|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55127 |
Giải nhất |
09650 |
Giải nhì |
43657 54254 |
Giải ba |
13201 91767 49472 42411 45927 14388 |
Giải tư |
5531 3075 9005 4936 |
Giải năm |
7179 6510 9116 5443 0521 4313 |
Giải sáu |
596 525 242 |
Giải bảy |
42 89 13 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 1,5 | 0,1,2,3 | 1 | 0,1,32,6 8 | 42,7 | 2 | 1,5,72 | 12,4 | 3 | 1,6 | 5 | 4 | 22,3 | 0,2,7 | 5 | 0,4,7 | 1,3,9 | 6 | 7 | 22,5,6 | 7 | 2,5,9 | 1,8 | 8 | 8,9 | 7,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05378 |
Giải nhất |
35116 |
Giải nhì |
92158 45402 |
Giải ba |
56216 71599 14718 43458 38134 10330 |
Giải tư |
4190 3990 9847 2763 |
Giải năm |
3260 3758 7938 4446 0424 4270 |
Giải sáu |
600 985 245 |
Giải bảy |
11 05 51 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,7 92 | 0 | 0,2,5 | 1,5 | 1 | 1,62,8 | 0 | 2 | 4 | 6 | 3 | 0,4,8 | 2,3 | 4 | 5,6,7 | 0,4,8 | 5 | 1,83 | 12,4 | 6 | 0,3,8 | 4 | 7 | 0,8 | 1,3,53,6 7 | 8 | 5 | 9 | 9 | 02,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51231 |
Giải nhất |
97303 |
Giải nhì |
09826 05747 |
Giải ba |
26593 46200 93301 24440 27175 58718 |
Giải tư |
4196 4697 8355 6065 |
Giải năm |
8779 9307 4766 2020 9428 0176 |
Giải sáu |
301 964 237 |
Giải bảy |
68 80 56 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,8 | 0 | 0,12,3,7 | 02,3 | 1 | 8 | 4 | 2 | 0,6,8 | 0,9 | 3 | 1,7 | 6 | 4 | 0,2,7 | 5,6,7 | 5 | 5,6 | 2,5,6,7 9 | 6 | 4,5,6,8 | 0,3,4,9 | 7 | 5,6,9 | 1,2,6 | 8 | 0 | 7 | 9 | 3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05473 |
Giải nhất |
41663 |
Giải nhì |
93481 08503 |
Giải ba |
37134 87849 32972 74252 14630 23112 |
Giải tư |
5918 2130 6170 5456 |
Giải năm |
9618 5281 8338 8678 5753 5097 |
Giải sáu |
317 990 083 |
Giải bảy |
71 98 15 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7,9 | 0 | 3 | 7,82 | 1 | 2,5,7,82 | 1,5,7 | 2 | | 0,5,6,7 8 | 3 | 02,4,8 | 3 | 4 | 9 | 1,8 | 5 | 2,3,6 | 5 | 6 | 3 | 1,9 | 7 | 0,1,2,3 8 | 12,3,7,9 | 8 | 12,3,5 | 4 | 9 | 0,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00135 |
Giải nhất |
54583 |
Giải nhì |
76209 78028 |
Giải ba |
54176 58552 43301 63962 18632 72520 |
Giải tư |
9130 6758 3246 5311 |
Giải năm |
6937 9590 2981 7646 2384 8599 |
Giải sáu |
561 250 071 |
Giải bảy |
77 56 76 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,9 | 0 | 1,9 | 0,1,62,7 8 | 1 | 1 | 3,5,6 | 2 | 0,8 | 8 | 3 | 0,2,5,7 | 8 | 4 | 62 | 3 | 5 | 0,2,6,8 | 42,5,72 | 6 | 12,2 | 3,7 | 7 | 1,62,7 | 2,5 | 8 | 1,3,4 | 0,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60579 |
Giải nhất |
15377 |
Giải nhì |
41731 32853 |
Giải ba |
96402 24852 26010 69940 16306 61151 |
Giải tư |
1860 2791 6033 7910 |
Giải năm |
3590 8821 3622 1006 3443 8770 |
Giải sáu |
761 807 578 |
Giải bảy |
50 47 99 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,5,6 7,9 | 0 | 2,62,7 | 2,3,5,6 9 | 1 | 02 | 0,2,5 | 2 | 1,2 | 3,4,5 | 3 | 1,3 | | 4 | 0,3,7 | | 5 | 0,1,2,3 | 02 | 6 | 0,1 | 0,4,72 | 7 | 0,72,8,9 | 7 | 8 | | 7,9 | 9 | 0,1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35738 |
Giải nhất |
56625 |
Giải nhì |
41513 35227 |
Giải ba |
22683 05841 53184 75020 59436 87270 |
Giải tư |
7574 3165 5548 3887 |
Giải năm |
6650 9107 4310 8602 4975 8280 |
Giải sáu |
803 167 907 |
Giải bảy |
03 91 71 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,7 8 | 0 | 2,32,72 | 4,7,9 | 1 | 0,3 | 0 | 2 | 0,5,7 | 02,1,8 | 3 | 6,8 | 4,7,8 | 4 | 1,4,8 | 2,6,7 | 5 | 0 | 3 | 6 | 5,7 | 02,2,6,8 | 7 | 0,1,4,5 | 3,4 | 8 | 0,3,4,7 | | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|