|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
31270 |
Giải nhất |
45814 |
Giải nhì |
32630 13347 |
Giải ba |
25571 19369 18607 70059 80524 95539 |
Giải tư |
8922 4359 0891 6519 |
Giải năm |
3910 2995 9827 9096 0680 0098 |
Giải sáu |
549 566 487 |
Giải bảy |
43 85 29 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7,8 | 0 | 7 | 7,9 | 1 | 0,4,9 | 2 | 2 | 2,4,72,9 | 4 | 3 | 0,9 | 1,2 | 4 | 3,7,9 | 8,9 | 5 | 92 | 6,9 | 6 | 6,9 | 0,22,4,8 | 7 | 0,1 | 9 | 8 | 0,5,7 | 1,2,3,4 52,6 | 9 | 1,5,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
88324 |
Giải nhất |
38473 |
Giải nhì |
37563 03017 |
Giải ba |
14953 32772 84191 28388 87500 99800 |
Giải tư |
2474 1755 3971 0402 |
Giải năm |
8491 3124 4680 2728 1454 5523 |
Giải sáu |
752 857 320 |
Giải bảy |
43 62 53 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,4,8 | 0 | 02,2 | 7,92 | 1 | 7 | 0,5,6,7 | 2 | 0,3,42,8 | 2,4,52,6 7 | 3 | | 22,5,7 | 4 | 0,3 | 5 | 5 | 2,32,4,5 7 | | 6 | 2,3 | 1,5 | 7 | 1,2,3,4 | 2,8 | 8 | 0,8 | | 9 | 12 |
|
|
Giải ĐB |
51627 |
Giải nhất |
81694 |
Giải nhì |
22406 03325 |
Giải ba |
97493 52600 89343 83889 11197 17036 |
Giải tư |
4689 0288 5341 9943 |
Giải năm |
2417 1941 3604 9925 4853 8079 |
Giải sáu |
464 043 007 |
Giải bảy |
90 92 38 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,1,4,6 7 | 0,42 | 1 | 7 | 9 | 2 | 52,7 | 43,5,9 | 3 | 6,8 | 0,6,9 | 4 | 12,33 | 22 | 5 | 3 | 0,3 | 6 | 4 | 0,1,2,9 | 7 | 9 | 3,8 | 8 | 8,92 | 7,82 | 9 | 0,2,3,4 7 |
|
|
Giải ĐB |
42282 |
Giải nhất |
77277 |
Giải nhì |
20897 00962 |
Giải ba |
07409 42685 84581 07044 62999 65370 |
Giải tư |
4477 9785 7355 4320 |
Giải năm |
8196 7551 8567 5662 2879 0938 |
Giải sáu |
953 000 385 |
Giải bảy |
34 51 92 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,9 | 52,8 | 1 | | 62,8,9 | 2 | 0 | 5 | 3 | 4,8 | 3,4 | 4 | 4 | 5,83 | 5 | 12,3,5,8 | 9 | 6 | 22,7 | 6,72,9 | 7 | 0,72,9 | 3,5 | 8 | 1,2,53 | 0,7,9 | 9 | 2,6,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
22622 |
Giải nhất |
91205 |
Giải nhì |
87862 97691 |
Giải ba |
72125 61485 42384 93393 32436 80813 |
Giải tư |
0889 3371 1023 8980 |
Giải năm |
2652 7672 8816 0937 9703 5014 |
Giải sáu |
768 185 739 |
Giải bảy |
53 63 00 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3,5 | 7,9 | 1 | 3,42,6 | 2,5,6,7 | 2 | 2,3,5 | 0,1,2,5 6,9 | 3 | 6,7,9 | 12,8 | 4 | | 0,2,82 | 5 | 2,3 | 1,3 | 6 | 2,3,8 | 3 | 7 | 1,2 | 6 | 8 | 0,4,52,9 | 3,8 | 9 | 1,3 |
|
|
Giải ĐB |
20234 |
Giải nhất |
07889 |
Giải nhì |
58190 69813 |
Giải ba |
68902 99372 93264 55770 76525 36070 |
Giải tư |
8497 5341 1664 3175 |
Giải năm |
6795 1428 4062 4504 7233 4506 |
Giải sáu |
490 945 650 |
Giải bảy |
12 44 18 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72,92 | 0 | 2,4,6 | 4 | 1 | 2,3,8 | 0,1,6,7 | 2 | 4,5,8 | 1,3 | 3 | 3,4 | 0,2,3,4 62 | 4 | 1,4,5 | 2,4,7,9 | 5 | 0 | 0 | 6 | 2,42 | 9 | 7 | 02,2,5 | 1,2 | 8 | 9 | 8 | 9 | 02,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
30791 |
Giải nhất |
11269 |
Giải nhì |
19873 36756 |
Giải ba |
30677 71739 44927 94255 47010 47162 |
Giải tư |
8225 8084 0760 6092 |
Giải năm |
0959 8362 8964 9973 6827 6110 |
Giải sáu |
532 088 135 |
Giải bảy |
69 65 66 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6 | 0 | | 9 | 1 | 02 | 3,62,9 | 2 | 5,72 | 72 | 3 | 2,5,9 | 6,8 | 4 | | 2,3,5,6 | 5 | 5,6,9 | 5,6 | 6 | 0,22,4,5 6,92 | 22,7 | 7 | 32,7 | 82 | 8 | 4,82 | 3,5,62 | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|