|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
56766 |
Giải nhất |
88557 |
Giải nhì |
80868 66735 |
Giải ba |
92307 00216 88262 59625 11612 62399 |
Giải tư |
6629 1370 4007 7601 |
Giải năm |
0118 0022 2138 3177 4205 7652 |
Giải sáu |
272 468 490 |
Giải bảy |
03 31 17 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,3,5,72 | 0,3 | 1 | 2,6,7,8 | 1,2,5,6 7 | 2 | 2,5,9 | 0 | 3 | 1,5,8 | | 4 | | 0,2,3 | 5 | 2,7 | 1,6,7 | 6 | 2,6,82 | 02,1,5,7 | 7 | 0,2,6,7 | 1,3,62 | 8 | | 2,9 | 9 | 0,9 |
|
|
Giải ĐB |
78296 |
Giải nhất |
26877 |
Giải nhì |
26486 34335 |
Giải ba |
32928 81590 85731 24502 50911 43786 |
Giải tư |
0122 6574 4021 6387 |
Giải năm |
9217 2084 5824 0293 3248 3271 |
Giải sáu |
066 682 619 |
Giải bảy |
10 77 59 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2 | 1,2,3,7 | 1 | 0,1,7,9 | 0,2,8 | 2 | 1,2,4,8 | 9 | 3 | 1,5 | 2,7,8 | 4 | 6,8 | 3 | 5 | 9 | 4,6,82,9 | 6 | 6 | 1,72,8 | 7 | 1,4,72 | 2,4 | 8 | 2,4,62,7 | 1,5 | 9 | 0,3,6 |
|
|
Giải ĐB |
62777 |
Giải nhất |
72641 |
Giải nhì |
42350 70901 |
Giải ba |
01733 88731 13764 07816 44780 19697 |
Giải tư |
5034 2185 6856 8072 |
Giải năm |
2952 1574 1798 2439 5745 5109 |
Giải sáu |
931 829 521 |
Giải bảy |
51 99 98 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1,9 | 0,2,32,4 5 | 1 | 6 | 5,6,7 | 2 | 1,9 | 3 | 3 | 12,3,4,9 | 3,6,7 | 4 | 1,5 | 4,8 | 5 | 0,1,2,6 | 1,5 | 6 | 2,4 | 7,9 | 7 | 2,4,7 | 92 | 8 | 0,5 | 0,2,3,9 | 9 | 7,82,9 |
|
|
Giải ĐB |
35043 |
Giải nhất |
15189 |
Giải nhì |
02658 50030 |
Giải ba |
61729 29840 82499 40288 33875 50530 |
Giải tư |
5914 5965 5885 7557 |
Giải năm |
2974 9912 1914 8079 5234 4027 |
Giải sáu |
505 207 916 |
Giải bảy |
13 96 95 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 5,7 | | 1 | 2,3,42,6 | 1 | 2 | 7,9 | 1,4 | 3 | 02,4 | 12,3,7,9 | 4 | 0,3 | 0,6,7,8 9 | 5 | 7,8 | 1,9 | 6 | 5 | 0,2,5 | 7 | 4,5,9 | 5,8 | 8 | 5,8,9 | 2,7,8,9 | 9 | 4,5,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
91239 |
Giải nhất |
99654 |
Giải nhì |
96336 65727 |
Giải ba |
74868 28110 78764 98511 34035 59409 |
Giải tư |
9409 7504 5742 7393 |
Giải năm |
3267 0293 2892 7396 1230 1171 |
Giải sáu |
297 074 985 |
Giải bảy |
67 46 06 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 4,6,92 | 1,7 | 1 | 0,1 | 4,9 | 2 | 7 | 92 | 3 | 0,5,6,9 | 0,5,6,7 | 4 | 2,6 | 3,8 | 5 | 4 | 0,3,4,9 | 6 | 4,72,8 | 2,62,9 | 7 | 1,4 | 6 | 8 | 5 | 02,3,9 | 9 | 2,32,6,7 9 |
|
|
Giải ĐB |
26652 |
Giải nhất |
03995 |
Giải nhì |
09534 78531 |
Giải ba |
53264 23996 27199 03558 66217 03097 |
Giải tư |
6087 4735 6923 0158 |
Giải năm |
9455 1013 1414 3757 8103 5795 |
Giải sáu |
272 814 677 |
Giải bảy |
12 41 55 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,4 | 1 | 2,3,42,7 | 1,5,7 | 2 | 3,9 | 0,1,2 | 3 | 1,4,5 | 12,3,6 | 4 | 1 | 3,52,92 | 5 | 2,52,7,82 | 9 | 6 | 4 | 1,5,7,8 9 | 7 | 2,7 | 52 | 8 | 7 | 2,9 | 9 | 52,6,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
18770 |
Giải nhất |
09867 |
Giải nhì |
55354 91672 |
Giải ba |
93994 82223 33021 54197 13852 23373 |
Giải tư |
6430 4244 7985 1673 |
Giải năm |
7187 8356 9750 3393 9120 0260 |
Giải sáu |
723 480 113 |
Giải bảy |
62 46 75 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,6 7,8 | 0 | | 2 | 1 | 3 | 5,6,7 | 2 | 0,1,32 | 1,22,72,9 | 3 | 0 | 4,5,9 | 4 | 4,6 | 7,8 | 5 | 0,2,4,6 | 4,5 | 6 | 0,2,7 | 6,8,9 | 7 | 0,2,32,5 | | 8 | 0,5,7 | 9 | 9 | 3,4,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|