |
46054 |
Giải nhì |
27425 31871 |
Giải ba |
70413 87149 00756 40724 83952 15252 |
Giải tư |
8592 7791 5269 8735 |
Giải năm |
6488 7283 2578 1631 5869 4144 |
Giải sáu |
592 730 069 |
Giải bảy |
16 93 30 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 8 | 1,3,7,9 | 1 | 1,3,6 | 52,92 | 2 | 4,5 | 1,8,9 | 3 | 02,1,5 | 2,4,5 | 4 | 4,9 | 2,3 | 5 | 22,4,6 | 1,5 | 6 | 93 | | 7 | 1,8 | 0,7,8 | 8 | 3,8 | 4,63 | 9 | 1,22,3 |
|
|
Giải ĐB |
65694 |
Giải nhất |
80171 |
Giải nhì |
29886 20697 |
Giải ba |
73992 57837 06218 01454 18892 58660 |
Giải tư |
0217 3988 6633 3443 |
Giải năm |
9978 9822 4820 0849 7633 8702 |
Giải sáu |
492 096 051 |
Giải bảy |
74 33 10 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 2 | 5,7 | 1 | 0,72,8 | 0,2,93 | 2 | 0,2 | 33,4 | 3 | 33,7 | 5,7,9 | 4 | 3,9 | | 5 | 1,4 | 8,9 | 6 | 0 | 12,3,9 | 7 | 1,4,8 | 1,7,8 | 8 | 6,8 | 4 | 9 | 23,4,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
97420 |
Giải nhất |
62976 |
Giải nhì |
27803 11950 |
Giải ba |
23770 54417 55999 91552 41424 49853 |
Giải tư |
9831 7559 3632 5495 |
Giải năm |
1973 9950 9703 5003 3317 8155 |
Giải sáu |
006 441 643 |
Giải bảy |
30 42 05 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,52,7 | 0 | 33,5,62 | 3,4 | 1 | 72 | 3,4,5 | 2 | 0,4 | 03,4,5,7 | 3 | 0,1,2 | 2 | 4 | 1,2,3 | 0,5,9 | 5 | 02,2,3,5 9 | 02,7 | 6 | | 12 | 7 | 0,3,6 | | 8 | | 5,9 | 9 | 5,9 |
|
|
Giải ĐB |
22382 |
Giải nhất |
22363 |
Giải nhì |
02040 20422 |
Giải ba |
59456 61772 61355 71878 76971 71593 |
Giải tư |
8172 3522 4330 4218 |
Giải năm |
1582 3022 8411 9644 8602 0930 |
Giải sáu |
439 605 607 |
Giải bảy |
64 35 34 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 2,5,7 | 1,7 | 1 | 1,8 | 0,23,72,82 | 2 | 23 | 6,9 | 3 | 02,4,5,9 | 3,4,6 | 4 | 0,4 | 0,3,5 | 5 | 5,6 | 5,9 | 6 | 3,4 | 0 | 7 | 1,22,8 | 1,7 | 8 | 22 | 3 | 9 | 3,6 |
|
|
Giải ĐB |
54161 |
Giải nhất |
94599 |
Giải nhì |
37929 54400 |
Giải ba |
27521 89059 26682 04133 14847 09088 |
Giải tư |
1922 1105 8700 2063 |
Giải năm |
3817 1485 4149 4164 4405 4701 |
Giải sáu |
592 535 619 |
Giải bảy |
08 92 49 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,52,8 | 0,2,6 | 1 | 7,9 | 2,4,8,92 | 2 | 1,2,9 | 3,6 | 3 | 3,5 | 6 | 4 | 2,7,92 | 02,3,8 | 5 | 9 | | 6 | 1,3,4 | 1,4 | 7 | | 0,8 | 8 | 2,5,8 | 1,2,42,5 9 | 9 | 22,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|